Tiếng Anh
Quá khứ của Forbid là gì?
Forbid là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Forbid không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Forbid là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Forbid? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Bạn đang xem: Quá khứ của Forbid là gì?
Contents
Quá khứ của Forbid là gì?
Quá khứ của động từ Forbid là gì?
Quá khứ của Forbid là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
forbid | forbad | forbidden | cấm, ngăn cản |
Ví dụ:
- The law forbids the sale of cigarettes to people under the age of 16
- He’s obviously really embarrassed about it because he forbade me to tell anyone.
- He is forbidden from leaving the country.
Cách chia động từ Forbid
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | forbid | forbid | forbids | forbid | forbid | forbid |
Hiện tại tiếp diễn | am forbidding | are forbidding | is forbidding | are forbidding | are forbidding | are forbidding |
Quá khứ đơn | forbad | forbad | forbad | forbad | forbad | forbad |
Quá khứ tiếp diễn | was forbidding | were forbidding | was forbidding | were forbidding | were forbidding | were forbidding |
Hiện tại hoàn thành | have forbidden | have forbidden | has forbidden | have forbidden | have forbidden | have forbidden |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been forbidding | have been forbidding | has been forbidding | have been forbidding | have been forbidding | have been forbidding |
Quá khứ hoàn thành | had forbidden | had forbidden | had forbidden | had forbidden | had forbidden | had forbidden |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been forbidding | had been forbidding | had been forbidding | had been forbidding | had been forbidding | had been forbidding |
Tương Lai | will forbid | will forbid | will forbid | will forbid | will forbid | will forbid |
TL Tiếp Diễn | will be forbidding | will be forbidding | will be forbidding | will be forbidding | will be forbidding | will be forbidding |
Tương Lai hoàn thành | will have forbidden | will have forbidden | will have forbidden | will have forbidden | will have forbidden | will have forbidden |
TL HT Tiếp Diễn | will have been forbidding | will have been forbidding | will have been forbidding | will have been forbidding | will have been forbidding | will have been forbidding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would forbid | would forbid | would forbid | would forbid | would forbid | would forbid |
Conditional Perfect | would have forbidden | would have forbidden | would have forbidden | would have forbidden | would have forbidden | would have forbidden |
Conditional Present Progressive | would be forbidding | would be forbidding | would be forbidding | would be forbidding | would be forbidding | would be forbidding |
Conditional Perfect Progressive | would have been forbidding | would have been forbidding | would have been forbidding | would have been forbidding | would have been forbidding | would have been forbidding |
Present Subjunctive | forbid | forbid | forbid | forbid | forbid | forbid |
Past Subjunctive | forbad | forbad | forbad | forbad | forbad | forbad |
Past Perfect Subjunctive | had forbidden | had forbidden | had forbidden | had forbidden | had forbidden | had forbidden |
Imperative | forbid | Let′s forbid | forbid |
XEM THÊM: Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh bạn cần biết
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tiếng Anh