Mã ZIP Vĩnh Long – Mã bưu điện Vĩnh Long cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Vĩnh Long là 890000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Vĩnh Long được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Vĩnh Long – Mã bưu điện Vĩnh Long cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Vĩnh Long (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Vĩnh Long là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Đắk Nông là 640000. Đây là Bưu cục cấp 1 Ðăk Nông có địa chỉ tại Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Thành, Thị xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam.
Đắk Nông là một tỉnh thuộc vùng Tây Nguyên, miền Trung, Việt Nam.Tỉnh Đắk Nông được thành lập vào ngày 1 tháng 1 năm 2004 theo Nghị quyết số 22/2003/QH11 ban hành ngày 26 tháng 11 năm 2003 của Quốc hội Việt Nam trên cơ sở tách một phần diện tích và dân số của tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Nông có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 7 huyện với 71 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 6 phường, 5 thị trấn và 60 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Đắk Nông của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Đắk Nông được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Vĩnh Long – Thành phố Vĩnh Long
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891110 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Tổ 1 đến 29, Ấp Tân Phú, Xã Tân Hoà, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891121 | Điểm BĐVHX Tân Hội | Ấp Tân Bình, Xã Tân Hội, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 890000 | Bưu cục cấp 1 Vĩnh Long | Số 12C, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891050 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Huệ | Số 144, Đường Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891130 | Bưu cục cấp 3 Phước Thọ | Số 2D, Đường Phó Cơ Điều, Phường 8, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891090 | Bưu cục cấp 3 Tân Ngãi | Tổ 1 đến 31, Ấp Tân Vĩnh Thuận, Xã Tân Ngãi, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891080 | Điểm BĐVHX Trường An | Tổ 1 đén 20, Ấp Tân Quới Hưng, Xã Trường An, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891164 | Đại lý bưu điện Vĩnh Long 11 | Số 142, Đường Trần Phú, Phường 4, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891071 | Đại lý bưu điện Vĩnh Long 13 | Số 02, Đường Phạm Hùng, Phường 9, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891098 | Điểm BĐVHX Tân Ngãi | Số 52B, Tổ 1 đến 8, Ấp Vĩnh Phú, Xã Tân Ngãi, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 890900 | Bưu cục cấp 1 Hệ 1 Vĩnh Long | Số 12C, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891133 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 8, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891051 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891156 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường Mậu Thân, Phường 3, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891157 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường Phạm Thái Bường, Phường 4, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 891085 | Hòm thư Công cộng độc lập | Tổ 1 đên 30, Ấp Tân Quới Đông, Xã Trường An, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 894380 | Bưu cục cấp 3 KHL Vĩnh Long | Số 14, Đường Hoàng Thái Hiếu, Phường 1, Vĩnh Long |
Vĩnh Long | Vĩnh Long | 894410 | Bưu cục cấp 3 BC 3 Mỹ Phú | Ấp Mỹ Phú, Xã Tân Hội, Vĩnh Long |
3. Mã ZIP Vĩnh Long – Thị xã Bình Minh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892100 | Bưu cục cấp 2 Bình Minh | Số 127/15, Khóm 1, Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892120 | Điểm BĐVHX Thuận An | Ấp Thuận Tiến B, Xã Thuận An, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892240 | Điểm BĐVHX Mỹ Hòa | Ấp Mỹ Lợi, Xã Mỹ Hoà, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892190 | Điểm BĐVHX Đông Bình | Ấp Đông Hậu, Xã Đông Bình, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892210 | Điểm BĐVHX Đông Thạnh | Ấp Đông Thạnh A, Xã Đông Thạnh, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892220 | Điểm BĐVHX Đông Thành | Ấp Đông Hòa 2, Xã Đông Thành, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892101 | Hòm thư Công cộng độc lập | Khóm 9, Thị Trấn Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892102 | Hòm thư Công cộng độc lập | Khóm 2, Thị Trấn Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892103 | Hòm thư Công cộng độc lập | Khóm 1, Thị Trấn Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
Vĩnh Long | Thị xã Bình Minh | 892143 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Khóm 1, Thị Trấn Cái Vồn, Thị xã Bình Minh |
4. Mã ZIP Vĩnh Long – Huyện Bình Tân
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893801 | Điểm BĐVHX Mỹ Thuận | Ấp Mỹ Thạnh B, Xã Mỹ Thuận, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893820 | Điểm BĐVHX Nguyễn Văn Thảnh | Tổ 1 đến 12, Ấp Mỹ Hòa, Xã Nguyễn Văn Thảnh, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893960 | Điểm BĐVHX Thành Lợi | Tổ 1 đến 16, Ấp Thành Tâm, Xã Thành Lợi, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893980 | Điểm BĐVHX Thành Trung | Ấp Thành Thuận, Xã Thành Trung, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893940 | Điểm BĐVHX Thành Đông | Tổ 1 đến 6, Ấp Thành An, Xã Thành Đông, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893860 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Ấp Hưng Thuận, Xã Tân Hưng, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893850 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Tổ 1 đến 10, Ấp Tân Hậu, Xã Tân Bình, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893880 | Điểm BĐVHX Tân Lược | Tổ 1 đến 19, Ấp Tân Lộc, Xã Tân Lược, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893840 | Điểm BĐVHX Tân An Thạnh | Tổ 1 đến 25, Ấp An Thới, Xã Tân An Thạnh, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893800 | Bưu cục cấp 2 Bình Tân | Tổ 1 đến 16, Ấp Tân Thuận, Xã Tân Qưới, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893900 | Hòm thư Công cộng độc lập | Tổ 1 đến 16, Ấp Tân Thuận, Xã Tân Qưới, Huyện Bình Tân |
Vĩnh Long | Huyện Bình Tân | 893920 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Tổ 1 đến 12, Ấp Tân Lập, Xã Tân Thành, Huyện Bình Tân |
5. Mã ZIP Vĩnh Long – Huyện Long Hồ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891300 | Bưu cục cấp 2 Long Hồ | Khóm 1, Thị Trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891340 | Điểm BĐVHX Bình Hòa Phước | Ấp Bình Hòa 2, Xã Bình Hoà Phước, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891490 | Điểm BĐVHX Phước Hậu | Ấp Phước Lợi A, Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891390 | Điểm BĐVHX Tân Hạnh | Ấp Tân Thuận, Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891450 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Ấp Lộc Hưng, Xã Hoà Phú, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891540 | Điểm BĐVHX Long An | Ấp An Hiệp, Xã Long An, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891430 | Điểm BĐVHX Thạnh Quới | Ấp Thạnh Phú, Xã Thạnh Qưới, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891500 | Điểm BĐVHX Long Phước | Ấp Phước Nguơn B, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891350 | Điểm BĐVHX Đồng Phú | Ấp Thuận Long, Xã Đồng Phú, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891520 | Điểm BĐVHX Phú Đức | Ấp An Hòa, Xã Phú Đức, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891320 | Điểm BĐVHX Thanh Đức | Ấp Thanh Mỹ II, Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891337 | Điểm BĐVHX Hoà Ninh | Ấp Bình Thuận 1, Xã Hoà Ninh, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891460 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Hoà Phú | Ấp Phước Hòa, Xã Hoà Phú, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891418 | Điểm BĐVHX Phú Quới | Ấp Phú Long A, Xã Phú Qưới, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891378 | Điểm BĐVHX An Bình | Ấp An Thuận, Xã An Bình, Huyện Long Hồ |
Vĩnh Long | Huyện Long Hồ | 891501 | Hòm thư Công cộng độc lập | Ấp Long Thuận A, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ |
6. Mã ZIP Vĩnh Long – Huyện Mang Thít
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893410 | Điểm BĐVHX Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, Xã Chánh An, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893430 | Điểm BĐVHX An Phước | Ấp Thanh Thủy, Xã An Phước, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893510 | Điểm BĐVHX Chánh Hội | Ấp Ii A, Xã Chánh Hội, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893490 | Điểm BĐVHX Nhơn Phú | Ấp Chợ, Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893470 | Điểm BĐVHX Mỹ An | Ấp Hòa Long, Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893530 | Điểm BĐVHX Bình Phước | Ấp Phước Tường A, Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893560 | Điểm BĐVHX Hòa Tịnh | Ấp Bình Tịnh B, Xã Hoà Tịnh, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893580 | Điểm BĐVHX Long Mỹ | Ấp Long Phước, Xã Long Mỹ, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893630 | Điểm BĐVHX Tân An Hội | Ấp Tân Thiềng, Xã Tân An Hội, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893590 | Điểm BĐVHX Tân Long | Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Long, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893610 | Điểm BĐVHX Tân Long Hội | Ấp Thanh Phong, Xã Tân Long Hội, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893400 | Bưu cục cấp 2 Mang Thít | Khóm 1, Thị Trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893458 | Điểm BĐVHX Mỹ Phước | Ấp Cái Kè, Xã Mỹ Phước, Huyện Mang Thít |
Vĩnh Long | Huyện Mang Thít | 893405 | Hòm thư Công cộng độc lập | Khóm 2, Thị Trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít |
7. Mã ZIP Vĩnh Long – Huyện Tam Bình
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891980 | Điểm BĐVHX Hòa Thạnh | Ấp Hai, Xã Hoà Thạnh, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891710 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh Trung | Ấp Mỹ Trung I, Xã Mỹ Thạnh Trung, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891790 | Điểm BĐVHX Long Phú | Ấp Phú Sơn A, Xã Long Phú, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891770 | Điểm BĐVHX Ngãi Tứ | Ấp An Phong, Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891730 | Điểm BĐVHX Bình Ninh | Ấp Phú Tân, Xã Bình Ninh, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891750 | Điểm BĐVHX Loan Mỹ | Ấp Giữa, Xã Loan Mỹ, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891960 | Điểm BĐVHX Hòa Hiệp | Tổ 1 đến 19, Ấp Mười, Xã Hoà Hiệp, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891940 | Điểm BĐVHX Hòa Lộc | Ấp Hai, Xã Hoà Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891880 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Lộc | Tổ 1 đến 21, Ấp Mỹ Phú, Xã Mỹ Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891900 | Điểm BĐVHX Hậu Lộc | Tổ 1 đến 15, Ấp Sáu, Xã Hậu Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891850 | Điểm BĐVHX Tân Lộc | Tổ 1 đến 32, Ấp Một, Xã Tân Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891860 | Điểm BĐVHX Phú Lộc | Tổ 1 đến 15, Ấp Ba B, Xã Phú Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891810 | Bưu cục cấp 3 Ba Càng | Ấp Phú Trường, Xã Song Phú, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891830 | Điểm BĐVHX Phú Thịnh | Ấp Phú Hữu Đông, Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891700 | Bưu cục cấp 2 Tam Bình | Tổ 1 đến 12, Khóm 3, Thị Trấn Tam Bình, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891920 | Điểm BĐVHX Tường Lộc | Ấp Tường Nhơn, Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình |
Vĩnh Long | Huyện Tam Bình | 891800 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Ấp Phú Thọ, Xã Tân Phú, Huyện Tam Bình |
8. Mã ZIP Vĩnh Long – Huyện Trà Ôn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892500 | Bưu cục cấp 2 Trà Ôn | Số 10A, Tổ 1 đến 8, Khu 1, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892750 | Điểm BĐVHX Thiện Mỹ | Ấp Cây Điệp, Xã Thiện Mỹ, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892580 | Điểm BĐVHX Vĩnh Xuân | Ấp Vĩnh Trinh, Xã Vĩnh Xuân, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892610 | Bưu cục cấp 3 Hựu Thành | Khu Phố Hựu Thành, Xã Hựu Thành, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892630 | Điểm BĐVHX Thới Hòa | Ấp Tường Thịnh, Xã Thới Hòa, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892670 | Điểm BĐVHX Hòa Bình | Ấp Ngãi Hòa, Xã Hoà Bình, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892650 | Điểm BĐVHX Xuân Hiệp | Ấp Hồi Xuân, Xã Xuân Hiệp, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892730 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ | Ấp Mỹ An, Xã Tân Mỹ, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892710 | Điểm BĐVHX Trà Côn | Ấp Trà Ngoa, Xã Trà Côn, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892690 | Điểm BĐVHX Nhơn Bình | Ấp Sa Rày, Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892540 | Điểm BĐVHX Phú Thành | Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Thành, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892520 | Điểm BĐVHX Lục Sỹ Thành | Ấp Tân An, Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892560 | Điểm BĐVHX Tích Thiện | Ấp Tích Lộc, Xã Tích Thiện, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892501 | Đại lý bưu điện An Thới | Tổ 1 đến 9, Khu 10 B, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892600 | Điểm BĐVHX Thuận Thới | Ấp Cống Đá, Xã Thuận Thới, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892502 | Hòm thư Công cộng độc lập | Tổ 1đến 8, Khu 2, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long | Huyện Trà Ôn | 892506 | Hòm thư Công cộng độc lập | Tổ 1 đến 6, Khu 3, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn |
9. Mã ZIP Vĩnh Long – Huyện Vũng Liêm
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893220 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Ấp Thái Bình, Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893240 | Điểm BĐVHX Quới Thiện | Ấp Phú Thới, Xã Qưới Thiện, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893140 | Điểm BĐVHX Trung Thành Tây | Ấp Hòa Nghĩa, Xã Trung Thành Tây, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893180 | Điểm BĐVHX Quới An | Ấp Vàm An, Xã Qưới An, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 892950 | Điểm BĐVHX Trung Chánh | Ấp Rạch Rô, Xã Trung Chánh, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893200 | Điểm BĐVHX Tân Quới Trung | Ấp Rạch Đôi, Xã Tân Qưới Trung, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 892930 | Điểm BĐVHX Trung Hiệp | Ấp Mướp Sát, Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893060 | Bưu cục cấp 3 Tân An Luông | Ấp Tám, Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 892970 | Bưu cục cấp 3 Hiếu Phụng | Ấp Nhơn Ngãi, Xã Hiếu Phụng, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 892910 | Điểm BĐVHX Trung Hiếu | Ấp Bình Thành, Xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 892990 | Điểm BĐVHX Hiếu Thuận | Ấp Phú Cường, Xã Hiếu Thuận, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893080 | Điểm BĐVHX Trung Thành | Ấp Trung Trạch, Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893160 | Điểm BĐVHX Trung An | Ấp An Phước, Xã Trung An, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893000 | Điểm BĐVHX Hiếu Nhơn | Ấp Hiếu Minh B, Xã Hiếu Nhơn, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893020 | Điểm BĐVHX Hiếu Thành | Ấp Hiếu Xân Tây, Xã Hiếu Thành, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893040 | Điểm BĐVHX Hiếu Nghĩa | Ấp Hiếu Văn, Xã Hiếu Nghĩa, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893100 | Điểm BĐVHX Trung Ngãi | Ấp Giồng Ké, Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893120 | Điểm BĐVHX Trung Nghĩa | Ấp Phú Tiên, Xã Trung Nghĩa, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 893130 | Điểm BĐVHX Trung Thành Đông | Ấp Đại Hòa, Xã Trung Thành Đông, Huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long | Huyện Vũng Liêm | 892900 | Bưu cục cấp 2 Vũng Liêm | Khóm 1, Thị Trấn Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm |
Mã bưu điện Vĩnh Long (Zip code Vinhlong) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn!
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp