Mã ZIP Gia Lai – Mã bưu điện Gia Lai cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Gia Lai là 600000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Gia Lai được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Gia Lai – Mã bưu điện Gia Lai cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zipcode Gia Lai
Contents
1. Mã ZIP Gia Lai là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Gia Lai là 600000. Đây là Bưu cục cấp 1 Pleiku có địa chỉ tại Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam.
Gia Lai là một tỉnh vùng cao nằm ở phía bắc Tây Nguyên trên độ cao trung bình 700 – 800 mét so với mực nước biển. Gia Lai cách Hà Nội 1120 km, cách Đà Nẵng 396 km, cách Thành phố Hồ Chí Minh 491 km.
Tỉnh Gia Lai có 17 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 14 huyện, với 220 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 24 phường, 14 thị trấn và 182 xã. Tỉnh lỵ tỉnh Gia Lai được đặt tại thành phố Pleiku.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Gia Lai của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Gia Lai được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Gia Lai – Thành phố Pleiku
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Pleiku | 601180 | Bưu cục cấp 3 Yên Đỗ | Số 240, Đường Phan Đình Phùng, Phường Yên Đổ, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601160 | Bưu cục cấp 3 Biển Hồ | Số 664, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Yên Thế, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601370 | Bưu cục cấp 3 Trà Bá | Đường Trường Chinh, Phường Trà Bá, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 600000 | Bưu cục cấp 1 Pleiku | Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601120 | Điểm BĐVHX Biển Hồ 2 | Số 19, Đường NGÔ QUYỀN, Xã Biển Hồ, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601380 | Bưu cục cấp 3 Chư Á 1 | Số 246, Đường Lê Duẩn, Phường Trà Bá, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601450 | Điểm BĐVHX Diên Phú | Thôn 6, Xã Diên Phú, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601500 | Điểm BĐVHX Gào | Làng C, Xã Gào, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601520 | Điểm BĐVHX Ia Kênh | Làng Mơ Nú, Xã Ia Kênh, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601140 | Điểm BĐVHX Tân Sơn | Thôn 2, Xã Tân Sơn, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601080 | Điểm BĐVHX Trà Đa | Thôn 1, Xã Trà Đa, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 600900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Gia Lai | Số 69, Đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601444 | Điểm BĐVHX An Phú | Thôn 5, Xã An Phú, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601497 | Hòm thư Công cộng Xã ChưHDrông | Thôn Hàm Rồng, Xã Chư H’Drông, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601050 | Kiốt bưu điện Toà Nhà Liên Cơ Quan Tỉnh | Đường Nguyễn Du, Phường Tây Sơn, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601299 | Bưu cục cấp 3 Diên Hồng | Đường Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601345 | Bưu cục cấp 3 Iakring | Số 150, Hẻm 102, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601645 | Đại lý bưu điện Đại Lý Bưu Điện Trường Sơn | Số 258, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Yên Thế, Pleiku |
Gia Lai | Pleiku | 601112 | Đại lý bưu điện Đại Lý Bưu Điện Lý Thái Tổ | Số 444, Đường Lê Đại Hành, Phường Thống Nhất, Pleiku |
3. Mã ZIP Gia Lai – Thị xã An Khê
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Thị Xã An Khê | 602400 | Bưu cục cấp 2 An Khê | Số 583, Đường Quang Trung, Phường Tây Sơn, Thị xã An Khê |
Gia Lai | Thị Xã An Khê | 602440 | Điểm BĐVHX Thành An | Thôn 1, Xã Thành An, Thị xã An Khê |
Gia Lai | Thị Xã An Khê | 602420 | Điểm BĐVHX Tú An | Thôn Cửu Đạo 1, Xã Tú An, Thị xã An Khê |
Gia Lai | Thị Xã An Khê | 602401 | Điểm BĐVHX Song An | Thôn An Thượng, Xã Song An, Thị xã An Khê |
Gia Lai | Thị Xã An Khê | 602410 | Điểm BĐVHX Cửu An | Thôn An Điền Nam, Xã Cửu An, Thị xã An Khê |
Gia Lai | Thị Xã An Khê | 602585 | Hòm thư Công cộng Xã xuân an | Thôn An Thạch, Xã Xuân An, Thị xã An Khê |
4. Mã ZIP Gia Lai – Thị xã Ayun Pa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Thị Xã Ayun Pa | 605300 | Bưu cục cấp 2 Ayun Pa | Số 197, Đường Lê Hồng Phong, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa |
Gia Lai | Thị Xã Ayun Pa | 605500 | Điểm BĐVHX Ia Rtô | Buôn Phu Ma Nher 2, Xã Ia Rtô, Thị xã Ayun Pa |
Gia Lai | Thị Xã Ayun Pa | 605510 | Điểm BĐVHX Ia Sao | Thôn Quyết Thắng, Xã Ia Sao, Thị xã Ayun Pa |
Gia Lai | Thị Xã Ayun Pa | 605395 | Điểm BĐVHX Chư Băh | Buôn Hiao, Xã Chư Băh, Thị xã Ayun Pa |
Gia Lai | Thị Xã Ayun Pa | 605396 | Hòm thư Công cộng Xã Chư Băh | Buôn BI R, Xã Chư Băh, Thị xã Ayun Pa |
5. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Chư Păh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603000 | Bưu cục cấp 2 Chư Păh | Khu phố 2, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603230 | Điểm BĐVHX Ya Ly | Thôn Ia Ly, Xã Ia Ly, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603110 | Điểm BĐVHX Hoà Phú | Thôn 3, Xã Hoà Phú, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603030 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hưng | Thôn 4, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603210 | Điểm BĐVHX Ia Nhin | Thôn 1, Xã Ia Nhin, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603190 | Điểm BĐVHX Ia Ka | Làng Mrông Yỗ 1, Xã Ia Ka, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603060 | Điểm BĐVHX Chư Jôr | Thôn Ngô Sơn, Xã Chư Jôr, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603070 | Điểm BĐVHX Chư Đang Yă | Làng Yar, Xã Chư Đang Ya, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603090 | Điểm BĐVHX Hà Tây | Làng Kon Sơ Lăng, Xã Hà Tây, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603080 | Điểm BĐVHX Đắk Tờ Ver | Làng cụm tập thể, Xã Đắk Tơ Ver, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603120 | Điểm BĐVHX Ia Khươl | Thôn Đại An, Xã Ia Khươl, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603140 | Điểm BĐVHX Ia Phí | Làng Kte, Xã Ia Phí, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603171 | Điểm BĐVHX Ia Mơ Nông | Thôn Ia Lok, Xã Ia Mơ Nông, Huyện Chư Păh |
Gia Lai | Huyện Chư Păh | 603160 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hoà | Thôn 1, Xã Nghĩa Hoà, Huyện Chư Păh |
6. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Chư Prông
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604200 | Bưu cục cấp 2 Chư Prông | Số 103, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Chư Prông, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604280 | Điểm BĐVHX Ia Phìn | Thôn Duy Tiên, Xã Ia Phìn, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604260 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Thôn Phú Mỹ, Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604310 | Điểm BĐVHX Thăng Hưng | Thôn 1, Xã Thăng Hưng, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604307 | Điểm BĐVHX Bàu Cạn | Thôn Đồng Tâm, Xã Bàu Cạn, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604330 | Điểm BĐVHX Bình Giáo | Thôn Tân Lạc, Xã Bình Giáo, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604350 | Điểm BĐVHX Ia Boòng | Làng Sơr, Xã Ia Boòng, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604240 | Điểm BĐVHX Ia Tôr | Làng Ó, Xã Ia Tôr, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604370 | Điểm BĐVHX Ia O | Làng Sung, Xã Ia O, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604380 | Điểm BĐVHX Ia Me | Thôn Xuân Me, Xã Ia Me, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604400 | Điểm BĐVHX Ia Vê | Làng Donh, Xã Ia Vê, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604430 | Điểm BĐVHX Ia Pia | Làng Lê Ngó, Xã Ia Pia, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604450 | Điểm BĐVHX Ia Púch | Làng Gioòng, Xã Ia Púch, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604470 | Điểm BĐVHX Ia Lâu | Thôn Cao Lạng, Xã Ia Lâu, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604460 | Điểm BĐVHX Ia Mơ | Làng Krông, Xã Ia Mơr, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604490 | Điểm BĐVHX Ia Ga | Thôn Thống Nhất, Xã Ia Ga, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604500 | Điểm BĐVHX Ia Piơr | Thôn 5, Xã Ia Piơr, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604521 | Điểm BĐVHX Ia Drang | Thôn An Hòa, Xã Ia Đrăng, Huyện Chư Prông |
Gia Lai | Huyện Chư Prông | 604271 | Hòm thư Công cộng Xã Ia Băng | Làng Phun, Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông |
7. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Chư Pưh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Chư Pưh | 605050 | Bưu cục cấp 2 Chư Pưh | Thôn Hòa Tín, Thị Trấn Nhơn Hoà, Huyện Chư Pưh |
Gia Lai | Huyện Chư Pưh | 604990 | Điểm BĐVHX Ia Dreng | Làng Tung Dao, Xã Ia Dreng, Huyện Chư Pưh |
Gia Lai | Huyện Chư Pưh | 605000 | Điểm BĐVHX Ia Hrú | Thôn Phú Quang, Xã Ia Hrú, Huyện Chư Pưh |
Gia Lai | Huyện Chư Pưh | 605080 | Điểm BĐVHX Ia Phang | Thôn Hòa Lộc, Xã Ia Phang, Huyện Chư Pưh |
Gia Lai | Huyện Chư Pưh | 605100 | Điểm BĐVHX Ia Le | Thôn Phú An, Xã Ia Le, Huyện Chư Pưh |
Gia Lai | Huyện Chư Pưh | 605136 | Điểm BĐVHX Ia Hla | Làng Tai Pêr, Xã Ia Hla, Huyện Chư Pưh |
Gia Lai | Huyện Chư Pưh | 607204 | Hòm thư Công cộng Xã Chư Don | Làng Pleii Thơh Ga A, Xã Chư Don, Huyện Chư Pưh |
8. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Chư Sê
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604700 | Bưu cục cấp 2 Chư Sê | Số 723, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604790 | Điểm BĐVHX Ayun | Làng Tung Ke 1, Xã A Yun, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604760 | Điểm BĐVHX Ia LBá | Thôn Tứ Kỳ Nam, Xã AL Bá, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604810 | Điểm BĐVHX Bờ Ngoong | Thôn Đồng Tâm, Xã Bờ Ngoong, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604840 | Điểm BĐVHX Ia Tiêm | Thôn 19, Xã Ia Tiêm, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604870 | Điểm BĐVHX Ia Glai | Thôn Điểm 3, Xã Ia Glai, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604890 | Điểm BĐVHX Dun | Thôn Greo Pết, Xã Dun, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604920 | Điểm BĐVHX Ia Hlốp | Thôn 1, Xã Ia Hlốp, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604940 | Điểm BĐVHX Ia Blang | Thôn 3, Xã Ia Blang, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 605030 | Điểm BĐVHX Hbông | Làng Dek, Xã H Bông, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604970 | Điểm BĐVHX Ia Ko | Làng O Bung, Xã Ia Ko, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 605149 | Điểm BĐVHX Bar Măih | Làng Phăm Klăn 2, Xã Bar Măih, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 605157 | Điểm BĐVHX Chư Pơng | Thôn Kênh Siêu, Xã Chư Pơng, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 604702 | Đại lý bưu điện Ngã Ba Chư Sê | Tổ Dân phố 3, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 605002 | Hòm thư Công cộng Xã Ia Pal | Thôn 1, Xã Ia Pal, Huyện Chư Sê |
Gia Lai | Huyện Chư Sê | 605023 | Hòm thư Công cộng Xã Kông HTok | Thôn Chư Ruỗi, Xã Kông HTok, Huyện Chư Sê |
9. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Đak Đoa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601700 | Bưu cục cấp 2 Đắk Đoa | Số 168, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601770 | Điểm BĐVHX Nam Yang | Thôn 2, Xã Nam Yang, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601780 | Điểm BĐVHX Kon Gang | Làng Kóp, Xã Kon Gang, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601840 | Điểm BĐVHX Hà Bầu | Làng Bông, Xã Hà Bầu, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601960 | Điểm BĐVHX Ia Băng | Thôn 5, Xã Ia Băng, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601930 | Điểm BĐVHX Trang | Thôn Tân Lập, Xã Trang, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601870 | Điểm BĐVHX Glar | Thôn Tuơh Ktu, Xã Glar, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601890 | Điểm BĐVHX A Dớk | Làng Bi Ởng, Xã A Dơk, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601910 | Điểm BĐVHX Ia Pết | Thôn 10, Xã Ia Pết, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601730 | Điểm BĐVHX Kdang | Thôn Cầu Vàng, Xã KDang, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601720 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Thôn 3, Xã Tân Bình, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601800 | Điểm BĐVHX Hải Yang | Thôn 1, Xã Hải Yang, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601750 | Điểm BĐVHX Hneng | Thôn 4, Xã H’Neng, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601990 | Điểm BĐVHX Hà Đông | Làng Kon Ma Har, Xã Hà Đông, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 602000 | Điểm BĐVHX Đak Krong | Thôn 2, Xã Đak Krong, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 601810 | Điểm BĐVHX Đak Sơ Mei | Thôn Đê Gôh, Xã Đak Sơ Mei, Huyện Đak Đoa |
Gia Lai | Huyện Đak Đoa | 602067 | Hòm thư Công cộng Xã H’nol | Làng Bot, Xã H’Nol, Huyện Đak Đoa |
10. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Đak Pơ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606400 | Bưu cục cấp 2 Đak Pơ | Thôn 2, Xã Đak Pơ, Huyện Đak Pơ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606450 | Điểm BĐVHX Cư An | Thôn Hiệp An, Xã Cư An, Huyện Đak Pơ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606510 | Điểm BĐVHX An Thành | Thôn 3, Xã An Thành, Huyện Đak Pơ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606531 | Điểm BĐVHX Hà Tam | Thôn 3, Xã Hà Tam, Huyện Đak Pơ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606430 | Điểm BĐVHX Tân An | Thôn Tân Hiệp, Xã Tân An, Huyện Đak Pơ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606480 | Điểm BĐVHX Yang Bắc | Làng Đak Yang, Xã Yang Bắc, Huyện Đak Pơ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606420 | Điểm BĐVHX Phú An | Thôn An Hòa, Xã Phú An, Huyện Đak Pơ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606460 | Điểm BĐVHX Ya Hội | Làng Breng, Xã Ya Hội, Huyện Đak Pơ |
Gia Lai | Huyện Đak Pơ | 606408 | Điểm BĐVHX Đak Pơ | Thôn 2, Xã Đak Pơ, Huyện Đak Pơ |
11. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Đức Cơ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 603800 | Bưu cục cấp 2 Đức Cơ | Số 212, Đường Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 603920 | Điểm BĐVHX Ia Krêl | Thôn Thanh Giáo, Xã Ia Krêl, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 603940 | Điểm BĐVHX Ia Din | Thôn Đồng Tâm 2, Xã Ia Din, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 603960 | Điểm BĐVHX Ia Dơk | Làng Dơk Ngol, Xã Ia Dơk, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 603980 | Điểm BĐVHX Ia Kla | Thôn Ia Tang, Xã Ia Kla, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 604000 | Điểm BĐVHX Ia Dom | Thôn Móc Đen, Xã Ia Dom, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 604020 | Điểm BĐVHX Ia Lang | Làng Le 1, Xã Ia Lang, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 604030 | Điểm BĐVHX Ia Kriêng | Làng Ấp, Xã Ia Kriêng, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 604060 | Điểm BĐVHX Ia Nan | Thôn Làng Nú, Xã Ia Nan, Huyện Đức Cơ |
Gia Lai | Huyện Đức Cơ | 604050 | Điểm BĐVHX Ia Pnôn | Làng Bò, Xã Ia Pnôn, Huyện Đức Cơ |
12. Mã ZIP Gia Lai – Huyện K’Bang
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602600 | Bưu cục cấp 2 Kbang | Số 40, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn K’Bang, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602680 | Điểm BĐVHX Sơn Lang | Thôn 6, Xã Sơn Lang, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602630 | Điểm BĐVHX Đông | Thôn 6, Xã Đông, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602840 | Điểm BĐVHX Nghĩa An | Thôn 1, Xã Nghĩa An, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602700 | Điểm BĐVHX Đăk Rong | Thôn 1, Xã Đăk Rong, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602850 | Điểm BĐVHX Tơ Tung | Bản 7, Xã Tơ Tung, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602890 | Điểm BĐVHX Kông Lơng Khơng | Thôn 9, Xã Kông Lơng Khơng, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602910 | Điểm BĐVHX Kông Bờ La | Làng Groi, Xã Kông Bờ La, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602820 | Điểm BĐVHX Đăk Hlơ | Thôn 2, Xã Đắk HLơ, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602770 | Điểm BĐVHX Krong | Thôn 2, Xã KRong, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602660 | Điểm BĐVHX Sơ Pai | Thôn 1, Xã Sơ Pai, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602810 | Điểm BĐVHX Kon Pne | Thôn 1, Xã Kon Pne, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602740 | Điểm BĐVHX Lơ Ku | Thôn 1, Xã Lơ Ku, Huyện K’Bang |
Gia Lai | Huyện K’Bang | 602934 | Hòm thư Công cộng Xã Đăk SMar | Làng Cam, Xã Đắk Smar, Huyện K’Bang |
13. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Kông Chro
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605700 | Bưu cục cấp 2 Kông Chro | Số 215, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605780 | Điểm BĐVHX Đắk Tờ Pang | Làng Brăng, Xã Đăk Tơ Pang, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605790 | Điểm BĐVHX Kông Yang | Thôn 4, Xã Kong Yang, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605810 | Điểm BĐVHX An Trung | Thôn 6, Xã An Trung, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605830 | Điểm BĐVHX Chư Krey | Làng Sơ Rơn, Xã Chư Krey, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605850 | Điểm BĐVHX Yang Trung | Thôn 9, Xã Yang Trung, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605870 | Điểm BĐVHX Chơ Long | Làng Klăk, Xã Chơ Long, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605720 | Điểm BĐVHX Ya Ma | Làng Tnùng 2, Xã Ya Ma, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605730 | Điểm BĐVHX Sró | Làng Quel, Xã SRó, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605760 | Điểm BĐVHX Đắk Sông | Làng Kchăng, Xã Đắk Song, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605890 | Điểm BĐVHX Yang Nam | Làng Rơng, Xã Yang Nam, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605924 | Điểm BĐVHX Đak Pling | Làng Mèo Lớn, Xã Đak Pling, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605947 | Hòm thư Công cộng Xã Đăk Pơ Pho | Làng Xúc Rờn S, Xã Đắk Pơ Pho, Huyện Kông Chro |
Gia Lai | Huyện Kông Chro | 605937 | Hòm thư Công cộng Xã Đăk Kơ Ning | Làng Nhang Lớn, Xã Đắk Cơ Ninh, Huyện Kông Chro |
14. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Krông Pa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606000 | Bưu cục cấp 2 Krông Pa | Số 08, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606130 | Bưu cục cấp 3 Ia Siêm | Thôn Chợ, Xã Ia Rsươm, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606030 | Điểm BĐVHX Ia Mláh | Thôn Hòa Mỹ, Xã Ia Mlah, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606050 | Điểm BĐVHX Đất Bằng | Buôn Ama Hleo, Xã Đất Bằng, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606070 | Điểm BĐVHX Chư Gu | Buôn Ma Tập đoàn 7, Xã Chư Gu, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606090 | Điểm BĐVHX Chư Rcăm | Thôn Xóm Mới, Xã Chư Rcăm, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606110 | Điểm BĐVHX Ia Rsai | Thôn Tân Lập, Xã Ia Rsai, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606150 | Điểm BĐVHX Uar | Tổ Điểm 11, Xã Uar, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606170 | Điểm BĐVHX Chư Drăng | Buôn Hli Ớt, Xã Chư Drăng, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606190 | Điểm BĐVHX Phú Cần | Thôn Đông Hưng, Xã Phú Cần, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606210 | Điểm BĐVHX Chư Ngọc | Thôn 7/3, Xã Chư Ngọc, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606230 | Điểm BĐVHX Ia Rmok | Buôn Ma Dan, Xã Ia Rmok, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606250 | Điểm BĐVHX Ia Dreh | Buôn Trinh, Xã Ia Dreh, Huyện Krông Pa |
Gia Lai | Huyện Krông Pa | 606270 | Điểm BĐVHX Krông Năng | Buôn Tối, Xã Krông Năng, Huyện Krông Pa |
15. Mã ZIP Gia Lai – Huyện La Grai
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603400 | Bưu cục cấp 2 Ia Grai | Số 275, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603510 | Bưu cục cấp 3 Chư Nghé | Làng Tung Breng, Xã Ia Krai, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603450 | Điểm BĐVHX Ia Yok | Thôn Lập Thành, Xã Ia Yok, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603451 | Điểm BĐVHX Ia Sao | Làng Ó, Xã Ia Sao, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603480 | Điểm BĐVHX Ia Hrung | Thôn Thanh Hà 2, Xã Ia Hrung, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603600 | Điểm BĐVHX Ia Pếch | Làng O Pếch, Xã Ia Pếch, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603580 | Điểm BĐVHX Ia Chĩa | Làng Beng, Xã Ia Chĩa, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603511 | Điểm BĐVHX Ia Krái | Làng Doch Krúe, Xã Ia Krai, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603531 | Điểm BĐVHX Ia Tô | Thôn 1, Xã Ia Tô, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603430 | Điểm BĐVHX Ia Dêr | Làng Blang 1, Xã Ia Dêr, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603561 | Điểm BĐVHX Ia O | Làng O, Xã Ia O, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603621 | Điểm BĐVHX Ia Khai | Làng Dyang Blo, Xã Ia Khai, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603560 | Bưu cục cấp 3 Sê San 4 | Làng Tăng, Xã Ia O, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603647 | Điểm BĐVHX Ia Grăng | Làng Mèo, Xã Ia Grăng, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603671 | Hòm thư Công cộng Xã Ia Bă | Thôn Phù Tiên, Xã Ia Bă, Huyện Ia Grai |
Gia Lai | Huyện La Grai | 603693 | Hòm thư Công cộng Xã Ia Yok | Thôn Tân Hợp, Xã Ia Yok, Huyện Ia Grai |
16. Mã ZIP Gia Lai – Huyện La Pa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606600 | Bưu cục cấp 2 Ia Pa | Thôn Blôm, Xã Kim Tân, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606710 | Bưu cục cấp 3 Ia Mrơn | Thôn Ama Rin 1, Xã Ia Ma Rơn, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606670 | Điểm BĐVHX Ia Broái | Thôn Buôn Broái, Xã Ia Broái, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606660 | Điểm BĐVHX Ia Tul | Thôn Bôn Biah A, Xã Ia Tul, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606690 | Điểm BĐVHX Ia Trok | Thôn Quý Đức, Xã Ia Trok, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606680 | Điểm BĐVHX Ia Kdăm | Thôn Plơi Toan 1, Xã Ia K’Đăm, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606730 | Điểm BĐVHX Chư Mố | Thôn Ama Lim 1, Xã Chư Mố, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606640 | Điểm BĐVHX Kim Tân | Thôn 2, Xã Kim Tân, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606620 | Điểm BĐVHX Chư Răng | Thôn Bình Tây, Xã Chư Răng, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606601 | Điểm BĐVHX Pờ Tó | Thôn 3, Xã Pờ Tó, Huyện Ia Pa |
Gia Lai | Huyện La Pa | 606615 | Đại lý bưu điện Pờ Tó | Thôn Chư Gu, Xã Pờ Tó, Huyện Ia Pa |
17. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Mang Yang
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602100 | Bưu cục cấp 2 Mang Yang | Tổ 5, Thị Trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602240 | Điểm BĐVHX Kon Thụp | Làng Đê Chũk, Xã Kon Thụp, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602170 | Điểm BĐVHX A Yun | Thôn 1, Xã A Yun, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602141 | Điểm BĐVHX Hra | Thôn Phú Yên, Xã H Ra, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602130 | Điểm BĐVHX Đăk Yă | Thôn Châu Sơn, Xã Đắk Yă, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602200 | Điểm BĐVHX Đắk Djrăng | Thôn Tân Phú, Xã Đắk Dj Răng, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602220 | Điểm BĐVHX Lơ Pang | Làng Hlim, Xã Lơ Pang, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602260 | Điểm BĐVHX Đê Ar | Làng Ar Sek, Xã Đê Ar, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602300 | Điểm BĐVHX Kon Chiêng | Làng Đê Bchăk, Xã Kon Chiêng, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602280 | Điểm BĐVHX Đăk Trôi | Làng Đê Kối, Xã Đắk Trôi, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602355 | Đại lý bưu điện Ya Trung | Thôn Nhơn Tân, Xã Đắk Ta Ley, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602210 | Hòm thư Công cộng Xã Đăk Djăng | Thôn Linh Nham, Xã Đắk Dj Răng, Huyện Mang Yang |
Gia Lai | Huyện Mang Yang | 602356 | Hòm thư Công cộng Xã Đăk Ta Ley | Thôn Nhơn Tân, Xã Đắk Ta Ley, Huyện Mang Yang |
18. Mã ZIP Gia Lai – Huyện Phú Thiện
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Gia Lai | Huyện Phú Thiện | 606900 | Bưu cục cấp 2 Phú Thiện | Khu phố 1, Thị trấn Phú Thiện, Huyện Phú Thiện |
Gia Lai | Huyện Phú Thiện | 605370 | Điểm BĐVHX Ia Yeng | Thôn Kte Lớn A, Xã Ia Yeng, Huyện Phú Thiện |
Gia Lai | Huyện Phú Thiện | 605380 | Điểm BĐVHX Chư A Thai | Thôn Chí Linh, Xã Chư A Thai, Huyện Phú Thiện |
Gia Lai | Huyện Phú Thiện | 605400 | Điểm BĐVHX Ia Sol | Thôn A Dứt, Xã Ia Sol, Huyện Phú Thiện |
Gia Lai | Huyện Phú Thiện | 605420 | Điểm BĐVHX Ia Piar | Thôn Thanh Trang, Xã Ia Piar, Huyện Phú Thiện |
Gia Lai | Huyện Phú Thiện | 605440 | Điểm BĐVHX Ia Hiao | Thôn Tân Phú A, Xã Ia Hiao, Huyện Phú Thiện |
Gia Lai | Huyện Phú Thiện | 605540 | Điểm BĐVHX Ia Ke | Thôn Lê Tăng B, Xã Ia AKe, Huyện Phú Thiện |
Gia Lai | Huyện Phú Thiện | 605570 | Điểm BĐVHX Ia Peng | Thôn Thanh Bình, Xã Ia Peng, Huyện Phú Thiện |
Mã bưu điện Gia Lai (Zip code Gialai) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp