Mã ZIP Trà Vinh – Mã bưu điện Trà Vinh cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Trà Vinh là 940000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Trà Vinh được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Trà Vinh – Mã bưu điện Trà Vinh cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Trà VInh (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Trà Vinh là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Trà Vinh là 940000. Đây là Bưu cục cấp 1 Trà Vinh có địa chỉ tại Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam.
Trà Vinh là một tỉnh ven biển thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.
Tỉnh Trà Vinh có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 7 huyện với 106 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 11 phường, 10 thị trấn và 85 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Trà Vinh của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Trà Vinh được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Trà Vinh – Thành phố Trà Vinh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Trà Vinh | Trà Vinh | 940000 | Bưu cục cấp 1 Trà Vinh | Số 70A, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Trà Vinh |
Trà Vinh | Trà Vinh | 941162 | Điểm BĐVHX Long Đức | Ấp Sa Bình, Xã Long Đức, Trà Vinh |
Trà Vinh | Trà Vinh | 940900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Trà Vinh | Số 70, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Trà Vinh |
Trà Vinh | Trà Vinh | 941150 | Bưu cục cấp 3 Hành Chính Công | Số 70 A, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Trà Vinh |
Trà Vinh | Trà Vinh | 941230 | Bưu cục cấp 3 Phan Đình Phùng | Số 03, Đường Phan Đình Phùng, Phường 2, Trà Vinh |
Trà Vinh | Trà Vinh | 941390 | Bưu cục cấp 3 Mậu Thân | Số 577, Đường Mậu Thân, Phường 6, Trà Vinh |
Trà Vinh | Trà Vinh | 941340 | Bưu cục cấp 3 Điện Biên Phủ | Số 01, Đường Điện Biên Phủ, Phường 3, Trà Vinh |
3. Mã ZIP Trà Vinh – Huyện Càng Long
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941700 | Bưu cục cấp 2 Càng Long | Cụm Khóm 4, Thị Trấn Càng Long, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941890 | Điểm BĐVHX Tân An | Ấp Tân An Chợ, Xã Tân An, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941930 | Điểm BĐVHX Bình Phú | Ấp Nguyệt Lãng B, Xã Bình Phú, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941750 | Điểm BĐVHX Nhị Long | Ấp Đon, Xã Nhị Long, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941950 | Điểm BĐVHX Phương Thạnh | Ấp Đầu Giồng, Xã Phương Thạnh, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941830 | Điểm BĐVHX An Trường A | Ấp 9 B, Xã An Trường A, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941810 | Điểm BĐVHX Mỹ Cẩm | Ấp Số 4, Xã Mỹ Cẩm, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941870 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Ấp Trà Ốp B, Xã Tân Bình, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941910 | Điểm BĐVHX Huyền Hội | Ấp Lưu Tư, Xã Huyền Hội, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941791 | Điểm BĐVHX Đức Mỹ | Ấp Mỹ Hiệp, Xã Đức Mỹ, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941850 | Điểm BĐVHX An Trường | Ấp 7 A, Xã An Trường , Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941770 | Điểm BĐVHX Đại Phước | Ấp Long Hòa, Xã Đại Phước, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941990 | Điểm BĐVHX Đại Phúc | Ấp Tân Định, Xã Đại Phúc, Huyện Càng Long |
Trà Vinh | Huyện Càng Long | 941970 | Điểm BĐVHX Nhị Long Phú | Ấp Hiệp Phú, Xã Nhị Long Phú, Huyện Càng Long |
4. Mã ZIP Trà Vinh – Huyện Cầu Kè
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942100 | Bưu cục cấp 2 Cầu Kè | Khóm 4, Thị Trấn Cầu Kè, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942240 | Điểm BĐVHX Phong Phú | Ấp Kinh Xáng, Xã Phong Phú, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942220 | Điểm BĐVHX Ninh Thới | Ấp Mỹ Văn, Xã Ninh Thới, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942180 | Điểm BĐVHX An Phú Tân | Ấp An Trại, Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942250 | Điểm BĐVHX Phong Thạnh | Ấp 2, Xã Phong Thạnh, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942120 | Điểm BĐVHX Châu Điền | Ấp Ô Tưng A, Xã Châu Điền, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942200 | Điểm BĐVHX Hòa Tân | Ấp Chông Nô 3, Xã Hoà Tân, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942150 | Điểm BĐVHX Hòa Ân | Ấp Trà Kháo, Xã Hoà Ân, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942170 | Điểm BĐVHX Tam Ngãi | Ấp Bà My, Xã Tam Ngãi, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942160 | Điểm BĐVHX Thông Hòa | Ấp Trà Ốp, Xã Thông Hoà, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942140 | Điểm BĐVHX Thạnh Phú | Ấp 3, Xã Thạnh Phú, Huyện Cầu Kè |
Trà Vinh | Huyện Cầu Kè | 942181 | Điểm BĐVHX Tân Qui | Ấp Tân Quy 2, Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè |
5. Mã ZIP Trà Vinh – Huyện Cầu Ngang
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943500 | Bưu cục cấp 2 Cầu Ngang | Khóm Minh Thuận B, Thị Trấn Cầu Ngang, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943540 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Long | Khóm Ii, Thị Trấn Mỹ Long, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943570 | Điểm BĐVHX Kim Hòa | Ấp Trà Cuôn, Xã Kim Hoà, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943550 | Điểm BĐVHX Vinh Kim | Ấp Chà Và, Xã Vĩnh Kim, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943740 | Điểm BĐVHX Hiệp Mỹ Tây | Ấp Chợ, Xã Hiệp Mỹ Tây, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943640 | Điểm BĐVHX Nhị Trường | Ấp Nô Lựa, Xã Nhị Trường , Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943510 | Điểm BĐVHX Mỹ Hòa | Ấp Mỹ Cẩm B, Xã Mỹ Hoà, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943530 | Điểm BĐVHX Mỹ Long Bắc | Ấp Bến Kinh, Xã Mỹ Long Bắc, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943710 | Điểm BĐVHX Mỹ Long Nam | Ấp 5, Xã Mỹ Long Nam, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943660 | Điểm BĐVHX Long Sơn | Ấp Sơn Lang, Xã Long Sơn, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943620 | Điểm BĐVHX Thuận Hòa | Ấp Nô Công, Xã Thuận Hoà, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943680 | Điểm BĐVHX Thạnh Hòa Sơn | Ấp Lạc Thạnh A, Xã Thạnh Hoà Sơn, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943600 | Điểm BĐVHX Trường Thọ | Ấp Sóc Cụt, Xã Trường Thọ, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943580 | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Ấp Hòa Lục, Xã Hiệp Hoà, Huyện Cầu Ngang |
Trà Vinh | Huyện Cầu Ngang | 943720 | Điểm BĐVHX Hiệp Mỹ Đông | Ấp Cái Già Trên, Xã Hiệp Mỹ Đông, Huyện Cầu Ngang |
6. Mã ZIP Trà Vinh – Huyện Châu Thành
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942600 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Tổ Từ Tổ 1 Đến Tổ 20, Khóm 2, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942690 | Điểm BĐVHX Hòa Minh | Ấp Đại Thôn A, Xã Hoà Minh, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942770 | Điểm BĐVHX Lương Hòa | Ấp Sâm Bua, Xã Lương Hoà, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942840 | Điểm BĐVHX Mỹ Chánh | Ấp Đầu Giồng A, Xã Mỹ Chánh, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942650 | Điểm BĐVHX Phước Hảo | Ấp Đại Thôn, Xã Phước Hảo, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942820 | Điểm BĐVHX Thanh Mỹ | Ấp Kinh Xuôi, Xã Thanh Mỹ, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942730 | Điểm BĐVHX Hòa Lợi | Ấp Qui Nông A, Xã Hoà Lợi, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942750 | Điểm BĐVHX Hòa Thuận | Ấp Bích Trì, Xã Hoà Thuận, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942710 | Điểm BĐVHX Hưng Mỹ | Ấp Đại Thôn, Xã Hưng Mỹ, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942630 | Điểm BĐVHX Đa Lộc | Ấp Hương Phụ A, Xã Đa Lộc, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942800 | Điểm BĐVHX Song Lộc | Ấp Phú Lân, Xã Song Lộc, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942670 | Điểm BĐVHX Long Hòa | Ấp Rạch Gốc, Xã Long Hoà, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942790 | Điểm BĐVHX Nguyệt Hóa | Ấp Cổ Tháp B, Xã Nguyệt Hoá, Huyện Châu Thành |
Trà Vinh | Huyện Châu Thành | 942860 | Điểm BĐVHX Lương Hòa A | Ấp Ô Bắp, Xã Lương Hòa A, Huyện Châu Thành |
7. Mã ZIP Trà Vinh – Huyện Duyên Hải
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 943900 | Bưu cục cấp 2 Duyên Hải | Khu Tổ 3, Thị Trấn Duyên Hải, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 943970 | Bưu cục cấp 3 Long Hữu | Ấp 10, Xã Long Hữu , Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 944010 | Điểm BĐVHX Long Khánh | Ấp Tân Khánh, Xã Long Khánh, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 943990 | Điểm BĐVHX Ngũ Lạc | Ấp Rọ Say, Xã Ngũ Lạc, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 944020 | Điểm BĐVHX Long Vĩnh | Ấp Kinh Đào, Xã Long Vĩnh, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 943930 | Điểm BĐVHX Trường Long Hòa | Ấp Ba Động, Xã Trường Long Hoà, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 944050 | Bưu cục cấp 3 Dân Thành | Ấp Giồng Giếng, Xã Dân Thành, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 943940 | Điểm BĐVHX Hiệp Thạnh | Ấp Cây Da, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 944040 | Điểm BĐVHX Đông Hải | Ấp Định An, Xã Đông Hải, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 943950 | Điểm BĐVHX Long Tòan | Ấp Phước Trị, Xã Long Toàn, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 944080 | Điểm BĐVHX Đôn Châu | Ấp La Bang Chợ, Xã Đôn Châu, Huyện Duyên Hải |
Trà Vinh | Huyện Duyên Hải | 944090 | Điểm BĐVHX Đôn Xuân | Ấp Chợ, Xã Đôn Xuân, Huyện Duyên Hải |
8. Mã ZIP Trà Vinh – Huyện Tiểu Cần
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942300 | Bưu cục cấp 2 Tiểu Cần | Khóm 1, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942510 | Bưu cục cấp 3 Cầu Quan | Khóm Định An (khóm I ), Thị trấn Cầu Quan, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942350 | Điểm BĐVHX Hiếu Tử | Ấp Tân Đại, Xã Hiếu Tử, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942490 | Điểm BĐVHX Ngãi Hùng | Ấp Ngã Tư I, Xã Ngãi Hùng, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942470 | Điểm BĐVHX Tân Hùng | Ấp Chợ, Xã Tân Hùng, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942330 | Điểm BĐVHX Tập Ngãi | Ấp Lê Văn Quới, Xã Tập Ngãi, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942390 | Điểm BĐVHX Phú Cần | Ấp Đại Mông, Xã Phú Cần, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942370 | Điểm BĐVHX Hiếu Trung | Ấp Tân Trung Giồng, Xã Hiếu Trung, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942430 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Ấp An Cư, Xã Tân Hoà, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942450 | Điểm BĐVHX Hùng Hòa | Ấp Từ Ô I, Xã Hùng Hoà, Huyện Tiểu Cần |
Trà Vinh | Huyện Tiểu Cần | 942410 | Điểm BĐVHX Long Thới | Ấp Trinh Phụ, Xã Long Thới, Huyện Tiểu Cần |
9. Mã ZIP Trà Vinh – Huyện Trà Cú
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943000 | Bưu cục cấp 2 Trà Cú | Khóm 4, Thị Trấn Trà Cú, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943120 | Bưu cục cấp 3 Phước Hưng | Ấp Chợ, Xã Phước Hưng, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943240 | Bưu cục cấp 3 Đại An | Ấp Chợ, Xã Đại An, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943180 | Điểm BĐVHX An Quãng Hữu | Ấp Chợ, Xã An Quãng Hữu, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943140 | Điểm BĐVHX Tập Sơn | Ấp Chợ, Xã Tập Sơn, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943160 | Điểm BĐVHX Lưu Nghiệp Anh | Ấp Chợ, Xã Lưu Nghiệp Anh, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943220 | Điểm BĐVHX Định An | Ấp Chợ, Xã Định An, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943080 | Điểm BĐVHX Ngãi Xuyên | Ấp Xoài Xiêm, Xã Ngãi Xuyên, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943320 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Ấp Trà Cú A, Xã Kim Sơn, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943040 | Điểm BĐVHX Ngọc Biên | Ấp Ba Cụm, Xã Ngọc Biên, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943200 | Điểm BĐVHX Hàm Giang | Ấp Trà Tro A, Xã Hàm Giang, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943100 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp | Ấp Long Trường, Xã Tân Hiệp, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943060 | Điểm BĐVHX Long Hiệp | Ấp Chợ, Xã Long Hiệp, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943027 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Ấp Giồng Ông Thình, Xã Thanh Sơn, Huyện Trà Cú |
Trà Vinh | Huyện Trà Cú | 943309 | Điểm BĐVHX Tân Sơn | Ấp Đồn Điền, Xã Tân Sơn, Huyện Trà Cú |
Mã bưu điện Trà Vinh (Zip code Tra Vinh) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn!
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp