Tiếng Anh
Quá khứ của Burst là gì?
Burst là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Burst không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Burst là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Burst? Hãy cùng Jes tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Bạn đang xem: Quá khứ của Burst là gì?
Contents
Quá khứ của Burst là gì?
Quá khứ của động từ Burst là gì?
Quá khứ của Burst là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
burst | burst | burst | (khiến cho cái gì) nổ/vỡ tung |
Ví dụ:
- I hate it when balloons burst
- Two men had a miracle escape when their helicopter burst into flames.
Những động từ bất quy tắc tương tự với Burst
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bet | Bet | Bet |
Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Bust | Bust | Bust |
Cast | Cast | Cast |
Cost | Cost | Cost |
Cut | Cut | Cut |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Hit | Hit | Hit |
Hurt | Hurt | Hurt |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Let | Let | Let |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Preset | Preset | Preset |
Put | Put | Put |
Quit | Quit | Quit |
Read | Read | Read |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Set | Set | Set |
Shed | Shed | Shed |
Shut | Shut | Shut |
Slit | Slit | Slit |
Split | Split | Split |
Spread | Spread | Spread |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Thrust | Thrust | Thrust |
Upset | Upset | Upset |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |
Cách chia động từ với Burst
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | burst | burst | bursts | burst | burst | burst |
Hiện tại tiếp diễn | am bursting | are bursting | is bursting | are bursting | are bursting | are bursting |
Quá khứ đơn | burst | burst | burst | burst | burst | burst |
Quá khứ tiếp diễn | was bursting | were bursting | was bursting | were bursting | were bursting | were bursting |
Hiện tại hoàn thành | have burst | have burst | has burst | have burst | have burst | have burst |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been bursting | have been bursting | has been bursting | have been bursting | have been bursting | have been bursting |
Quá khứ hoàn thành | had burst | had burst | had burst | had burst | had burst | had burst |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been bursting | had been bursting | had been bursting | had been bursting | had been bursting | had been bursting |
Tương Lai | will burst | will burst | will burst | will burst | will burst | will burst |
TL Tiếp Diễn | will be bursting | will be bursting | will be bursting | will be bursting | will be bursting | will be bursting |
Tương Lai hoàn thành | will have burst | will have burst | will have burst | will have burst | will have burst | will have burst |
TL HT Tiếp Diễn | will have been bursting | will have been bursting | will have been bursting | will have been bursting | will have been bursting | will have been bursting |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would burst | would burst | would burst | would burst | would burst | would burst |
Conditional Perfect | would have burst | would have burst | would have burst | would have burst | would have burst | would have burst |
Conditional Present Progressive | would be bursting | would be bursting | would be bursting | would be bursting | would be bursting | would be bursting |
Conditional Perfect Progressive | would have been bursting | would have been bursting | would have been bursting | would have been bursting | would have been bursting | would have been bursting |
Present Subjunctive | burst | burst | burst | burst | burst | burst |
Past Subjunctive | burst | burst | burst | burst | burst | burst |
Past Perfect Subjunctive | had burst | had burst | had burst | had burst | had burst | had burst |
Imperative | burst | Let′s burst | burst |
XEM THÊM: 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tiếng Anh