Mã ZIP Vĩnh Phúc – Mã bưu điện Vĩnh Phúc cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Vĩnh Phúc là 280000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Vĩnh Phúc được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Vĩnh Phúc – Mã bưu điện Vĩnh Phúc cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Vĩnh Phúc (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Vĩnh Phúc là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Vĩnh Phúc là 280000. Đây là Bưu cục cấp 1 Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Số 2, Đường Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam.
Vĩnh Phúc là một tỉnh thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng, Việt Nam. Vĩnh Phúc nằm chính giữa trung tâm hình học trên bản đồ miền Bắc, là tỉnh nằm trong vùng quy hoạch vùng thủ đô Hà Nội, vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
Tỉnh Vĩnh Phúc có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, và 7 huyện với 139 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 15 phường, 16 thị trấn và 105 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Vĩnh Phúc của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Vĩnh Phúc được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Thành phố Vĩnh Yên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 280000 | Bưu cục cấp 1 Vĩnh Yên | Số 2, Đường Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền , Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 280100 | Bưu cục cấp 3 Đồng Tâm | Khu phố 1, Phường Đồng Tâm, Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 281020 | Bưu cục cấp 3 Phường Khai Quang | Đường Mê Linh, Phường Khai Quang, Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 281040 | Điểm BĐVHX Định Trung | Làng Đậu, Xã Định Trung, Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 281140 | Điểm BĐVHX Thanh Trù | Thôn Vị Trù, Xã Thanh Trù, Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 280900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Vĩnh Phúc | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Liên Bảo, Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 281155 | Bưu cục cấp 3 Liên Bảo | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Liên Bảo, Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 283910 | Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Phúc | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Liên Bảo, Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 281190 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Vĩnh Phúc | Số 2, Đường Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền , Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc | Vĩnh Yên | 281016 | Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Yên | Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Liên Bảo, Vĩnh Yên |
3. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Thị xã Phúc Yên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283400 | Bưu cục cấp 2 Phúc Yên | Thôn Tiền Châu, Xã Tiền Châu, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283401 | Bưu cục cấp 3 Trưng Trắc | Khu phố Lạc Long Quân, Phường Trưng Trắc, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283460 | Bưu cục cấp 3 Xuân Hòa | Tổ 1, Phường Xuân Hòa, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283520 | Điểm BĐVHX Nam Viêm | Thôn Khả Do, Xã Nam Viêm, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283530 | Điểm BĐVHX Ngọc Thanh | Xóm Đồng Đầ̀m, Xã Ngọc Thanh, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283501 | Điểm BĐVHX Cao Minh | Thôn Xuân Hoà 1, Xã Cao Minh, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283495 | Bưu cục cấp 3 KHL Phúc Yên | Thôn Tiền Châu, Xã Tiền Châu, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283545 | Hòm thư Công cộng Ngọc Thanh | Xóm Đồng Đầ̀m, Xã Ngọc Thanh, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283546 | Kiốt bưu điện Đại Lải | Dãy nhà , Khu trung tâm thương mại Khu A Hồ Đại lải, Xã Ngọc Thanh, Thị xã Phúc Yên |
Vĩnh Phúc | Thị xã Phúc Yên | 283570 | Kiốt bưu điện Hùng Vương | Số 43, Ngõ 1,2,3,4,…, Đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên |
4. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Huyện Bình Xuyên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281200 | Bưu cục cấp 2 Bình Xuyên | Thôn Hương Ngọc, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281330 | Bưu cục cấp 3 Quang Hà | Thôn Xuân Quang, Thị Trấn Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281201 | Điểm BĐVHX Hương Canh | Thôn Tiến Hường, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281370 | Điểm BĐVHX Tân Phong | Thôn Tiền Phong, Xã Tân Phong, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281390 | Điểm BĐVHX Thanh Lãng | Thôn Đoàn Kết, Thị Trấn Thanh Lãng, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281410 | Điểm BĐVHX Phú Xuân | Thôn Lý Hải, Xã Phú Xuân, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281260 | Điểm BĐVHX Tam Hợp | Thôn Nội Phật, Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281220 | Điểm BĐVHX Bá Hiến | Thôn Quang Vinh, Xã Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281250 | Điểm BĐVHX Trung Mỹ | Thôn Đồng Giang, Xã Trung Mỹ, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281210 | Điểm BĐVHX Sơn Lôi | Thôn Nhân Nghĩa, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281310 | Điểm BĐVHX Hương Sơn | Thôn Tam Lộng, Xã Hương Sơn, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281280 | Điểm BĐVHX Thiện Kế | Thôn Hương Đà, Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281331 | Điểm BĐVHX Gia Khánh | Thôn Gia Du, Thị Trấn Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281358 | Hòm thư Công cộng Quất Lưu | Thôn Núi, Xã Quất Lưu, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281428 | Hòm thư Công cộng Đạo Đức | Thôn Kếu, Xã Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281359 | Đại lý bưu điện Quất Lưu | Thôn Thôn Vải, Xã Quất Lưu, Huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | 281429 | Đại lý bưu điện Đạo Đức | Thôn Kếu, Xã Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên |
5. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Huyện Lập Thạch
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281800 | Bưu cục cấp 2 Lập Thạch | Tổ Số 1 Phú Chiền, Thị trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281850 | Bưu cục cấp 3 Liễn Sơn | Xóm Hoa Lư, Xã Liễn Sơn, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 282180 | Điểm BĐVHX Triệu Đề | Thôn Tân Tiến, Xã Triệu Đề, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 282130 | Điểm BĐVHX Xuân Lôi | Thôn Đông Xuân, Xã Xuân Lôi, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 282140 | Điểm BĐVHX Văn Quán | Thôn Tương Kế, Xã Văn Quán, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 282170 | Điểm BĐVHX Đình Chu | Thôn Trung Kiên, Xã Đình Chu, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 282160 | Điểm BĐVHX Sơn Đông | Thôn Lũng Hòa, Xã Sơn Đông, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281820 | Điểm BĐVHX Tử Du | Thôn Sau Ga, Xã Tử Du, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281830 | Điểm BĐVHX Bàn Giản | Thôn Đông Lai, Xã Bàn Giản, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281840 | Điểm BĐVHX Liên Hòa | Thôn Phú Khánh, Xã Liên Hòa, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 282200 | Điểm BĐVHX Đồng Ích | Thôn Viên Luận, Xã Đồng Ích, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 282190 | Điểm BĐVHX Tiên Lữ | Thôn Minh Trụ, Xã Tiên Lữ, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281870 | Điểm BĐVHX Xuân Hòa | Thôn Thành Công, Xã Xuân Hòa, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281920 | Điểm BĐVHX Ngọc Mỹ | Thôn Nghệ Oản, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281900 | Điểm BĐVHX Quang Sơn | Thôn Sơn Kịch, Xã Quang Sơn, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281890 | Điểm BĐVHX Hợp Lý | Thôn Độc Lập 1, Xã Hợp Lý, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281880 | Điểm BĐVHX Bắc Bình | Thôn Bình Long, Xã Bắc Bình , Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281860 | Điểm BĐVHX Thái Hòa | Thôn Đồng Làng, Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 281910 | Điểm BĐVHX Vân Trục | Thôn Vân Trục, Xã Vân Trực, Huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc | Huyện Lập Thạch | 282247 | Đại lý bưu điện Liễn Sơn | Thôn Đá Trắng, Xã Liễn Sơn, Huyện Lập Thạch |
6. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Huyện Sông Lô
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 281980 | Bưu cục cấp 3 Bến Then | Thôn Then, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 281960 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Cẩm Bình 1, Xã Tân Lập, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 281970 | Điểm BĐVHX Nhạo Sơn | Thôn Ngọc Đèn, Xã Nhạo Sơn, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 281930 | Điểm BĐVHX Đồng Quế | Thôn Quế Trạo A, Xã Đồng Quế, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282080 | Điểm BĐVHX Như Thụy | Thôn Liên Sơn, Xã Như Thụy, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282100 | Điểm BĐVHX Tứ Yên | Thôn Yên Kiều, Xã Tứ Yên, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282120 | Điểm BĐVHX Đức Bác | Thôn Thượng Đức, Xã Đức Bác, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282110 | Điểm BĐVHX Đồng Thịnh | Thôn Chiến Thắng, Xã Đồng Thịnh, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282090 | Điểm BĐVHX Yên Thạch | Thôn Minh Tân, Xã Yên Thạch, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282150 | Điểm BĐVHX Cao Phong | Thôn Nông Xanh, Xã Cao Phong, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 281990 | Điểm BĐVHX Phương Khoan | Thôn Đại Minh, Xã Phương Khoan, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282010 | Điểm BĐVHX Đôn Nhân | Thôn Hòa Bình, Xã Đôn Nhân, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282040 | Điểm BĐVHX Hải Lựu | Thôn Gò Dùng, Xã Hải Lựu , Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282070 | Điểm BĐVHX Bạch Lưu | Thôn Hồng Sen, Xã Bạch Lưu, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 281950 | Điểm BĐVHX Quang Yên | Thôn Đá Đen, Xã Quang Yên, Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 281940 | Điểm BĐVHX Lãng Công | Thôn Đoàn Kết, Xã Lãng Công , Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 282030 | Điểm BĐVHX Nhân Đạo | Thôn Tiền Phong, Xã Nhân Đạo , Huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc | Huyện Sông Lô | 283140 | Bưu cục cấp 2 Sông Lô | Thôn Then, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô |
7. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Huyện Tam Đảo
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283600 | Bưu cục cấp 2 Tam Đảo | Thôn Đồi Thông, Xã Hợp Châu, Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283601 | Bưu cục cấp 3 Tam Đảo Núi | Thôn 1, Thị trấn Tam Đảo, Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283630 | Điểm BĐVHX Đại Đình | Thôn Trại Mới, Xã Đại Đình, Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283660 | Điểm BĐVHX Tam Quan | Khu Phố Chợ, Xã Tam Quan , Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283680 | Điểm BĐVHX Hồ Sơn | Thôn Cầu Tre, Xã Hồ Sơn, Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283760 | Điểm BĐVHX Minh Quang | Thôn Quang Minh, Xã Minh Quang, Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283700 | Điểm BĐVHX Đạo Trù | Thôn Tân Tiến, Xã Đạo Trù, Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283720 | Điểm BĐVHX Bồ Lý | Thôn Trại Mái, Xã Bồ Lý, Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283740 | Điểm BĐVHX Yên Dương | Thôn Đông Thành, Xã Yên Dương, Huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Đảo | 283780 | Kiốt bưu điện Hợp Châu | Thôn Đồi Thông, Xã Hợp Châu, Huyện Tam Đảo |
8. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Huyện Tam Dương
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281500 | Bưu cục cấp 2 Tam Dương | Thôn Vĩnh Phú, Thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281600 | Điểm BĐVHX An Hòa | Thôn Hương Đình, Xã An Hòa, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281660 | Điểm BĐVHX Duy Phiên | Thôn Thượng, Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281700 | Điểm BĐVHX Đạo Tú | Thôn Hủng 1, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281560 | Điểm BĐVHX Đồng Tĩnh | Thôn Nỉnh, Xã Đồng Tĩnh , Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281620 | Điểm BĐVHX Hoàng Đan | Thôn Hóc, Xã Hoàng Đan, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281690 | Điểm BĐVHX Hợp Thịnh | Thôn Lạc Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281530 | Điểm BĐVHX Hướng Đạo | Thôn Giếng Mát, Xã Hướng Đạo, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281540 | Điểm BĐVHX Kim Long | Thôn Đồng Bắc, Xã Kim Long, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281720 | Điểm BĐVHX Thanh Vân | Thôn Thanh Vân, Xã Thanh Vân, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281680 | Điểm BĐVHX Vân Hội | Xóm Sau, Xã Vân Hội, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281501 | Điểm BĐVHX Hợp Hòa | Tiểu Khu Mới, Thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281580 | Điểm BĐVHX Hoàng Hoa | Thôn Trên Tần Lũng, Xã Hoàng Hoa, Huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc | Huyện Tam Dương | 281640 | Điểm BĐVHX Hoàng Lâu | Thôn Vỏ, Xã Hoàng Lâu, Huyện Tam Dương |
9. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Huyện Vĩnh Tường
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282300 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Tường | Khu Đội Cấn, Thị trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282420 | Bưu cục cấp 3 Thổ Tang | Thôn Nam Cường, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282440 | Bưu cục cấp 3 Tân Tiến | Thôn Mới, Xã Tân Tiến, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282370 | Bưu cục cấp 3 Sơn Kiệu | Thôn Sơn Kiệu, Xã Chấn Hưng, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282520 | Bưu cục cấp 3 Bồ Sao | Thôn Chùa, Xã Bồ Sao, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282630 | Điểm BĐVHX Ngũ Kiên | Thôn Đông, Xã Ngũ Kiên, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282330 | Điểm BĐVHX Bình Dương | Thôn Ngọc Động, Xã Bình Dương, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282390 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hưng | Thôn Chợ, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282510 | Điểm BĐVHX Cao Đại | Thôn Đại Định, Xã Cao Đại , Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282590 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thịnh | Thôn Trại Trì, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282570 | Điểm BĐVHX An Tường | Thôn Cam Giá, Xã An Tường, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282540 | Điểm BĐVHX Lý Nhân | Xóm Bàn Mạch, Xã Lý Nhân, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282400 | Điểm BĐVHX Kim Xá | Thôn Hoàng thượng, Xã Kim Xá, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282480 | Điểm BĐVHX Thượng Trưng | Xóm Chùa Chợ, Xã Thượng Trưng, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282670 | Điểm BĐVHX Vĩnh Ninh | Thôn Xuân Chiểu, Xã Vĩnh Ninh, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282580 | Điểm BĐVHX Tam Phúc | Thôn Phúc Lập, Xã Tam Phúc, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282380 | Điểm BĐVHX Yên Bình | Thôn Nội, Xã Yên Bình, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282470 | Điểm BĐVHX Việt Xuân | Thôn Diệm Xuân, Xã Việt Xuân, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282450 | Điểm BĐVHX Yên Lập | Thôn Hạc Đình, Xã Yên Lập, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282610 | Điểm BĐVHX Tứ Trưng | Thôn 2, Thị trấn Tứ Trưng, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282350 | Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn | Thôn 2, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282650 | Điểm BĐVHX Phú Đa | Thôn Trung, Xã Phú Đa, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282500 | Điểm BĐVHX Tân Cương | Xóm Đồng Phú, Xã Tân Cương, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282550 | Điểm BĐVHX Tuân Chính | Thôn Đông, Xã Tuân Chính, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282530 | Điểm BĐVHX Phú Thịnh | Thôn Bàn Mạch, Xã Phú Thịnh , Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282460 | Điểm BĐVHX Lũng Hòa | Thôn Hòa Loan, Xã Lũng Hòa, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282320 | Điểm BĐVHX Vũ Dy | Thôn Xuân Lai, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282310 | Điểm BĐVHX Vân Xuân | Làng Xuân Húc, Xã Vân Xuân, Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | 282360 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Khu 2, Xã Đại Đồng, Huyện Vĩnh Tường |
10. Mã ZIP Vĩnh Phúc – Huyện Yên Lạc
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282800 | Bưu cục cấp 2 Yên Lạc | Thôn Đoài, Thị trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282890 | Bưu cục cấp 3 Tam Hồng | Thôn Tảo Phú, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282980 | Bưu cục cấp 3 Chợ Lồ | Thôn Chợ Lồ, Xã Nguyệt Đức, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282820 | Điểm BĐVHX Đồng Cương | Thôn Tư Chỉ, Xã Đồng Cương, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282810 | Điểm BĐVHX Bình Định | Khu Mả lọ, Xã Bình Định, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282830 | Điểm BĐVHX Trung Nguyên | Thôn Lạc Trung, Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282860 | Điểm BĐVHX Tề Lỗ | Thôn Giã Bàng, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282850 | Điểm BĐVHX Đồng Văn | Thôn Yên Lạc, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282880 | Điểm BĐVHX Đại Tự | Thôn Đại Tự, Xã Đại Tự, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282870 | Điểm BĐVHX Yên Đồng | Thôn Thôn đính, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282910 | Điểm BĐVHX Liên Châu | Thôn Nhật Chiêu, Xã Liên Châu, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282940 | Điểm BĐVHX Hồng Châu | Thôn Kim Lân, Xã Hồng Châu, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282920 | Điểm BĐVHX Yên Phương | Thôn Lũng Hạ, Xã Yên Phương, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282930 | Điểm BĐVHX Hồng Phương | Thôn Phương Nha, Xã Hồng Phương, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282950 | Điểm BĐVHX Trung Hà | Thôn 5, Xã Trung Hà, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282970 | Điểm BĐVHX Trung Kiên | Thôn Lưỡng 1, Xã Trung Kiên, Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc | Huyện Yên Lạc | 282990 | Điểm BĐVHX Văn Tiến | Thôn Yên Nội, Xã Văn Tiến, Huyện Yên Lạc |
Mã bưu điện Vĩnh Phúc (Zip code Vinh Phuc) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp