Mã ZIP Điện Biên – Mã bưu điện tỉnh Điện Biên cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Điện Biên là 380000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Điện Biên được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Điện Biên – Mã bưu điện tỉnh Điện Biên cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zipcode tỉnh Điện Biên
Contents
1. Mã ZIP Điện Biên là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Điện Biên là 380000. Đây là Bưu cục cấp 1 Tp Điện Biên Phủ có địa chỉ tại Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam.
Điện Biên nằm ở rìa phía Tây khu vực Tây Bắc Việt Nam. Tỉnh nằm cách thủ đô Hà Nội 504 km về phía Tây, giáp tỉnh Sơn La về phía Đông và Đông Bắc, giáp tỉnh Lai Châu về phía Bắc, giáp tỉnh Vân Nam của Trung Quốc về phía Tây Bắc, giáp các tỉnh Phôngsali và Luang Prabang của Lào về phía Tây và Tây Nam.
Tỉnh Điện Biên có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 129 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 9 phường, 5 thị trấn và 115 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Điện Biên của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Điện Biên được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Điện Biên – Thành phố Điện Biên Phủ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 380000 | Bưu cục cấp 1 Tp Điện Biên Phủ | Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 380900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Điện Biên | Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 381040 | Bưu cục cấp 3 KHL Điện Biên Phủ | Tổ Dân Phố 10, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 381100 | Bưu cục cấp 3 Him Lam | Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 381170 | Bưu cục cấp 3 Thanh Bình | Tổ Dân Phố 3, Phường Thanh Bình, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 381220 | Bưu cục cấp 3 Thanh Trường | Tổ Dân Phố 10, Phường Thanh Trường, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 381255 | Bưu cục cấp 3 Nam Thanh | Tổ Dân Phố 6, Phường Nam Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 381271 | Hòm thư Công cộng phường Noong Bua | Tổ Dân Phố 6, Phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 381150 | Hòm thư Công cộng xã Thanh Minh | Bản Co Củ, Xã Thanh Minh, Thành phố Điện Biên Phủ |
Điện Biên | Điện Biên Phủ | 381290 | Hòm thư Công cộng xã Tà Lèng | Bản Tà Lành, Xã Tà Lèng, Thành phố Điện Biên Phủ |
3. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Điện Biên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381400 | Bưu cục cấp 2 Điện Biên | Tổ Dân Phố 6, Thị Trấn Mường Thanh, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381830 | Bưu cục cấp 3 Bản Phủ | Bản Phiêng Cá, Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381570 | Điểm BĐVHX Thanh Luông | Bản Pe Nọi 10a, Xã Thanh Luông, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381550 | Điểm BĐVHX Thanh Nưa | Bản Nậm Ty 1, Xã Thanh Nưa, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381530 | Điểm BĐVHX Mường Pồn | Bản Mường Pồn 1, Xã Mường Pồn, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381490 | Điểm BĐVHX Nà Tấu | Bản Tà Cáng 2, Xã Nà Tấu, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381430 | Điểm BĐVHX Mường Phăng | Bản Trung Tâm, Xã Mường Phăng, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381600 | Điểm BĐVHX Thanh Hưng | Đội 13, Xã Thanh Hưng, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381620 | Điểm BĐVHX Thanh Chăn | Đội 7 Thôn Thanh Hồng, Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381640 | Điểm BĐVHX Thanh Yên | Bản Việt Yên 4a, Xã Thanh Yên, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381690 | Điểm BĐVHX Noong Luống | Bản A2, Xã Noong Luống, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381831 | Điểm BĐVHX Noong Hẹt | Bản Bông A, Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381860 | Điểm BĐVHX Thanh An | Bản Thanh Bình, Xã Thanh An, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381410 | Điểm BĐVHX Thanh Xương | Bản Bánh, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381680 | Điểm BĐVHX Pa Thơm | Bản Pa Thơm, Xã Pa Thơm, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381770 | Điểm BĐVHX Mường Nhà | Bản Xôm, Xã Mường Nhà, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381810 | Điểm BĐVHX Núa Ngam | Bản Tân Ngam, Xã Núa Ngam, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381760 | Điểm BĐVHX Na Ư | Bản Na Ư, Xã Na Ư, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381730 | Điểm BĐVHX Pom Lót | Bản Thôn 6 Pom Lót, Xã Pom Lót, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381800 | Điểm BĐVHX Phu Luông | Bản Xẻ 1, Xã Phu Luông, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381907 | Hòm thư Công cộng Trung tâm Pú Tỉu | Bản Pú Tỉu 13, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 384492 | Hòm thư Công cộng Xã Sam Mứn | Bản Pom Lót đội 8, Xã Sam Mứn, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 384482 | Hòm thư Công cộng Xã Mường Lói | Bản Lói 1, Xã Mường Lói, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 381880 | Hòm thư Công cộng Xã Nà Nhạn | Bản Nà Nhạn 1, Xã Nà Nhạn, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 384452 | Hòm thư Công cộng Xã Hua Thanh | Bản Đội 4 bản Xá Nhù, Xã Hua Thanh, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 384442 | Hòm thư Công cộng Xã Hẹ Muông | Bản Hẹ 1, Xã Hẹ Muông, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 384462 | Hòm thư Công cộng Xã Na Tông | Bản Na Tông 2, Xã Na Tông, Huyện Điện Biên |
Điện Biên | Huyện Điện Biên | 384472 | Hòm thư Công cộng Xã Pá Khoang | Tổ Bó, Xã Pá Khoang, Huyện Điện Biên |
4. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Điện Biên Đông
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382000 | Bưu cục cấp 2 Điện Biên Đông | Tổ Dân Cư Số 2, Thị trấn Điện Biên Đông, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382240 | Điểm BĐVHX Mường Luân | Bản Trung Tâm, Xã Mường Luân, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382270 | Điểm BĐVHX Luân Giói | Bản Giói A, Xã Luân Giới, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382140 | Điểm BĐVHX Phì Nhừ | Bản Suối Lư, Xã Phì Nhừ, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382300 | Điểm BĐVHX Chiềng Sơ | Bản Kéo, Xã Chiềng Sơ, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382040 | Điểm BĐVHX Xa Dung | Bản Xa Dung B, Xã Xa Dung, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382010 | Điểm BĐVHX Na Son | Bản Na Phát A, Xã Na Son, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382070 | Điểm BĐVHX Pú Nhi | Bản Pú Nhi A, Xã Pú Nhi, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382170 | Điểm BĐVHX Phình Giàng | Bản Xa Pua B, Xã Phình Giàng, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382210 | Điểm BĐVHX Háng Lìa | Bản Háng Lìa, Xã Háng Lìa, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382110 | Điểm BĐVHX Keo Lôm | Bản Keo Lôm 1, Xã Keo Lôm, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382340 | Điểm BĐVHX Noong U | Bản Tìa Ló A, Xã Nong U, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382351 | Điểm BĐVHX Pú Hồng | Bản Pú Hồng A, Xã Pú Hồng, Huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | 382360 | Điểm BĐVHX Tìa Dình | Bản Tìa Dình A, Xã Tìa Dình, Huyện Điện Biên Đông |
5. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Mường Ảng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 384800 | Bưu cục cấp 2 Mường Ảng | Tổ 7, Thị Trấn Mường Ẳng, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 382790 | Điểm BĐVHX Mường Đăng | Bản Đăng, Xã Mường Đăng, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 382890 | Điểm BĐVHX Ẳng Tở | Bản Cha Cuông, Xã Ẳng Tở, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 382920 | Điểm BĐVHX Búng Lao | Bản Quyết Tiến, Xã Búng Lao, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 382870 | Điểm BĐVHX Ẳng Nưa | Bản Tin Tốc, Xã Ẳng Nưa, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 382820 | Điểm BĐVHX Ẳng Cang | Bản Kéo, Xã Ẳng Cang, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 382960 | Điểm BĐVHX Mường Lạn | Bản Lạn, Xã Mường Lạn, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 385060 | Điểm BĐVHX Xuân Lao | Bản Lao, Xã Xuân Lao, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 385020 | Điểm BĐVHX Năm Lịch | Bản Lịch Cang, Xã Nặm Lịch, Huyện Mường Ảng |
Điện Biên | Huyện Mường Ảng | 385040 | Điểm BĐVHX Ngối Cáy | Bản Cáy, Xã Ngối Cáy, Huyện Mường Ảng |
6. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Mường Chà
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383300 | Bưu cục cấp 2 Mường Chà | Khu phố 3, Thị trấn Mường Chà, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383500 | Điểm BĐVHX Mường Mơn | Bản Búng Giắt, Xã Mường Mơn, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383480 | Điểm BĐVHX Mường Tùng | Bản Mường Tùng, Xã Mường Tùng, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383340 | Điểm BĐVHX Xá Tổng | Bản Xa Tổng, Xã Xá Tổng, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383320 | Điểm BĐVHX Hừa Ngài | Bản Hừa Ngài, Xã Hừa Ngài, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383460 | Điểm BĐVHX Huổi Lèng | Bản Huổi Lèng, Xã Huổi Leng, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383590 | Điểm BĐVHX Na Sang | Bản Hin 2, Xã Na Sang, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 384650 | Điểm BĐVHX Sa Lông | Bản Sa Lông 1, Xã Sa Lông, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383570 | Điểm BĐVHX Ma Thì Hồ | Bản Hồ Chim 1, Xã Ma Thì Hồ, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 383360 | Điểm BĐVHX Nậm Nèn | Bản Nậm Nèn 1, Xã Nậm Nèn, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 384682 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Ham | Bản Mường Anh, Xã Pa Ham, Huyện Mường Chà |
Điện Biên | Huyện Mường Chà | 384672 | Hòm thư Công cộng Xã Huổi Mí | Bản Huổi Mí 1, Xã Huổi Mí, Huyện Mường Chà |
7. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Mường Lay
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Mường Lay | 383900 | Bưu cục cấp 2 Tx Mường Lay | Tổ 13, Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay |
Điện Biên | Huyện Mường Lay | 383980 | Bưu cục cấp 3 Nậm Cản | Tổ 4, Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay |
Điện Biên | Huyện Mường Lay | 383940 | Điểm BĐVHX Lay Nưa | Bản Ló 1, Xã Lay Nưa, Thị xã Mường Lay |
8. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Mường Nhé
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384000 | Bưu cục cấp 2 Mường Nhé | Khối Mường Nhé, Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384050 | Điểm BĐVHX Mường Toong | Bản Mường Toong 1, Xã Mường Toong, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384040 | Điểm BĐVHX Sín Thầu | Bản Tả Co Khừ, Xã Sín Thầu, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384250 | Điểm BĐVHX Quảng Lâm | Bản Trạm Púng, Xã Quảng Lâm, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384230 | Điểm BĐVHX Nậm Kè | Bản Nậm Kè, Xã Nậm Kè, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384280 | Điểm BĐVHX Pá Mỳ | Bản Pá Mỳ 1, Xã Pá Mỳ, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384290 | Điểm BĐVHX Sen Thượng | Bản Sen Thượng, Xã Sen Thượng, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384001 | Điểm BĐVHX Leng Su Sìn | Bản Suối Voi, Xã Leng Su Sìn, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384030 | Hòm thư Công cộng xã Chung Chải | Bản Đoàn Kết, Xã Chung Chải, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 384270 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Vì | Bản Nậm Vì, Xã Nậm Vì, Huyện Mường Nhé |
Điện Biên | Huyện Mường Nhé | 385502 | Hòm thư Công cộng Xã Huổi Lếch | Bản Huổi Lếch, Xã Huổi Lếch, Huyện Mường Nhé |
9. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Nậm Pồ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385310 | Bưu cục cấp 2 Nậm Pồ | Bản Huổi Hâu, Xã Nà Khoa, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385420 | Điểm BĐVHX Pa Tần | Bản Pa Tần, Xã Pa Tần, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385320 | Điểm BĐVHX Chà Cang | Bản Mới, Xã Chà Cang, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385350 | Điểm BĐVHX Nà Bủng | Bản Nà Bủng 1, Xã Nà Bủng, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385370 | Điểm BĐVHX Nà Hỳ | Bản Nà Hỳ 1, Xã Nà Hỳ, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385360 | Điểm BĐVHX Na Cô Sa | Bản Huổi Thủng 1, Xã Na Cô Sa, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385340 | Điểm BĐVHX Chà Tở | Bản Nà Pẩu, Xã Chà Tở, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385390 | Điểm BĐVHX Nậm Khăn | Bản Nậm Khăn, Xã Nậm Khăn, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385330 | Điểm BĐVHX Chà Nưa | Bản Pó Có, Xã Chà Nưa, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385440 | Điểm BĐVHX Si Pa Phìn | Bản Nậm Chim 1, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385430 | Điểm BĐVHX Phìn Hồ | Bản Đệ Tinh 2, Xã Phìn Hồ, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385315 | Điểm BĐVHX Nà Khoa | Bản Huổi Hâu, Xã Nà Khoa, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385412 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Tin | Bản Nậm Tin 1, Xã Nậm Tin, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385402 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Nhừ | Bản Nậm Nhừ 1, Xã Nậm Nhừ, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385382 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Chua | Bản Nậm Chua 2, Xã Nậm Chua, Huyện Nậm Pồ |
Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | 385452 | Hòm thư Công cộng Xã Vàng Đán | Bản Vàng Đán Đạo, Xã Vàng Đán, Huyện Nậm Pồ |
10. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Tảu Chùa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383600 | Bưu cục cấp 2 Tủa Chùa | Khu phố Thắng Lợi, Thị trấn Tủa Chùa, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383610 | Điểm BĐVHX Xá Nhè | Bản Tính B, Xã Sáng Nhè, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383800 | Điểm BĐVHX Mường Báng | Đội 2, Xã Mường Báng, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383650 | Điểm BĐVHX Tủa Thàng | Bản Làng Vùa 1, Xã Tủa Thàng, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383630 | Điểm BĐVHX Mường Đun | Bản Đun, Xã Mường Đun, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383730 | Điểm BĐVHX Lao Xả Phình | Thôn 1, Xã Lao Xả Phình, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383710 | Điểm BĐVHX Tả Sìn Thàng | Bản Tả Sìn Thàng, Xã Tả Sìn Thàng, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383760 | Điểm BĐVHX Trung Thu | Bản Trung Thu, Xã Trung Thu, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383740 | Điểm BĐVHX Tả Phình | Bản Tả Phình 1, Xã Tả Phình, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383690 | Điểm BĐVHX Sín Chải | Bản Sín Chải, Xã Sín Chải, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383670 | Điểm BĐVHX Huổi Só | Bản Huổi Ca, Xã Huổi Só, Huyện Tủa Chùa |
Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | 383780 | Điểm BĐVHX Xính Phình | Bản Tà Là Cáo, Xã Xính Phình, Huyện Tủa Chùa |
11. Mã ZIP Điện Biên – Huyện Tuần Giáo
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382500 | Bưu cục cấp 2 Tuần Giáo | Khu phố Tân Giang, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382530 | Điểm BĐVHX Quài Cang | Bản Cong, Xã Quài Cang, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 383080 | Điểm BĐVHX Tỏa Tình | Bản Tỏa Tình, Xã Toả Tình, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382570 | Điểm BĐVHX Quài Nưa | Bản Minh Thắng, Xã Quài Nưa, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382740 | Điểm BĐVHX Mường Thín | Bản Thín A, Xã Mường Thín, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382600 | Điểm BĐVHX Pú Nhung | Bản Chung Dình, Xã Pú Nhung, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382620 | Điểm BĐVHX Ta Ma | Bản Háng Chua, Xã Ta Ma, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382670 | Điểm BĐVHX Mùn Chung | Bản Huổi Lóng, Xã Mùn Chung, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382640 | Điểm BĐVHX Phình Sáng | Bản Nậm Din, Xã Phình Sáng, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382700 | Điểm BĐVHX Mường Mùn | Bản Mường Mùn 1, Xã Mường Mùn, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382760 | Điểm BĐVHX Nà Sáy | Bản Nà Sáy 1, Xã Nà Sáy, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 383000 | Điểm BĐVHX Chiềng Sinh | Bản Ta Cơn, Xã Chiềng Sinh, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 383030 | Điểm BĐVHX Quài Tở | Bản Huổi Sản, Xã Quài Tở, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 383070 | Điểm BĐVHX Tênh Phong | Bản Tênh Phong, Xã Tênh Phông, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382792 | Hòm thư Công cộng Xã Nà Tòng | Bản Nà Tòng, Xã Nà Tòng, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382813 | Hòm thư Công cộng Xã Pú Xi | Bản Hua Mức 2, Xã Pú Xi, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382832 | Hòm thư Công cộng Xã Rạng Đông | Bản Rạng Đông, Xã Rạng Đông, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382852 | Hòm thư Công cộng Xã Chiềng Đông | Bản Bình Minh, Xã Chiềng Đông, Huyện Tuần Giáo |
Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | 382872 | Hòm thư Công cộng Xã Mường Khong | Bản Phai Mướng, Xã Mường Khong, Huyện Tuần Giáo |
Mã bưu điện Điện Biên (Zip code Dienbien) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp