Mã ZIP Bắc Giang – Mã bưu điện Bắc Giang cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Bắc Giang là 230000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bắc Giang được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Bắc Giang – Mã bưu điện Bắc Giang cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zipcode Bắc Giang
Contents
1. Mã ZIP Bắc Giang là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Bắc Giang là 230000. Đây là Bưu cục cấp 1 Bắc Giang có địa chỉ tại Số 151, Đường Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam.
Bắc Giang là một tỉnh trung du thuộc vùng Đông Bắc Bộ, Việt Nam. Bắc Giang là tỉnh đông dân nhất và có quy mô kinh tế đứng top đầu vùng Trung du và miền núi phía Bắc.
Tỉnh Bắc Giang có 10 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 9 huyện với 209 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 10 phường, 15 thị trấn và 184 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Bắc Giang của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bắc Giang được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Bắc Giang – Thành phố Bắc Giang
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Bắc Giang | 230000 | Bưu cục cấp 1 Bắc Giang | Số 151, Đường Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231482 | Đại lý bưu điện Song Mai | Đường 34, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231340 | Bưu cục cấp 3 Xương Giang | Đường Ngã 3 Quán Thành, Xã Xương Giang, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231310 | Bưu cục cấp 3 Dĩnh Kế | Đường Giáp Hải, Xã Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231460 | Điểm BĐVHX Thọ Xương | Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231481 | Điểm BĐVHX Song Mai | Thôn Phúc Bé, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 234530 | Điểm BĐVHX Núi Cốc | Tổ Dân phố Đông Giang, Xã Xương Giang, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 237460 | Điểm BĐVHX Song Khê | Thôn Song Khê, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 237410 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Ngò, Xã Tân Tiến, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 237440 | Điểm BĐVHX Đồng Sơn | Thôn Tân Mỹ, Xã Đồng Sơn, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 237470 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ | Thôn Mỹ Cầu, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231530 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Cừ | Số 34, Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 230900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bắc Giang | Đường Lương Văn Nắm, Xã Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231520 | Điểm BĐVHX Đa Mai | Thôn Đọ, Xã Đa Mai, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231070 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231440 | Đại lý bưu điện Phạm Ngọc Hân | Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231650 | Hòm thư Công cộng độc lập | Phố Mỹ Độ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231591 | Đại lý bưu điện Trần Phú | Đường Quang Trung, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231592 | Đại lý bưu điện Hà – Cầu Chui | Đường Vương Văn Trà, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231325 | Đại lý bưu điện Tám | Đường Giáp Hải, Xã Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231151 | Đại lý bưu điện Trung tâm GDTX | Đường Lê Lợi, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang |
Bắc Giang | Bắc Giang | 231150 | Bưu cục cấp 3 HCC Bắc Giang | Đường Quảng trường 3/2 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang |
3. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Hiệp Hòa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236600 | Bưu cục cấp 2 Hiệp Hòa | Khu 3, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236930 | Bưu cục cấp 3 Phố Hoa | Khu Phố Hoa, Xã Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236790 | Điểm BĐVHX Bách Nhẫn | Thôn Bách Nhẫn, Xã Hùng Sơn, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236680 | Điểm BĐVHX Gia Tư | Thôn Bảo An, Xã Hoàng An, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236630 | Điểm BĐVHX Hoàng Thanh | Thôn Ngọc Lâm, Xã Hoàng Thanh, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236690 | Điểm BĐVHX Thanh Vân | Thôn Thanh Vân, Xã Thanh Vân, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236611 | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | Thôn Ngọc Thành 1, Xã Ngọc Sơn, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236900 | Điểm BĐVHX Mai Trung | Thôn Trung Hòa, Xã Mai Trung, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236760 | Điểm BĐVHX Hòa Sơn | Thôn Dậy, Xã Hoà Sơn, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236830 | Điểm BĐVHX Thường Thắng | Thôn Tân Hiệp, Xã Thường Thắng, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236810 | Điểm BĐVHX Lương Phong | Thôn Đông, Xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 237030 | Điểm BĐVHX Châu Minh | Thôn Ngọ Xá, Xã Châu Minh, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236870 | Điểm BĐVHX Danh Thắng | Thôn Trung Phú, Xã Danh Thắng, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236850 | Điểm BĐVHX Hợp Thịnh | Thôn Gò Pháo, Xã Hợp Thịnh, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236740 | Điểm BĐVHX Hoàng Vân | Thôn Lạc Yên, Xã Hoàng Vân, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236660 | Điểm BĐVHX Hoàng Lương | Thôn Đồng Hoàng, Xã Hoàng Lương, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 237040 | Điểm BĐVHX Mai Đình | Thôn Đông Trước, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236800 | Điểm BĐVHX Quang Minh | Thôn Hương Thịnh, Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236860 | Điểm BĐVHX Đại Thành | Thôn Bảo Mản, Xã Đại Thành, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236880 | Điểm BĐVHX Đoan Bái | Thôn Tam Đồng, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 237010 | Điểm BĐVHX Hương Lâm | Thôn Đông Lâm, Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236750 | Điểm BĐVHX Thái Sơn | Thôn Giang Tân, Xã Thái Sơn, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236700 | Điểm BĐVHX Đồng Tân | Thôn Giang Đông, Xã Đồng Tân, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236920 | Điểm BĐVHX Xuân Cẩm | Thôn Cẩm Bào, Xã Xuân Cấm, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236791 | Điểm BĐVHX Hùng Sơn | Thôn Tân Sơn, Xã Hùng Sơn, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236980 | Điểm BĐVHX Đông Lỗ | Khu phố Lữ, Xã Đông Lỗ, Huyện Hiệp Hoà |
Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | 236734 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Thôn Trung Đồng, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà |
4. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Lạng Giang
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234000 | Bưu cục cấp 2 Lạng Giang | Khu phố Vôi, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234570 | Bưu cục cấp 3 Kép | Xóm Sậm, Thị trấn Kép, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234460 | Bưu cục cấp 3 Phố Giỏ | Khu phố Giỏ, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234170 | Bưu cục cấp 3 Quang Thịnh | Thôn Cầu Đen, Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234110 | Điểm BĐVHX Hương Lạc | Thôn 11 Xóm Tự, Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234270 | Điểm BĐVHX Đào Mỹ | Thôn Đồng Quang, Xã Đào Mỹ, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234190 | Điểm BĐVHX An Hà | Thôn 13 Phố Bằng, Xã An Hà, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234330 | Điểm BĐVHX Dương Đức | Thôn Chùa, Xã Dương Đức, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234380 | Điểm BĐVHX Mỹ Thái | Khu phố Triển, Xã Mỹ Thái, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234360 | Điểm BĐVHX Phi Mô | Thôn Phi Mô, Xã Phi Mô, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234400 | Điểm BĐVHX Xương Lâm | Thôn Nam Tiến, Xã Xương Lâm, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234500 | Điểm BĐVHX Thái Đào | Khu phố Thái Đào, Xã Thái Đào, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234250 | Điểm BĐVHX Tiên Lục | Thôn Giếng, Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234040 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Thôn Vĩnh Thịnh, Xã Tân Hưng, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234150 | Điểm BĐVHX Tân Thịnh | Thôn Đồng 1, Xã Tân Thịnh, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234210 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa | Thôn Hạ, Xã Nghĩa Hoà, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234290 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hưng | Làng Nùa Thôn 3, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234230 | Điểm BĐVHX Tân Thanh | Thôn Mải Hạ, Xã Tân Thanh, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234440 | Điểm BĐVHX Xuân Hương | Trại Phúc Mãn, Xã Xuân Hương, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234070 | Điểm BĐVHX Hương Sơn | Thôn Kép 11, Xã Hương Sơn, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234480 | Điểm BĐVHX Đại Lâm | Khu phố Đại Lâm, Xã Đại Lâm, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234560 | Điểm BĐVHX Nông Trường Cam | Thôn Trường Thịnh, Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234020 | Điểm BĐVHX Yên Mỹ | Thôn Yên Vinh, Xã Yên Mỹ, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234171 | Điểm BĐVHX Tân Lạc | Thôn Tân Lạc, Xã Quang Thịnh, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234310 | Điểm BĐVHX Mỹ Hà | Thôn Trung Phố, Xã Mỹ Hà, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234473 | Điểm BĐVHX Tam Sơn | Thôn Tân Sơn, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang |
Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | 234011 | Đại lý bưu điện Ngô Văn Lợi | Khu phố Vôi, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang |
5. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Lục Nam
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231800 | Bưu cục cấp 2 Lục Nam | Khu phố Đồi Ngô, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232020 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sàn | Thôn Phố Sàn, Xã Phương Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232320 | Điểm BĐVHX Cẩm Lý | Thôn Trại Giữa, Xã Cẩm Lý, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232060 | Bưu cục cấp 3 Suối Mỡ | Thôn Dùm, Xã Nghĩa Phương, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231970 | Điểm BĐVHX Bảo Sơn | Thôn Bảo Lộc, Xã Bảo Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232160 | Điểm BĐVHX Lan Mẫu | Thôn Trung An, Xã Lan Mẫu, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231950 | Điểm BĐVHX Bảo Đài | Thôn Quê, Xã Bảo Đài, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232040 | Điểm BĐVHX Cương Sơn | Thôn An Nguyễn, Xã Cương Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231850 | Điểm BĐVHX Đông Phú | Thôn Tân Tiến, Xã Đông Phú, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231820 | Điểm BĐVHX Tiên Hưng | Thôn Chằm Mới, Xã Tiên Hưng, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232170 | Điểm BĐVHX Huyền Sơn | Thôn Chùa, Xã Huyền Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232210 | Điểm BĐVHX Vô Tranh | Thôn Gàng, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232250 | Điểm BĐVHX Bình Sơn | Thôn Làng, Xã Bình Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232350 | Điểm BĐVHX Đan Hội | Thôn Húi, Xã Đan Hội, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231880 | Điểm BĐVHX Đông Hưng | Thôn Quan 1, Xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231840 | Điểm BĐVHX Tiên Nha | Thôn Nghè 2, Xã Tiên Nha, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231990 | Điểm BĐVHX Thanh Lâm | Thôn Sơn Đình, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232000 | Điểm BĐVHX Chu Điện | Thôn Mẫu Sơn, Xã Chu Điện, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232200 | Điểm BĐVHX Bắc Lũng | Thôn Dẫm Đình, Xã Bắc Lũng, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232110 | Điểm BĐVHX Khám Lạng | Thôn Lưu, Xã Khám Lạng, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232030 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Lục Nam | Thôn Vườn Hoa, Thị Trấn Lục Nam, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232130 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Thôn Nội Đình, Xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 231920 | Điểm BĐVHX Tam Dị | Thôn Thanh Giã 1, Xã Tam Dị, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232100 | Điểm BĐVHX Trường Giang | Thôn Tòng Lệnh, Xã Trường Giang, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232300 | Điểm BĐVHX Vũ Xá | Thôn Dăm, Xã Vũ Xá, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232280 | Điểm BĐVHX Lục Sơn | Thôn Hổ Lao, Xã Lục Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232230 | Điểm BĐVHX Trường Sơn | Thôn Lầm, Xã Trường Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232021 | Điểm BĐVHX Phương Sơn | Thôn Phương Lạn 1, Xã Phương Sơn, Huyện Lục Nam |
Bắc Giang | Huyện Lục Nam | 232251 | Điểm BĐVHX Đồng Đỉnh | Thôn Đồng Đỉnh, Xã Bình Sơn, Huyện Lục Nam |
6. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Lục Ngạn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233000 | Bưu cục cấp 2 Lục Ngạn | Khu Minh Khai, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233170 | Bưu cục cấp 3 Biển Động | Khu phố Biển, Xã Biển Động, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233650 | Bưu cục cấp 3 Đình Kim | Thôn Kim 1, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233400 | Điểm BĐVHX Tân Sơn | Thôn Phố Chợ, Xã Tân Sơn, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233080 | Điểm BĐVHX Hồng Giang | Khu phố Kép, Xã Hồng Giang, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233110 | Bưu cục cấp 3 Phố Lim | Thôn Lim, Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233020 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hồ | Thôn Trung Nghĩa, Xã Nghĩa Hồ, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233130 | Điểm BĐVHX Phì Điền | Thôn Cầu Chét, Xã Phì Điền, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233040 | Điểm BĐVHX Tân Quang | Thôn Sàng Nội, Xã Tân Quang, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233140 | Điểm BĐVHX Tân Hoa | Thôn Thanh Văn 1, Xã Tân Hoa, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233730 | Điểm BĐVHX Tân Mộc | Thôn Tân Giáo, Xã Tân Mộc, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233540 | Điểm BĐVHX Qúi Sơn | Thôn Hai Mới, Xã Quí Sơn, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233520 | Điểm BĐVHX Kiên Lao | Thôn Cống, Xã Kiên Lao, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233280 | Điểm BĐVHX Thanh Hải | Thôn Lai Cách, Xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233430 | Điểm BĐVHX Kiên Thành | Thôn Bản Hạ, Xã Kiên Thành, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233610 | Điểm BĐVHX Nam Dương | Thôn Thủ Dương, Xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233260 | Điểm BĐVHX Phong Vân | Thôn Cầu Nhạc, Xã Phong Vân, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233630 | Điểm BĐVHX Mỹ An | Thôn Ngọc Nương, Xã Mỹ An, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233060 | Điểm BĐVHX Đồng Cốc | Thôn Phong Đào, Xã Đồng Cốc, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233680 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Đồng Con 1, Xã Tân Lập, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233580 | Điểm BĐVHX Phú Nhuận | Thôn Quéo, Xã Phú Nhuận, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233710 | Điểm BĐVHX Đèo Gia | Thôn Ruồng, Xã Đèo Gia, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233190 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Thôn Tân Lập, Xã Kim Sơn, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233480 | Điểm BĐVHX Cấm Sơn | Thôn Bến, Xã Cấm Sơn, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233220 | Điểm BĐVHX Phong Minh | Thôn Cả, Xã Phong Minh, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233380 | Điểm BĐVHX Hộ Đáp | Thôn Đèo Trang, Xã Hộ Đáp, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233240 | Điểm BĐVHX Xa Lý | Thôn Xé, Xã Xa Lý, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233470 | Điểm BĐVHX Sơn Hải | Thôn Cầu Sắt, Xã Sơn Hải, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233490 | Điểm BĐVHX Trù Hựu | Thôn Hải Yên, Xã Trù Hựu, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233111 | Điểm BĐVHX Giáp Sơn | Thôn Hạ Long, Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang | Huyện Lục Ngạn | 233340 | Điểm BĐVHX Biên Sơn | Thôn Hiệp Cát, Xã Biên Sơn, Huyện Lục Ngạn |
7. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Sơn Động
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232730 | Điểm BĐVHX An Bá | Tiểu Khu Thuộc Vá, Xã An Bá, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232660 | Điểm BĐVHX Phúc Thắng | Thôn Thước, Xã Phúc Thắng, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232860 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Thôn Chợ, Xã Tuấn Mậu, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232850 | Điểm BĐVHX Thanh Luận | Thôn Thanh Bình, Xã Thanh Luận, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232810 | Điểm BĐVHX Long Sơn | Thôn Hạ, Xã Long Sơn, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232830 | Điểm BĐVHX Dương Hưu | Thôn Thoi, Xã Dương Hưu, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232620 | Điểm BĐVHX Hữu Sản | Thôn Sản 2, Xã Hữu Sản, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232710 | Điểm BĐVHX Cẩm Đàn | Thôn Thượng, Xã Cẩm Đàn, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232500 | Bưu cục cấp 2 Sơn Động | Thôn Thượng, Xã An Châu, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232770 | Điểm BĐVHX Tuấn Đạo | Thôn Bãi Chợ, Xã Tuấn Đạo, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232540 | Điểm BĐVHX Lệ Viễn | Thôn Nà Phai, Xã Lệ Viễn, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232520 | Điểm BĐVHX An Lập | Thôn Mặn, Xã An Lập, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232800 | Điểm BĐVHX Bồng Am | Thôn Am, Xã Bồng Am, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232600 | Điểm BĐVHX Vân Sơn | Thôn Phe, Xã Vân Sơn, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232680 | Điểm BĐVHX Chiên Sơn | Thôn Chiên, Xã Chiên Sơn, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232750 | Điểm BĐVHX Yên Định | Thôn Nhân Định, Xã Yên Định, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232640 | Điểm BĐVHX Giáo Liêm | Thôn Rèm, Xã Giáo Liêm, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232690 | Điểm BĐVHX Quế Sơn | Thôn Rọp, Xã Quế Sơn, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232560 | Điểm BĐVHX An Lạc | Thôn Biểng, Xã An Lạc, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232856 | Điểm BĐVHX Đồng Rì | Thôn Đồng Rì, Xã Thanh Luận, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232767 | Hòm thư Công cộng độc lập | Khu 1, Thị Trấn An Châu, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232898 | Hòm thư Công cộng độc lập | Thôn Đồng Băm, Xã Thạch Sơn, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232595 | Hòm thư Công cộng độc lập | Thôn Ao Bồng, Xã Vĩnh Khương, Huyện Sơn Động |
Bắc Giang | Huyện Sơn Động | 232872 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Thôn Thanh Chung, Xã Tuấn Mậu, Huyện Sơn Động |
8. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Tân Yên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235300 | Bưu cục cấp 2 Tân Yên | Khu phố Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235510 | Bưu cục cấp 3 Nhã Nam | Khu phố Tiến Thắng, Thị trấn Nhã Nam, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235570 | Bưu cục cấp 3 Phúc Sơn | Thôn Lữ Vân, Xã Phúc Sơn, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235780 | Bưu cục cấp 3 Kim Tràng | Đội 7 Hàng Cơm, Xã Việt Lập, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235880 | Điểm BĐVHX Ngọc Vân | Thị tứ Đình Thông, Xã Ngọc Vân, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235520 | Điểm BĐVHX Đại Hóa | Thôn Đọ 1, Xã Đại Hoá, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235450 | Điểm BĐVHX An Dương | Xóm Cầm, Xã An Dương, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235330 | Điểm BĐVHX Cao Thượng | Thôn Phố Bùi, Xã Cao Thượng, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235720 | Điểm BĐVHX Cao Xá | Thôn Hậu, Xã Cao Xá, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235350 | Điểm BĐVHX Hợp Đức | Thôn Lục Liễu Trên, Xã Hợp Đức, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235590 | Điểm BĐVHX Lam Cốt | Thôn Tân Lập, Xã Lam Cốt, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235550 | Điểm BĐVHX Lan Giới | Thôn Bãi Trại, Xã Lan Giới, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235760 | Điểm BĐVHX Liên Chung | Thôn Hậu, Xã Liên Chung, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235390 | Điểm BĐVHX Liên Sơn | Thôn Quân, Xã Liên Sơn, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235630 | Điểm BĐVHX Ngọc Châu | Thôn Tân Châu, Xã Ngọc Châu, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235810 | Điểm BĐVHX Ngọc Lý | Thôn Làng Đồng, Xã Ngọc Lý, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235830 | Điểm BĐVHX Ngọc Thiện | Thôn Tân Lập 1, Xã Ngọc Thiện, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235370 | Điểm BĐVHX Phúc Hoà | Thôn Phúc Lễ, Xã Phúc Hoà, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235480 | Điểm BĐVHX Quang Tiến | Thôn Cầu Đen, Xã Quang Tiến, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235660 | Điểm BĐVHX Song Vân | Thôn Đông Lai, Xã Song Vân, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235420 | Điểm BĐVHX Tân Trung | Thôn Đanh, Xã Tân Trung, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235680 | Điểm BĐVHX Việt Ngọc | Thôn Phú Thọ 1, Xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235959 | Hòm thư Công cộng độc lập | Thôn Bãi Ban, Xã Nhã Nam, Huyện Tân Yên |
Bắc Giang | Huyện Tân Yên | 235930 | Bưu cục cấp 3 Quảng Phúc | Thôn Đường 284, Xã Quế Nham, Huyện Tân Yên |
9. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Việt Yên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236100 | Bưu cục cấp 2 Việt Yên | Khu phố Ii, Thị Trấn Bích Động, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236350 | Bưu cục cấp 3 Sen Hồ | Phố Ga Sen Hồ, Xã Hoàng Ninh, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236220 | Điểm BĐVHX Kè Tràng | Xóm Chín, Xã Việt Tiến, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236310 | Bưu cục cấp 3 Hồng Thái | Xóm Bãi Bò, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236430 | Điểm BĐVHX Tam Tầng | Thôn Tam Tầng, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236200 | Điểm BĐVHX Thượng Lan | Thôn Thượng, Xã Thượng Lan, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236140 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Thôn Cầu Treo, Xã Minh Đức, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236120 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trung | Thôn Tĩnh Lộc, Xã Nghĩa Trung, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236340 | Điểm BĐVHX Tăng Tiến | Thôn Chùa, Xã Tăng Tiến, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236450 | Điểm BĐVHX Vân Hà | Thôn Yên Viên, Xã Vân Hà, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236370 | Điểm BĐVHX Ninh Sơn | Thôn Phúc Ninh, Xã Ninh Sơn, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236410 | Điểm BĐVHX Vân Trung | Xóm 1, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236290 | Điểm BĐVHX Trung Sơn | Thôn Chợ Nhẫm, Xã Trung Sơn, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236240 | Điểm BĐVHX Hương Mai | Thôn Xuân Lạn, Xã Hương Mai, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236390 | Điểm BĐVHX Tiên Sơn | Thôn Hạ Lát, Xã Tiên Sơn, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236360 | Điểm BĐVHX Quảng Minh | Thôn Đình Cả, Xã Quảng Minh, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236270 | Điểm BĐVHX Bích Sơn | Thôn Vàng, Xã Bích Sơn, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236170 | Điểm BĐVHX Tự Lạn | Thôn Cầu, Xã Tự Lạn, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236355 | Bưu cục cấp 3 KCN Đình Trám | Thôn My Điền, Xã Hoàng Ninh, Huyện Việt Yên |
Bắc Giang | Huyện Việt Yên | 236439 | Hòm thư Công cộng độc lập | Thôn Núi Hiểu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên |
10. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Yên Dũng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237200 | Bưu cục cấp 2 Yên Dũng | Tiểu Khu 5, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237350 | Bưu cục cấp 3 Tân Dân | Phố Tân An, Thị trấn Tân Dân, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237510 | Điểm BĐVHX Nội Hoàng | Thôn Trung, Xã Nội Hoàng, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237530 | Điểm BĐVHX Yên Lư | Thôn An Thái, Xã Yên Lư, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237430 | Điểm BĐVHX Nham Sơn | Thôn Minh Phượng, Xã Nham Sơn, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237220 | Điểm BĐVHX Cảnh Thụy | Xóm 7, Xã Cảnh Thụy, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237560 | Điểm BĐVHX Tư Mại | Thôn Bắc Am, Xã Tư Mại, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237610 | Điểm BĐVHX Đồng Phúc | Thôn Việt Thắng, Xã Đồng Phúc, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237320 | Điểm BĐVHX Xuân Phú | Thôn Đông Phú, Xã Xuân Phú, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237280 | Điểm BĐVHX Lãng Sơn | Thôn Đông Thượng, Xã Lãng Sơn, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237580 | Điểm BĐVHX Thắng Cương | Thôn Phấn Lôi, Xã Thắng Cương, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237380 | Điểm BĐVHX Tân Liễu | Thôn Tân Độ, Xã Tân Liễu, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237340 | Điểm BĐVHX Quỳnh Sơn | Thôn Tân Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237490 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Thôn Yên Sơn, Xã Tiền Phong, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237370 | Điểm BĐVHX Lão Hộ | Thôn Toàn Thắng, Xã Lão Hộ, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237240 | Điểm BĐVHX Tiến Dũng | Thôn Ninh Xuyên, Xã Tiến Dũng, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237260 | Điểm BĐVHX Đức Giang | Thôn Mồ, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237390 | Điểm BĐVHX Hương Gián | Xóm Hấn, Xã Hương Gián, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237300 | Điểm BĐVHX Trí Yên | Thôn Nam Thành, Xã Trí Yên, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237590 | Điểm BĐVHX Đồng Việt | Xóm Bè, Xã Đồng Việt, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237345 | Bưu cục cấp 3 Chợ Quỳnh | Thôn Tân Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237274 | Bưu cục cấp 3 Thanh Vân | Thôn Thanh Vân, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237210 | Bưu cục cấp 3 Nham Biền | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng |
Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | 237352 | Hòm thư Công cộng độc lập | Thôn Kim Xuyên, Xã Tân An, Huyện Yên Dũng |
11. Mã ZIP Bắc Giang – Huyện Yên Thế
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234700 | Bưu cục cấp 2 Yên Thế | Khu phố Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Cầu Gồ, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 235080 | Bưu cục cấp 3 Bố Hạ | Khu phố Thống Nhất, Thị Trấn Bố Hạ, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234860 | Bưu cục cấp 3 Mỏ Trạng | Bản Mỏ Trạng, Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234890 | Điểm BĐVHX Xuân Lương | Thôn Làng Dưới, Xã Xuân Lương, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234810 | Điểm BĐVHX Canh Nậu | Bản Đồn, Xã Canh Nậu, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234861 | Điểm BĐVHX Tam Tiến | Bản Quỳnh Lâu, Xã Tam Tiến, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234770 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Bản Trại Hạ, Xã Đồng Tiến, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234750 | Điểm BĐVHX Đồng Vương | Bản La Xa, Xã Đồng Vương, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234790 | Điểm BĐVHX Tam Hiệp | Thôn Yên Thế, Xã Tam Hiệp, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234920 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp | Thôn Đồng Tâm, Xã Tân Hiệp, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234840 | Điểm BĐVHX Tiến Thắng | Thôn Tiến Thịnh, Xã Tiến Thắng, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234940 | Điểm BĐVHX An Thượng | Thôn Tân Vân, Xã An Thượng, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234960 | Điểm BĐVHX Phồn Xương | Thôn Phan, Xã Phồn Xương, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 235110 | Điểm BĐVHX Đồng Tâm | Thôn Liên Cơ, Xã Đồng Tâm, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234720 | Điểm BĐVHX Hồng Kỳ | Thôn Trại Nhất, Xã Hồng Kỳ, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234980 | Điểm BĐVHX Đồng Lạc | Thôn Thiều, Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 235060 | Điểm BĐVHX Tân Sỏi | Thôn Phú Bản, Xã Tân Sỏi, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 235090 | Điểm BĐVHX Bố Hạ | Thôn Đồng Quán, Xã Bố Hạ, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 235000 | Điểm BĐVHX Đồng Kỳ | Thôn Cống Huyện, Xã Đồng Kỳ, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 235040 | Điểm BĐVHX Đông Sơn | Thôn Đông Kênh, Xã Đông Sơn, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 235020 | Điểm BĐVHX Hương Vỹ | Thôn Bo Non, Xã Hương Vĩ, Huyện Yên Thế |
Bắc Giang | Huyện Yên Thế | 234730 | Điểm BĐVHX Đồng Hưu | Thôn Cổng Châu, Xã Đồng Hưu, Huyện Yên Thế |
Mã bưu điện Bắc Giang (Zip code Bacgiang) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp