Tiếng Anh

Những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể biến câu nói của mình thành ý nghĩa hoàn toàn khác nếu như phát âm không chuẩn. Đặc biệt, có rất nhiều từ phát âm gần giống nhau như ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Bài học hôm nay sẽ tổng hợp những cặp từ bạn nên chú ý để tránh việc nhầm lẫn trong phát âm.

Bạn đang xem: Những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

Những từ phát âm giống nhau trong tiếng Anh

1. Know – No

  • Know /nəʊ/ (Verb): Biết, diễn tả sự hiểu biết về một vấn đề nào đó

Ví dụ: I know that boy, his name is Jack (Tôi biết chàng trai đó, tên anh ta là Jack)

  • No /nəʊ/: Không, dùng để phũ định 1 vấn đề nào đó

Ví dụ: No, I don’t have that book (Không, tôi không có quyển sách đó)
 

2. Hi – High

  • Hi /haɪ/: Xin chào, dùng để chào hỏi

Ví dụ: Hi. How are you to day? (Chào! Hôm nay bạn thế nào?)

  • High /haɪ/ (Adjective): cao, dùng để diễn tả chiều cao theo phương thẳng đúng

Ví dụ: Put your high heels on (Hãy mang đôi giày cao gót của bạn vào)
 

3. Cell – Sell

  • Cell /sel/ (Noun): Tế bào, phòng giam nhỏ trong sở cảnh sát

Ví dụ: What are the cell theory? (Lý thuyết tế bào là gì?)

  • Sell /sel/ (Verb): Bán hàng, diễn tả hoạt động giao dịch hàng hóa

Ví dụ: Do you sell beer? (Bạn có bán bia không?)
 

4. Ate – Eight

  • Ate /eɪt, et/ (Verb): Ăn. Đây là thì quá khứ của động từ eat

Ví dụ: Who ate all the snack? (Ai ăn hết bánh rồi?)

  • Eight /eɪt/ (Noun): Số 8

Ví dụ: I have a sister. She is eight years old (Tôi có một em gái. Cô bé đã 8 tuổi)
 

5. Hour – Our

  • Hour /aʊər/ (Noun): Giờ, khoảng thời gian kéo dài 60 phút

Ví dụ: I spent 3 hours to do my workout (Tôi mất ba giờ để tập thể thao)

  • Our /aʊər/ (Pronouns): Của chúng tôi, đây là đại từ sở hữu của We

Ví dụ: This is our job (Đây là công việc của chúng ta)
 

6. Eye – I

  • Eye  /aɪ/ (Noun): Mắt, bộ phận giúp ta có thể nhìn

Ví dụ: She has got beautiful brown eyes (Cô ấy có đôi mắt nâu thật đẹp)

  • I  /aɪ/ (Pronouns): Tôi

Ví dụ: I live in Ho Chi Minh city (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh)
 

7. Buy – by – Bye

  • Buy /baɪ/(Verb): Mua, trả tiền để giao dịch sản phẩm

Ví dụ: I would like to buy a cup of tea (Tôi muốn mua 1 tách trà)

  • by /baɪ/ (Preposition): bởi, người đọc có thể hiểu như là bên cạnh hoặc gần một cái gì đó.

Ví dụ: My house near by Thao Cam Vien park (Nhà tôi gần công viên Thảo Cầm Viên)

  • Bye /baɪ/ (exclamatory): tạm biệt, từ rút ngắn của goodbye

Ví dụ: Bye Huong, see you soon! (Tạm biệt Hương, gặp lại sớm!)
 

8. Flour – Flower

  • Flour /flaʊər/ (Noun): Bột mì, thành phần để chế biến món ăn

Ví dụ: Rice flour can make beard (Bột gạo có thể làm bánh mì)

  • Flower /flaʊər/ (Noun): Hoa, bộ phận của cây

Ví dụ: I love sun flowers (Tôi yêu hoa hướng dương)
 

9. Fairy – Ferry

  • Fairy /ˈfeəri/ (Noun): Nàng tiên, nhân vật thần thoại có phép thuật

Ví dụ: I love Tinkerbell, she is fairy in Peter Pan fairy tales (Tôi yêu Tinkerbell, cô ấy là nàng tiên trong truyện cổ tích Peter Pan)

  • Ferry /ˈferi/ (Noun): Phà, công cụ chở người hoặc phương tiện trên sông

Ví dụ: It has a ferry on the lake (Có một cái phà trên sông)
 

10. for – four

  • for /fɔːr/ (pronouns): cho, giới từ diễn đạt mục đích hoặc sự cho nhận

Ví dụ: This cake was make for you (Cái bánh này được làm cho cậu)

  • four /fɔːr/ (Noun): Số 4

Ví dụ: There are four worker in my company (có 4 nhân viên trong công ty tôi)
 

11. Knight – Night

  • Knight /naɪt/ (Noun): Hiệp sĩ

Ví dụ: My son loves the Dark Knight movie (con trai tôi thích phim Hiệp sĩ bóng đêm)

  • Night /naɪt/ (Noun): Ban đêm

Ví dụ: Good night! (ngủ ngon)
 

12. Hear – Here

  • Hear /hɪər/ (Verb): nghe, hoạt động thu thập thông tin bằng tai

Ví dụ: I can’t hear anything (Tôi không nghe được gì)

  • Here /hɪər/ (Adverb): ở đây, chỉ nơi bạn đang ở

Ví dụ: What are you doing here? (Bạn làm gì ở đây thế?)
 

13. Wait – Weight

  • Wait /weɪt/ (verb): chờ đợi

Ví dụ: Your coffee is being made, please wait a bit

  • Weight /weɪt/ (Noun): cân nặng, trọng lượng của 1 vật gì đó

Ví dụ: You need to lose some weight
 

14. Son – Sun

  • Son /sʌn/ (Noun): Con trai

Ví dụ: Her son is very strong (Con trai cô ấy rất khỏe)

  • Sun /sʌn/ (Noun): Mặt trời

Ví dụ: Radiation rays of the sun harm the skin (Tia bức xạ Mặt trời gây hại cho da)
 

15. Mail – Male

  • Mail /meɪl/: thư điện tử (Noun), gửi thư điện tử (Verb)

Ví dụ: Send me our picture by mail (Gửi cho tôi hình của chúng ta bằng Mail nhé)

  • Male /meɪl/: giới tính nam (Noun), sự nam tính (Adjective)

Ví dụ: he’s hanging out with his male friends (Anh ấy đi chơi cùng với đám bạn con trai của anh ấy)
 

16. Right – write

  • Right /raɪt/ (Adjective): sự đúng, ý nghĩa tương đương với Correct. Theo một ý nghĩa khác, đó là từ bên phải ngược lại với left

Ví dụ: You must turn right to go to museum (Bạn phải rẽ phải để đến viện bảo tàng)

  • Write /raɪt/ (Verb): viết

Ví dụ: Tode wants to give you a handwritten letter ( Tode muốn đưa cho bạn 1 lá thư tay)
 

17. Meat – Meet

  • Meat /miːt/ (Noun): thịt

Ví dụ: Meat needs to be cut into small pieces (Thịt cần phải cắt thành từng miếng nhỏ)

  • Meet /miːt/ (Verb): Gặp mặt

Ví dụ: We have a meeting tonight (Chúng ta có cuộc họp tối nay)
 

18. Heroin – Heroine

  • Heroin /’herouin/ (noun): ma túy, thuốc gây mê, có thể gây nghiện được sử dụng trong y tế

Ví dụ: Heroin is prohibited for use by the government (Ma túy bị cấm sử dụng bởi chính phủ)

  • Heroine /’herouin/ (noun): nữ anh hùng

Ví dụ: Wonder Woman is my favorite heroine in DC Comic (Wonder Woman là nữ anh hùng ưa thích của tôi trong DC Comic
 

19. Dessert – Desert

  • Dessert /di’zə:t/ (noun): món tráng miệng

Ví dụ: The restaurant serves dessert very delicious (Nhà hàng phục vụ món tráng miệng rất ngon)

  • Desert /di’zə:t/: bỏ mặc, đào ngũ (verb); sa mạc (Noun)

Ví dụ: I have had lost in the desert (Tôi đã bị lạc trong sa mạc)
 

20. Formerly – Formally 

  • Formerly /’fɔ:məli/ (adverb): trước kia

Ví dụ: I went to Hawaii formerly. (Tôi đã đến Hawaii trước kia)

  • Formally  /’fɔ:mli/ (adverb): chỉnh tề (trong ăn mặc), chính thức

Ví dụ: Formal language is more common when we write (Ngôn ngữ chính thức phổ biến hơn khi chúng ta viết)
 


Trên đây là bài viết tổng hợp một số cặp từ có phát âm gần giống nhau có thể gây nhầm lẫn cho người nói lẫn người nghe khi giao tiếp. Việc hiểu biết thêm kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và mở rộng vốn từ vựng của bạn. Chúc bạn học tốt

Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ

Chuyên mục: Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button