Mã ZIP Nam Định – Mã bưu điện Nam Định cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Nam Định là 420000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Nam Định được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Nam Định – Mã bưu điện Nam Định cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zipcode Nam Định
Contents
1. Mã ZIP Nam Định là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Nam Định là 420000. Đây là Bưu cục cấp 1 Nam Định, có địa chỉ tại Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam.
Nam Định là một tỉnh nằm ở phía Nam đồng bằng Bắc Bộ (còn gọi là đồng bằng Sông Hồng), Việt Nam, giáp tỉnh Thái Bình về phía đông bắc, tỉnh Ninh Bình về phía tây nam, tỉnh Hà Nam về phía tây bắc và giáp vịnh Bắc Bộ về phía đông nam. Nam Định có diện tích lớn thứ 52 trong 63 tỉnh thành.
Tỉnh Nam Định có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 226 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 188 xã, 22 phường và 16 thị trấn. Tỉnh lỵ là thành phố Nam Định.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Nam Định của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Nam Định được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Nam Định – Thành phố Nam Định
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Nam Định | 420000 | Bưu cục cấp 1 Nam Định | Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 421650 | Bưu cục cấp 3 KHL Nam Định | Số 4, Đường Hà Huy Tập, Phường Ngô Quyền, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423301 | Điểm BĐVHX Lộc Hòa | Thôn Phú Ốc, Xã Lộc Hoà, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423220 | Điểm BĐVHX Mỹ Xá | Thôn Vị Dương, Xã Mỹ Xá, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 421130 | Bưu cục cấp 3 Bà Triệu | Số 2, Phố Bà Triệu, Phường Bà Triệu, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 422570 | Bưu cục cấp 3 Đường Trường Chinh | Số 521, Đường Trường Chinh, Phường Thống Nhất, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423050 | Bưu cục cấp 3 Lộc Hạ | Số 183, Đường Phù Nghĩa A, Phường Hạ Long, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 422690 | Bưu cục cấp 3 Khu 8 | Số 425, Đường Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 421770 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Du | Số 49, Đường Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423140 | Điểm BĐVHX Lộc Vượng | Tổ 22, Phường Lộc Vượng, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423150 | Bưu cục cấp 3 Đò Quan | Số 2, Đường Vũ Hữu Lợi, Phường Cửa Nam, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423160 | Điểm BĐVHX Nam Phong | Thôn Vạn Diệp, Xã Nam Phong, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423171 | Điểm BĐVHX Nam Vân | Thôn Vân Cát, Xã Nam Vân, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423180 | Bưu cục cấp 3 Nam Vân | Thôn Vân Cát, Xã Nam Vân, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 421360 | Bưu cục cấp 3 Nam Định Ga | Phố Phan Bội Châu, Phường Trần Đăng Ninh, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423300 | Bưu cục cấp 3 Giải Phóng | Đường Giải Phóng, Xã Lộc Hoà, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 420900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Nam Định | Số 57, Đường Vị Hoàng, Phường Vị Hoàng, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423210 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | Thôn Thị Kiều Mới, Xã Lộc An, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 423280 | Bưu cục cấp 3 KCN Hòa Xá | Số xóm 4, Ngõ 4, Đường Trục Xã, Xã Mỹ Xá, Nam Định |
Nam Định | Nam Định | 422390 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục cấp 3 Trường Thi | Số 568, Đường Giải Phóng, Phường Trường Thi, Nam Định |
3. Mã ZIP Nam Định – Huyện Giao Thủy
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427840 | Điểm BĐVHX Giao Hà | Thôn Sơn Hà, Xã Giao Hà, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427830 | Điểm BĐVHX Hoành Sơn | Thôn Hoành Tam, Xã Hoành Sơn, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427820 | Điểm BĐVHX Bình Hòa | Thôn Diêm Điền, Xã Bình Hoà, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427980 | Điểm BĐVHX Giao Long | Thôn Long Hành, Xã Giao Long, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427990 | Điểm BĐVHX Giao Hải | Thôn Tân Hùng, Xã Giao Hải, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427860 | Điểm BĐVHX Giao Nhân | Thôn Ngưỡng Nhân, Xã Giao Nhân, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427870 | Điểm BĐVHX Giao Châu | Thôn Sa Châu, Xã Giao Châu, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428090 | Bưu cục cấp 3 Đại Đồng | Thôn Giáo Phòng, Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428091 | Điểm BĐVHX Hồng Thuận | Thôn Giáo Phòng, Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428050 | Điểm BĐVHX Giao An | Thôn Thủy Nhai, Xã Giao An, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428020 | Điểm BĐVHX Giao Lạc | Thôn Giáo Phòng, Xã Giao Lạc, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428000 | Điểm BĐVHX Giao Xuân | Thôn Thị Tứ, Xã Giao Xuân, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428030 | Bưu cục cấp 3 Giao Thanh | Thôn Thanh Tân, Xã Giao Thanh, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428060 | Điểm BĐVHX Giao Thiện | Thôn Lạc Nghiệp, Xã Giao Thiện, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 428080 | Điểm BĐVHX Giao Hương | Thôn Hà Nam, Xã Giao Hương, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427850 | Bưu cục cấp 3 Hoành Nha | Thôn Quyết Tiến, Xã Giao Tiến, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427851 | Điểm BĐVHX Giao Tiến | Thôn Quyết Tiến, Xã Giao Tiến, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427880 | Bưu cục cấp 3 Giao Yến | Thôn Đan Phượng, Xã Giao Yến, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427890 | Điểm BĐVHX Giao Tân | Thôn Địch Giáo, Xã Giao Tân, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427900 | Điểm BĐVHX Giao Thịnh | Thôn Thức Hóa, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427960 | Điểm BĐVHX Bạch Long | Thôn Thành Tiến, Xã Bạch Long, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427910 | Bưu cục cấp 3 Giao Lâm | Xóm Lâm Khang, Thị Trấn Quất Lâm, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427911 | Điểm BĐVHX TT Quất Lâm | Xóm Lâm Khang, Thị Trấn Quất Lâm, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427800 | Bưu cục cấp 2 Giao Thủy | Khu 3, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427950 | Bưu cục cấp 3 Giao Phong | Xóm Lâm Hoan, Xã Giao Phong, Huyện Giao Thủy |
Nam Định | Huyện Giao Thủy | 427952 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng độc lập | Xóm Lâm Hoan, Xã Giao Phong, Huyện Giao Thủy |
4. Mã ZIP Nam Định – Huyện Hải Hậu
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428200 | Bưu cục cấp 2 Hải Hậu | Khu 3, Thị Trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428240 | Bưu cục cấp 3 Hải Hà | Xóm 3, Xã Hải Hà, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428420 | Bưu cục cấp 3 Hải Hùng | Xóm 13, Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428670 | Bưu cục cấp 3 Hải Thịnh | Khu 9, Thị Trấn Thịnh Long, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428570 | Bưu cục cấp 3 Thượng Trại | Thôn Phúc Hải, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428970 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cồn | Khu 4a, Thị Trấn Cồn, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428600 | Điểm BĐVHX Hải An | Thôn An Đạo, Xã Hải An, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428850 | Điểm BĐVHX Hải Tây | Đội 12, Xã Hải Tây, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428650 | Điểm BĐVHX Hải Châu | Thôn Phú Văn Nam, Xã Hải Châu, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 429000 | Điểm BĐVHX Hải Quang | Xóm 12, Xã Hải Quang, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428820 | Điểm BĐVHX Hải Đông | Đội 4, Xã Hải Đông, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428540 | Điểm BĐVHX Hải Long | Đội 10, Xã Hải Long, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428930 | Điểm BĐVHX Hải Cường | Thôn Trung Trại, Xã Hải Cường , Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428610 | Điểm BĐVHX Hải Giang | Thôn Ninh Mỹ, Xã Hải Giang, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428421 | Điểm BĐVHX Hải Anh | Xóm 3, Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428700 | Điểm BĐVHX Hải Hòa | Xóm 5, Xã Hải Hoà, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428390 | Điểm BĐVHX Hải Trung | Đội Số 14, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428370 | Điểm BĐVHX Hải Bắc | Đội Số 9, Xã Hải Bắc, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428910 | Điểm BĐVHX Hải Sơn | Xóm 5, Xã Hải Sơn, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428580 | Điểm BĐVHX Hải Toàn | Xóm 7, Xã Hải Toàn, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 429030 | Điểm BĐVHX Hải Phương | Đội Số 6, Xã Hải Phương, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428460 | Điểm BĐVHX Hải Minh | Xóm 9, Xã Hải Minh, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428310 | Điểm BĐVHX Hải Nam | Thôn Hội Khê, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428280 | Điểm BĐVHX Hải Phúc | Xóm 14, Xã Hải Phúc, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428500 | Điểm BĐVHX Hải Đường | Xóm 8a, Xã Hải Đường, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428940 | Điểm BĐVHX Hải Phú | Đội 16, Xã Hải Phú, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428620 | Điểm BĐVHX Hải Ninh | Đội 6, Xã Hải Ninh, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428220 | Điểm BĐVHX Hải Thanh | Đội Số 6, Xã Hải Thanh, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428720 | Điểm BĐVHX Hải Triều | Xóm 5, Xã Hải Triều, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428260 | Điểm BĐVHX Hải Lộc | Xóm 7, Xã Hải Lộc, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428770 | Điểm BĐVHX Hải Chính | Xóm Tây Sơn, Xã Hải Chính, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428880 | Điểm BĐVHX Hải Tân | Đội 3, Xã Hải Tân, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428790 | Điểm BĐVHX Hải Lý | Xóm Văn Lý, Xã Hải Lý, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428571 | Điểm BĐVHX Hải Phong | Thôn An Phú, Xã Hải Phong, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428340 | Điểm BĐVHX Hải Hưng | Đội Số 6, Xã Hải Hưng, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428740 | Điểm BĐVHX Hải Xuân | Đội 3, Xã Hải Xuân, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428320 | Điểm BĐVHX Hải Vân | Đội Số 5, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu |
Nam Định | Huyện Hải Hậu | 428241 | Điểm BĐVHX Hải Hà | Xóm 6, Xã Hải Hà, Huyện Hải Hậu |
5. Mã ZIP Nam Định – Huyện Mỹ Lộc
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424070 | Bưu cục cấp 3 Cầu Họ | Thôn Đại Thắng, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423990 | Bưu cục cấp 3 Chợ Viềng | Thôn Văn Hưng, Xã Mỹ Phúc, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423920 | Bưu cục cấp 3 Đặng Xá | Thôn Phố Bái, Xã Mỹ Hưng, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424020 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thắng | Thôn Sắc, Xã Mỹ Thắng, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423921 | Điểm BĐVHX Mỹ Hưng | Thôn Chợ Đặng, Xã Mỹ Hưng, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424021 | Điểm BĐVHX Mỹ Thắng | Thôn Sắc, Xã Mỹ Thắng, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424040 | Điểm BĐVHX Mỹ Hà | Thôn Quang Sán, Xã Mỹ Hà, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423950 | Điểm BĐVHX Mỹ Tân | Xóm Hồng Phong 1, Xã Mỹ Tân, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423980 | Điểm BĐVHX Mỹ Trung | Thôn Đệ Nhì, Xã Mỹ Trung, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424050 | Điểm BĐVHX Mỹ Thịnh | Thôn Khả Lực, Xã Mỹ Thịnh, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423940 | Điểm BĐVHX Mỹ Tiến | Thôn La Chợ, Xã Mỹ Tiến, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424071 | Điểm BĐVHX Mỹ Thuận | Thôn Nhân Nhuế, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423900 | Bưu cục cấp 2 Mỹ Lộc | Thôn Tuộc, Thị trấn Mỹ Lộc, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 424060 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | Thôn Cao Đài, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Lộc |
Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | 423991 | Điểm BĐVHX Mỹ Phúc | Thôn Hậu Bồi Tây, Xã Mỹ Phúc, Huyện Mỹ Lộc |
6. Mã ZIP Nam Định – Huyện Nam Trực
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424960 | Bưu cục cấp 3 Nam Xá | Thôn Thượng, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424700 | Bưu cục cấp 3 Chợ Yên | Thôn Thứ Nhất, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424780 | Bưu cục cấp 3 Cổ Giả | Thôn An Nông, Xã Nam Tiến , Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424860 | Bưu cục cấp 3 Cầu Vòi | Khu Cầu Vòi, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424630 | Điểm BĐVHX Nam Dương | Thôn Kim Phượng, Xã Nam Dương, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424650 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Thôn Nho Lâm, Xã Bình Minh, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424670 | Điểm BĐVHX Đồng Sơn | Thôn Giao Cù Trung, Xã Đồng Sơn, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424740 | Điểm BĐVHX Nam Thái | Thôn Vinh Thọ, Xã Nam Thái, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424781 | Điểm BĐVHX Nam Tiến | Thôn Đồng Quỹ, Xã Nam Tiến , Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424900 | Điểm BĐVHX Nam Hải | Thôn Thượng, Xã Nam Hải, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424800 | Điểm BĐVHX Nam Lợi | Thôn Đô Quan, Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424830 | Điểm BĐVHX Nam Thanh | Thôn Xối Trì, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424701 | Điểm BĐVHX Nam Hồng | Thôn Bách Tính, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424690 | Điểm BĐVHX Nam Hoa | Thôn Trí An, Xã Nam Hoa, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424710 | Điểm BĐVHX Nam Hùng | Thôn Cổ Ra, Xã Nam Hùng, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424930 | Điểm BĐVHX Tân Thịnh | Thôn Từ Quán, Xã Tân Thịnh, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424950 | Điểm BĐVHX Nam Thắng | Thôn Dương A, Xã Nam Thắng, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424961 | Điểm BĐVHX Điền Xá | Thôn Vị Khê, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424861 | Điểm BĐVHX Hồng Quang | Thôn Lạc Đạo, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424880 | Điểm BĐVHX Nam Toàn | Thôn Giang Tả, Xã Nam Toàn, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424890 | Điểm BĐVHX Nam Mỹ | Thôn Đồng Phù, Xã Nam Mỹ, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424730 | Điểm BĐVHX Nghĩa An | Thôn Bái Thượng, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424720 | Điểm BĐVHX Nam Cường | Thôn Cường Thịnh, Xã Nam Cường, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424611 | Điểm BĐVHX Nam Giang | Thôn Ba, Xã Nam Giang, Huyện Nam Trực |
Nam Định | Huyện Nam Trực | 424600 | Bưu cục cấp 2 Nam Trực | Đường Km9+500, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực |
7. Mã ZIP Nam Định – Huyện Nghĩa Hưng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426500 | Bưu cục cấp 2 Nghĩa Hưng | Khu 1, Thị Trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426750 | Bưu cục cấp 3 Giáo Lạc | Xóm 7, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426680 | Bưu cục cấp 3 Giáo Phòng | Đội 1, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426880 | Bưu cục cấp 3 Rạng Đông | Thôn Tân Bình, Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426840 | Bưu cục cấp 3 Quỹ Nhất | Thôn Phú Lâm, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426820 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa | Xóm 6, Xã Nghĩa Hoà, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426850 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hùng | Thôn Sỹ Lâm Nam, Xã Nghĩa Hùng, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426620 | Điểm BĐVHX Nghĩa Châu | Khu Trung Tâm, Xã Nghĩa Châu, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426600 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đồng | Đội 5, Xã Nghĩa Đồng, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426560 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thái | Đội 7, Xã Nghĩa Thái, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426650 | Điểm BĐVHX Hoàng Nam | Thôn Hưng Thịnh, Xã Hoàng Nam, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426710 | Điểm BĐVHX Nghĩa Phong | Thôn 10, Xã Nghĩa Phong, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426950 | Điểm BĐVHX Nam Điền | Xóm 3, Xã Nam Điền, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426930 | Điểm BĐVHX TT Rạng Đông | Khu 4, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426681 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hồng | Đội 10, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426590 | Bưu cục cấp 3 Hải Lạng | Hợp tác xã Đại Thắng, Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426501 | Điểm BĐVHX TT Liễu Đề | Xóm Nam, Thị Trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426640 | Điểm BĐVHX Nghĩa Minh | Thôn Đắc Thắng Thượng, Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426770 | Điểm BĐVHX Nghĩa Phú | Xóm 9, Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426881 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lợi | Thôn Ngọc Tỉnh, Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426910 | Điểm BĐVHX Nghĩa Phúc | Xóm 3, Xã Nghĩa Phúc, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426970 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hải | Thôn Ân Nhân, Xã Nghĩa Hải, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426520 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trung | Xóm 8, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426800 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thành | Xóm Tây Thành, Xã Nghĩa Thành, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426591 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thịnh | Hợp tác xã Đại Hưng, Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426540 | Điểm BĐVHX Nghĩa Sơn | Thôn Quần Liêu, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426841 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lâm | Thôn Phú Lâm, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426670 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lạc | Thôn Lạc Đạo, Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426740 | Điểm BĐVHX Nghĩa Bình | Thôn Quần Phương, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426751 | Điểm BĐVHX Nghĩa Tân | Xóm 3, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định | Huyện Nghĩa Hưng | 426860 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thắng | Đội 1, Xã Nghĩa Thắng, Huyện Nghĩa Hưng |
8. Mã ZIP Nam Định – Huyện Trực Ninh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425100 | Bưu cục cấp 2 Trực Ninh | Đường Điện Biên, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425430 | Bưu cục cấp 3 Chợ Đền | Khu Đường 53, Xã Trực Hưng, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425170 | Bưu cục cấp 3 Liêm Hải | Thôn Phúc Hưng, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425390 | Bưu cục cấp 3 Ninh Cường | Thôn Lác Môn, Xã Trực Hùng, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425510 | Bưu cục cấp 3 Trực Cát | Xóm Bắc Bình, Thị Trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425300 | Bưu cục cấp 3 Trực Thái | Xóm 5, Xã Trực Thái, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425391 | Điểm BĐVHX Trực Hùng | Thôn Lác Phường, Xã Trực Hùng, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425400 | Điểm BĐVHX Trực Thuận | Thôn Đông Thành, Xã Trực Thuận, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425450 | Điểm BĐVHX Trực Mỹ | Thôn Nam Ngoại, Xã Trực Mỹ, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425490 | Điểm BĐVHX Trực Thanh | Thôn Duyên Lãng, Xã Trực Thanh, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425550 | Điểm BĐVHX Trực Tuấn | Thôn Văn Lãng, Xã Trực Tuấn, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425500 | Điểm BĐVHX Trực Đạo | Thôn Ngọc Giả, Xã Trực Đạo, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425360 | Điểm BĐVHX Trực Phú | Xóm Tây Đường, Xã Trực Phú, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425260 | Điểm BĐVHX Trực Đại | Xóm 6, Xã Trực Đại, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425171 | Điểm BĐVHX Liêm Hải | Thôn Thần Lộ, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425191 | Điểm BĐVHX Việt Hùng | Xóm Nam Tiến Trực Bình, Xã Việt Hùng, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425420 | Điểm BĐVHX Trực Khang | Thôn Lạc Chính, Xã Trực Khang, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425130 | Điểm BĐVHX Phương Định | Thôn Cổ Chất, Xã Phương Định, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425120 | Điểm BĐVHX Trực Chính | Thôn An Lãng, Xã Trực Chính, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425560 | Điểm BĐVHX Trung Đông | Thôn Đông Hạ, Xã Trung Đông, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425470 | Điểm BĐVHX Trực Nội | Thôn Dương Thiện, Xã Trực Nội, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425330 | Điểm BĐVHX Trực Cường | Xóm Thái Học, Xã Trực Cường, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425301 | Điểm BĐVHX Trực Thái | Xóm 7, Xã Trực Thái, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425431 | Điểm BĐVHX Trực Hưng | Thôn Qũy Thượng, Xã Trực Hưng, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425511 | Điểm BĐVHX Cát Thành | Xóm Việt Hưng, Thị Trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh |
Nam Định | Huyện Trực Ninh | 425230 | Điểm BĐVHX Trực Thắng | Xóm 3, Xã Trực Thắng, Huyện Trực Ninh |
9. Mã ZIP Nam Định – Huyện Vụ Bản
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424240 | Điểm BĐVHX Liên Minh | Thôn Tâm, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424200 | Bưu cục cấp 2 Vụ Bản | Số 80A, Đường Non Côi, Thị Trấn Gôi, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424220 | Điểm BĐVHX Tam Thanh | Thôn Dư Duệ, Xã Tam Thanh, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424260 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hào | Thôn Vĩnh Lại, Xã Vĩnh Hào, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424490 | Điểm BĐVHX Kim Thái | Thôn Tiên Hương, Xã Kim Thái, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424350 | Điểm BĐVHX Trung Thành | Thôn Nhì, Xã Trung Thành, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424470 | Điểm BĐVHX Cộng Hòa | Thôn Ngọc Sài, Xã Cộng Hoà, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424450 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Hạ, Xã Minh Tân, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424340 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dần | Thôn Bất Di, Xã Quang Trung, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424341 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Thôn Giáp Ba, Xã Quang Trung, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424330 | Điểm BĐVHX Đại An | Thôn Đại Đê, Xã Đại An, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424390 | Bưu cục cấp 3 Chợ Lời | Thôn Lời, Xã Hiển Khánh, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424391 | Điểm BĐVHX Hiển Khánh | Thôn Thượng Đồng, Xã Hiển Khánh, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424430 | Điểm BĐVHX Tân Khánh | Thôn Phú Thôn, Xã Tân Khánh, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424370 | Điểm BĐVHX Hợp Hưng | Thôn Thị Thôn, Xã Hợp Hưng, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424410 | Điểm BĐVHX Minh Thuận | Thôn Trại Kho, Xã Minh Thuận, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424310 | Bưu cục cấp 3 Trình Xuyên | Thôn Trình Xuyên, Xã Liên Bảo, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424311 | Điểm BĐVHX Liên Bảo | Thôn Đắc Lực, Xã Liên Bảo, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424290 | Điểm BĐVHX Thành Lợi | Thôn Quả Linh, Xã Thành Lợi, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424300 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Tân Cốc, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản |
Nam Định | Huyện Vụ Bản | 424270 | Điểm BĐVHX Đại Thắng | Thôn Nguyệt Mại, Xã Đại Thắng, Huyện Vụ Bản |
10. Mã ZIP Nam Định – Huyện Xuân Trường
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427100 | Bưu cục cấp 2 Xuân Trường | Tổ 18, Thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427570 | Bưu cục cấp 3 Hành Thiện | Xóm 22, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427150 | Bưu cục cấp 3 Lạc Quần | Xóm 1, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427280 | Bưu cục cấp 3 Xuân Bắc | Xóm 4, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427180 | Bưu cục cấp 3 Xuân Tiến | Xóm 7, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427390 | Bưu cục cấp 3 Xuân Đài | Xóm 3, Xã Xuân Đài, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427101 | Điểm BĐVHX TT Xuân Trường | Tổ 8, Thị trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427130 | Điểm BĐVHX Xuân Kiên | Xóm 12a, Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427151 | Điểm BĐVHX Xuân Ninh | Xóm Hưng Nhân 1, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427181 | Điểm BĐVHX Xuân Tiến | Xóm 6, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427200 | Điểm BĐVHX Xuân Hòa | Xóm 9, Xã Xuân Hoà, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427260 | Điểm BĐVHX Xuân Trung | Xóm 8b, Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427281 | Điểm BĐVHX Xuân Bắc | Xóm 2, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427300 | Điểm BĐVHX Xuân Phương | Xóm Nam, Xã Xuân Phương, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427320 | Điểm BĐVHX Thọ Nghiệp | Xóm 20, Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427360 | Điểm BĐVHX Xuân Phú | Xóm 9, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427391 | Điểm BĐVHX Xuân Đài | Xóm 9, Xã Xuân Đài, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427410 | Điểm BĐVHX Xuân Thành | Xóm 1, Xã Xuân Thành, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427460 | Điểm BĐVHX Xuân Phong | Xóm 16, Xã Xuân Phong, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427490 | Điểm BĐVHX Xuân Châu | Xóm 5, Xã Xuân Châu, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427510 | Điểm BĐVHX Xuân Thượng | Xóm 6, Xã Xuân Thượng, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427571 | Điểm BĐVHX Xuân Hồng | Xóm 21, Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường |
Nam Định | Huyện Xuân Trường | 427630 | Điểm BĐVHX Xuân Ngọc | Thôn Bùi Chu, Xã Xuân Ngọc, Huyện Xuân Trường |
11. Mã ZIP Nam Định – Huyện Ý Yên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425700 | Bưu cục cấp 2 Ý Yên | Đường 57, Khu công nghiệp Công nghiệp, Thị Trấn Lâm, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425890 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bo | Thôn Mỹ Lộc, Xã Yên Phương, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426180 | Bưu cục cấp 3 Đống Cao | Thôn Phạm Xá, Xã Yên Nhân, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426110 | Bưu cục cấp 3 Cát Đằng | Thôn Cát Đằng, Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426250 | Bưu cục cấp 3 Yên Cường | Thôn Tống Xá, Xã Yên Cường, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426280 | Bưu cục cấp 3 Yên Thắng | Thôn Thị Tứ, Xã Yên Thắng, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426060 | Bưu cục cấp 3 Yên Bằng | Thôn Dinh Tần, Xã Yên Bằng, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425840 | Điểm BĐVHX Yên Nghĩa | Thôn Ngọc Chuế, Xã Yên Nghĩa, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426140 | Điểm BĐVHX Yên Đồng | Thôn Cốc Dương, Xã Yên Đồng, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425800 | Điểm BĐVHX Yên Tân | Thôn Nguyệt Trung, Xã Yên Tân, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426210 | Điểm BĐVHX Yên Lộc | Thôn Vụ Ngoại, Xã Yên Lộc, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425820 | Điểm BĐVHX Yên Trung | Thôn Tiêu Bảng, Xã Yên Trung, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425930 | Điểm BĐVHX Yên Phú | Thôn Trại Giáo, Xã Yên Phú, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425730 | Điểm BĐVHX Yên Dương | Thôn Vũ Xuyên, Xã Yên Dương, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425740 | Điểm BĐVHX Yên Mỹ | Thôn Thiện Mỹ, Xã Yên Mỹ, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426130 | Điểm BĐVHX Yên Ninh | Thôn Ninh Xá Thượng, Xã Yên Ninh, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426040 | Điểm BĐVHX Yên Quang | Trại Ba, Xã Yên Quang, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425780 | Điểm BĐVHX Yên Lợi | Thôn Thanh Thủy Thanh Nê, Xã Yên Lợi, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425950 | Điểm BĐVHX Yên Hưng | Thôn Hoàng Đan, Xã Yên Hưng, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426230 | Điểm BĐVHX Yên Phúc | Thôn Vĩnh Ninh, Xã Yên Phúc, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426000 | Điểm BĐVHX Yên Phong | Thôn Ninh Thôn, Xã Yên Phong, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426160 | Điểm BĐVHX Yên Trị | Thôn Giữa, Xã Yên Trị, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425960 | Điểm BĐVHX Yên Bình | Thôn An Tố, Xã Yên Bình, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425760 | Điểm BĐVHX Yên Minh | Thôn Giáp Nhất, Xã Yên Minh, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425860 | Điểm BĐVHX Yên Thành | Thôn An Hộ, Xã Yên Thành, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425891 | Điểm BĐVHX Yên Phương | Thôn Trầm Phương, Xã Yên Phương, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425720 | Điểm BĐVHX Yên Xá | Thôn Tống Xá, Xã Yên Xá, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426300 | Điểm BĐVHX Yên Lương | Thôn Lương Đống, Xã Yên Lương, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426020 | Điểm BĐVHX Yên Hồng | Thôn An Lộc Hạ, Xã Yên Hồng, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425880 | Điểm BĐVHX Yên Thọ | Thôn Thọ Cách, Xã Yên Thọ, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426181 | Điểm BĐVHX Yên Nhân | Thôn An Lại Hạ, Xã Yên Nhân, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426090 | Điểm BĐVHX Yên Khang | Thôn Am Bình, Xã Yên Khang, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426061 | Điểm BĐVHX Yên Bằng | Thôn Tam, Xã Yên Bằng, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425980 | Điểm BĐVHX Yên Khánh | Thôn Xuất Cốc Tiền, Xã Yên Khánh, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 425910 | Điểm BĐVHX Yên Chính | Thôn Hùng Sơn, Xã Yên Chính, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426281 | Điểm BĐVHX Yên Thắng | Thôn Đồng Quang, Xã Yên Thắng, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426251 | Điểm BĐVHX Yên Cường | Thôn Trung Cường, Xã Yên Cường, Huyện Ý Yên |
Nam Định | Huyện Ý Yên | 426111 | Điểm BĐVHX Yên Tiến | Thôn Thượng Đồng, Xã Yên Tiến, Huyện Ý Yên |
Mã bưu điện Nam Định (Zip code Namdinh) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp