Tiếng Anh
Quá khứ của Freeze là gì?
Bạn đang xem: Quá khứ của Freeze là gì?
Động từ Freeze là động từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp, trong học tập, trong các bài kiểm tra,…. Đồng thời Freeze còn là một động từ bất quy tắc rất thường gặp và không tuân theo quy tắc thông thường khi chia thì. Vậy quá khứ của Freeze là gì? Chia thì với động từ Freeze sao cho đúng? Mọi thắc mắc đều được chúng tôi giải đáp trong bài viết dưới đây.
Quá khứ của Freeze là gì?
Quá khứ của động từ Freeze là gì?
Quá khứ của Freeze là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
freeze | froze | frozen | (làm) đóng băng, đông lại |
Ví dụ:
- Water freezes to ice at a temperature of 0°C.
- Our pipes froze up several times last winter
- If the lock has frozen up, try lubricating it with oil.
Một số động từ tương tự với Freeze
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Awake | Awoke | Awoken |
Break | Broke | Broken |
Choose | Chose | Chosen |
Speak | Spoke | Spoken |
Steal | Stole | Stolen |
Tread | Trod | Trodden |
Wake | Woke | Woken |
Weave | Wove | Woven |
Cách chia động từ Freeze
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | freeze | freeze | freezes | freeze | freeze | freeze |
Hiện tại tiếp diễn | am freezing | are freezing | is freezing | are freezing | are freezing | are freezing |
Quá khứ đơn | froze | froze | froze | froze | froze | froze |
Quá khứ tiếp diễn | was freezing | were freezing | was freezing | were freezing | were freezing | were freezing |
Hiện tại hoàn thành | have frozen | have frozen | has frozen | have frozen | have frozen | have frozen |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been freezing | have been freezing | has been freezing | have been freezing | have been freezing | have been freezing |
Quá khứ hoàn thành | had frozen | had frozen | had frozen | had frozen | had frozen | had frozen |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been freezing | had been freezing | had been freezing | had been freezing | had been freezing | had been freezing |
Tương Lai | will freeze | will freeze | will freeze | will freeze | will freeze | will freeze |
TL Tiếp Diễn | will be freezing | will be freezing | will be freezing | will be freezing | will be freezing | will be freezing |
Tương Lai hoàn thành | will have frozen | will have frozen | will have frozen | will have frozen | will have frozen | will have frozen |
TL HT Tiếp Diễn | will have been freezing | will have been freezing | will have been freezing | will have been freezing | will have been freezing | will have been freezing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would freeze | would freeze | would freeze | would freeze | would freeze | would freeze |
Conditional Perfect | would have frozen | would have frozen | would have frozen | would have frozen | would have frozen | would have frozen |
Conditional Present Progressive | would be freezing | would be freezing | would be freezing | would be freezing | would be freezing | would be freezing |
Conditional Perfect Progressive | would have been freezing | would have been freezing | would have been freezing | would have been freezing | would have been freezing | would have been freezing |
Present Subjunctive | freeze | freeze | freeze | freeze | freeze | freeze |
Past Subjunctive | froze | froze | froze | froze | froze | froze |
Past Perfect Subjunctive | had frozen | had frozen | had frozen | had frozen | had frozen | had frozen |
Imperative | freeze | Let′s freeze | freeze |
XEM THÊM: Cập nhật 12 thì trong tiếng Anh mới nhất
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tiếng Anh