Tiếng Anh
Quá khứ của Fling là gì?
Fling là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Fling không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Fling là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Fling? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Bạn đang xem: Quá khứ của Fling là gì?
Contents
Quá khứ của Fling là gì?
Quá khứ của động từ Fling là gì?
Quá khứ của Fling là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
fling | flung | flung | ném, vứt, quăng |
Ví dụ:
- Could you fling the paper over here
- He crumpled up the letter and flung it into the fire.
Những động từ tương tự với động từ Fling
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Cling | Clung | Clung |
Dig | Dug | Dug |
Hang | Hung/Hanged | Hung/Hanged |
Sling | Slung | Slung |
Slink | Slunk | Slunk |
Stick | Stuck | Stuck |
Sting | Stung | Stung |
Strike | Struck | Stricken |
String | Strung | Strung |
Swing | Swung | Swung |
Wring | Wrung | Wrung |
Cách chia động từ Fling
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | fling | fling | flings | fling | fling | fling |
Hiện tại tiếp diễn | am flinging | are flinging | is flinging | are flinging | are flinging | are flinging |
Quá khứ đơn | flung | flung | flung | flung | flung | flung |
Quá khứ tiếp diễn | was flinging | were flinging | was flinging | were flinging | were flinging | were flinging |
Hiện tại hoàn thành | have flung | have flung | has flung | have flung | have flung | have flung |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been flinging | have been flinging | has been flinging | have been flinging | have been flinging | have been flinging |
Quá khứ hoàn thành | had flung | had flung | had flung | had flung | had flung | had flung |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been flinging | had been flinging | had been flinging | had been flinging | had been flinging | had been flinging |
Tương Lai | will fling | will fling | will fling | will fling | will fling | will fling |
TL Tiếp Diễn | will be flinging | will be flinging | will be flinging | will be flinging | will be flinging | will be flinging |
Tương Lai hoàn thành | will have flung | will have flung | will have flung | will have flung | will have flung | will have flung |
TL HT Tiếp Diễn | will have been flinging | will have been flinging | will have been flinging | will have been flinging | will have been flinging | will have been flinging |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would fling | would fling | would fling | would fling | would fling | would fling |
Conditional Perfect | would have flung | would have flung | would have flung | would have flung | would have flung | would have flung |
Conditional Present Progressive | would be flinging | would be flinging | would be flinging | would be flinging | would be flinging | would be flinging |
Conditional Perfect Progressive | would have been flinging | would have been flinging | would have been flinging | would have been flinging | would have been flinging | would have been flinging |
Present Subjunctive | fling | fling | fling | fling | fling | fling |
Past Subjunctive | flung | flung | flung | flung | flung | flung |
Past Perfect Subjunctive | had flung | had flung | had flung | had flung | had flung | had flung |
Imperative | fling | Let′s fling | fling |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc cập nhật mới nhất
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tiếng Anh