Tiếng Anh
Quá khứ của Lose là gì?
Bạn đang xem: Quá khứ của Lose là gì?
Động từ Lose là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, trong các bài kiểm tra tiếng Anh,…. Vậy quá khứ của Lose là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Lose? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của Lose là gì?
Quá khứ của động từ Lose là gì?
Quá khứ của động từ Lose là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
lose | lost | lost | làm mất, thất lạc, không thể tìm thấy |
Ví dụ:
- At least 600 staff will lose their jobs if the factory closes.
- I lost interest halfway through the book.
Cách chia thì với động từ Lose
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | lose | lose | loses | lose | lose | lose |
Hiện tại tiếp diễn | am losing | are losing | is losing | are losing | are losing | are losing |
Quá khứ đơn | lost | lost | lost | lost | lost | lost |
Quá khứ tiếp diễn | was losing | were losing | was losing | were losing | were losing | were losing |
Hiện tại hoàn thành | have lost | have lost | has lost | have lost | have lost | have lost |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been losing | have been losing | has been losing | have been losing | have been losing | have been losing |
Quá khứ hoàn thành | had lost | had lost | had lost | had lost | had lost | had lost |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been losing | had been losing | had been losing | had been losing | had been losing | had been losing |
Tương Lai | will lose | will lose | will lose | will lose | will lose | will lose |
TL Tiếp Diễn | will be losing | will be losing | will be losing | will be losing | will be losing | will be losing |
Tương Lai hoàn thành | will have lost | will have lost | will have lost | will have lost | will have lost | will have lost |
TL HT Tiếp Diễn | will have been losing | will have been losing | will have been losing | will have been losing | will have been losing | will have been losing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would lose | would lose | would lose | would lose | would lose | would lose |
Conditional Perfect | would have lost | would have lost | would have lost | would have lost | would have lost | would have lost |
Conditional Present Progressive | would be losing | would be losing | would be losing | would be losing | would be losing | would be losing |
Conditional Perfect Progressive | would have been losing | would have been losing | would have been losing | would have been losing | would have been losing | would have been losing |
Present Subjunctive | lose | lose | lose | lose | lose | lose |
Past Subjunctive | lost | lost | lost | lost | lost | lost |
Past Perfect Subjunctive | had lost | had lost | had lost | had lost | had lost | had lost |
Imperative | lose | Let′s lose | lose |
XEM THÊM: 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tiếng Anh