Tiếng Anh
Quá khứ của Bleed là gì?
Bạn đang xem: Quá khứ của Bleed là gì?
Bleed là một trong những động từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày và cũng thường xuất hiện trong các bài Test tiếng Anh,…. Vậy quá khứ của Bleed là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Bleed? Hãy cùng Luật Trẻ Em tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.
Quá khứ của Bleed là gì?
Quá khứ của Bleed là gì?
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
bleed | bled | bled | chảy máu |
Ví dụ:
- My nose was bleeding and I plugged it with cotton wool
- Before help could reach him, the man bled to death
Một số động từ cùng quy tắc với Bleed
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Breed | Bred | Bred |
Feed | Fed | Fed |
Feel | Felt | Felt |
Meet | Met | Met |
Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |
Cách chia thì với động từ Bleed
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | bleed | bleed | bleeds | bleed | bleed | bleed |
Hiện tại tiếp diễn | am bleeding | are bleeding | is bleeding | are bleeding | are bleeding | are bleeding |
Quá khứ đơn | bled | bled | bled | bled | bled | bled |
Quá khứ tiếp diễn | was bleeding | were bleeding | was bleeding | were bleeding | were bleeding | were bleeding |
Hiện tại hoàn thành | have bled | have bled | has bled | have bled | have bled | have bled |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been bleeding | have been bleeding | has been bleeding | have been bleeding | have been bleeding | have been bleeding |
Quá khứ hoàn thành | had bled | had bled | had bled | had bled | had bled | had bled |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been bleeding | had been bleeding | had been bleeding | had been bleeding | had been bleeding | had been bleeding |
Tương Lai | will bleed | will bleed | will bleed | will bleed | will bleed | will bleed |
TL Tiếp Diễn | will be bleeding | will be bleeding | will be bleeding | will be bleeding | will be bleeding | will be bleeding |
Tương Lai hoàn thành | will have bled | will have bled | will have bled | will have bled | will have bled | will have bled |
TL HT Tiếp Diễn | will have been bleeding | will have been bleeding | will have been bleeding | will have been bleeding | will have been bleeding | will have been bleeding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would bleed | would bleed | would bleed | would bleed | would bleed | would bleed |
Conditional Perfect | would have bled | would have bled | would have bled | would have bled | would have bled | would have bled |
Conditional Present Progressive | would be bleeding | would be bleeding | would be bleeding | would be bleeding | would be bleeding | would be bleeding |
Conditional Perfect Progressive | would have been bleeding | would have been bleeding | would have been bleeding | would have been bleeding | would have been bleeding | would have been bleeding |
Present Subjunctive | bleed | bleed | bleed | bleed | bleed | bleed |
Past Subjunctive | bled | bled | bled | bled | bled | bled |
Past Perfect Subjunctive | had bled | had bled | had bled | had bled | had bled | had bled |
Imperative | bleed | Let′s bleed | bleed |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc cập nhật đầy đủ nhất
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tiếng Anh