Nhận biết các đuôi danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh
Bên cạnh vị trí của từ trong câu, các hậu tố cũng là một trong những cách xác định loại từ. Tuy nhiên, độ chính xác của dấu hiệu này chỉ ở mức tương đối. Những hậu tố thường gặp trong danh từ, tính từ, trạng từ sẽ được Luật Trẻ Em tổng hợp trong bài viết dưới đây.
Nhận biết các đuôi danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh
1. Cách nhận biết các đuôi của danh từ trong tiếng Anh
Danh từ là từ dùng để gọi tên người, sự vật, sự việc hay nơi chốn.
Ví dụ: teacher, a desk, sweetness, city,… Nếu một từ có những hậu tố như sau thì phần lớn chúng thường là danh từ.
Hậu tố | Ví dụ |
-tion/-sion | collection, perfection, station, nation, extension |
-ment | treatment, government, excitement, argument |
-ness | happiness, business, darkness |
-ity/-ty | identity, cruelty, quantity |
-ship | relationship, friendship, championship |
-ant | applicant |
-er | teacher, worker, mother, computer |
-or | doctor, visitor, actor |
-itude | attitude, multitude, solitude |
-hood | childhood, motherhood, fatherhood |
-ism | socialism, capitalism, nationalism |
-ist | artist, pianist, optimist |
-age | postage, language, sausage |
-ance/-ence | insurance, importance, difference |
2. Cách nhận biết đuôi của tính từ trong tiếng Anh
Một số đuôi tính từ phổ biến có thể kể đến như -ful, -ic, -ly, -ous,… Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây để biết thêm những hậu tố khác:
Hậu tố | Ví dụ |
-able/-ible | drinkable, portable, flexible |
-al | brutal, formal, postal |
-en | broken, golden, wooden |
-ese | Chinese, Vietnamese, Japanese |
-ful | forgetful, helpful, useful |
-i | Iraqi, Pakistani, Yemeni |
-ic | classic, Islamic, poetic |
-ish | British, childish, Spanish |
-ive | active, passive, productive |
-ian | Canadian, Malaysian, Peruvian |
-less | homeless, hopeless, useless |
-ly | daily, monthly, yearly |
-ous | cautious, famous, nervous |
-y | cloudy, rainy, windy |
3. Cách nhận biết đuôi của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khá. Tương tự như tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa trở nên rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn. Ví dụ: He runs quickly.
Một số hậu tố thường gặp của trạng từ:
Hậu tố | Ví dụ |
-ly | calmly, easily, quickly, possibly |
-ward | downwards, homeward(s), upwards |
-wise | anti-clockwise, clockwise, edgewise |
-cally | acoustically, classically, magically, tragically |
Vì những dấu hiệu này, như đã nói, chỉ mang tính chính xác tương đối nên thay vì chỉ dựa vào chúng để xác định loại từ, các bạn nên tiếp xúc và luyện tập thật nhiều, không chỉ tiếng Anh, mà đối với cả những các ngôn ngữ khác, việc học và tiếp thu kiến thức sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Xem thêm: Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tiếng Anh