Mã ZIP Quảng Ninh – Mã bưu điện Quảng Ninh cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Quảng Ninh là 200000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Quảng Ninh được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Quảng Ninh – Mã bưu điện Quảng Ninh cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Quảng Ninh (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Quảng Ninh là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Quảng Ninh là 200000. Đây là Bưu cục cấp 1 Quảng Ninh có địa chỉ tại Số 539, Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.
Quảng Ninh là một tỉnh ven biển thuộc vùng Đông Bắc Bộ, Việt Nam. Tỉnh Quảng Ninh có 14 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 4 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện với 177 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 72 phường, 7 thị trấn và 98 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Quảng Ninh của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Quảng Ninh được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Quảng Ninh – Thành phố Hạ Long
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Hạ Long | 200000 | Bưu cục cấp 1 Hòn Gai | Số 539, Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202400 | Bưu cục cấp 3 Hạ Long | Tổ 1, Khu 2, Phường Bãi Cháy, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 201830 | Bưu cục cấp 3 Hà Lầm | Tổ 2, Khu 4, Phường Hà Lầm, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 201350 | Bưu cục cấp 3 Hà Tu | Tổ 46a, Khu 5, Phường Hà Tu, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202940 | Bưu cục cấp 3 Đồng Đăng | Khu 11, Phường Việt Hưng, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202960 | Hòm thư Công cộng Đại Yên | Khu Quỳnh Trung, Phường Đại Yên, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202620 | Bưu cục cấp 3 Kênh Đồng | Tổ 1a, Khu 3b, Phường Giếng Đáy, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 201130 | Bưu cục cấp 3 Cột 5 | Tổ 60c, Khu 5a, Phường Hồng Hà, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202150 | Hòm thư Công cộng Hà Khánh | Tổ 24, Khu 3, Phường Hà Khánh, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202016 | Hòm thư Công cộng Hà Trung | Khu 1, Phường Hà Trung, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202388 | Hòm thư Công cộng Hòn Gai | Đường Ba Đèo Khu 1, Phường Hòn Gai, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202188 | Hòm thư Công cộng Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 203009 | Hòm thư Công cộng Yết Kiêu | Tổ 44b, Khu 6, Phường Yết Kiêu, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202934 | Hòm thư Công cộng Tuần Châu | Khu Du Lịch Tuần Châu, Phường Tuần Châu, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 201804 | Hòm thư Công cộng Cao Thắng | Đường Cao Thắng, Phường Cao Thắng, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202098 | Bưu cục cấp 3 Cao Xanh | Số 247, Đường Cao Xanh, Phường Cao Xanh, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 203054 | Hòm thư Công cộng Hồng Hải | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202851 | Hòm thư Công cộng Hà Khẩu | Đường Khu 1 Hà Khẩu, Phường Hà Khẩu, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202909 | Hòm thư Công cộng Hùng Thắng | Đường Khu 1 Hùng Thắng, Phường Hùng Thắng, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 201617 | Hòm thư Công cộng Hà Phong | Khu 1, Phường Hà Phong, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 200900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Quảng Ninh | Số 539, Tổ 60c, Khu 5a, Phường Hồng Hà, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 202330 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Quảng Ninh | Số 539, Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 201310 | Bưu cục cấp 3 KHL Hạ Long | Đường Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Hạ Long |
Quảng Ninh | Hạ Long | 201320 | Bưu cục cấp 3 HCC QUẢNG NINH | Tổ 51, Khu 5b, Phường Hồng Hà, Hạ Long |
3. Mã ZIP Quảng Ninh – Thành phố Cẩm Phả
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 205050 | Điểm BĐVHX Cộng Hòa Mỏ | Thôn Xóm Khe, Xã Cộng Hoà, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 205040 | Điểm BĐVHX Cẩm Hải | Thôn 2, Xã Cẩm Hải, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 203200 | Bưu cục cấp 2 Cẩm Phả | Số 375, Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thành, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 205070 | Điểm BĐVHX Dương Huy | Thôn Đoàn Kết, Xã Dương Huy, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 203800 | Bưu cục cấp 3 Cọc 6 | Tổ 123, Cụm 8, Phường Cẩm Phú, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 204880 | Bưu cục cấp 3 Quang Hanh | Tổ 14, Cụm 5, Phường Quang Hanh, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 204120 | Bưu cục cấp 3 Cửa Ông | Khu Bến Tàu Tổ 115, Phường Cửa Ông, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 204300 | Bưu cục cấp 3 Mông Dương | Tổ 108, Cụm 6, Phường Mông Dương, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 203411 | Hòm thư Công cộng Cẩm Bình | Khu Minh Tiến B, Phường Cẩm Bình, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 204651 | Hòm thư Công cộng Cẩm Trung | Đường Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 204867 | Hòm thư Công cộng Cẩm Thạch | Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thạch, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 204767 | Hòm thư Công cộng Cẩm Thủy | Cụm Đập Nước Tân Lập I, Phường Cẩm Thủy, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 203513 | Hòm thư Công cộng Cẩm Tây | Đường Trần Phú, Phường Cẩm Tây, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 203627 | Hòm thư Công cộng Cẩm Đông | Phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Cẩm Đông, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 203781 | Hòm thư Công cộng Cẩm Sơn | Đường Từ Cầu 2 Đến Cầu 5, Phường Cẩm Sơn, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 204107 | Hòm thư Công cộng Cẩm Thịnh | Cụm 1, Phường Cẩm Thịnh, Cẩm Phả |
Quảng Ninh | Cẩm Phả | 203325 | Bưu cục cấp 3 KHL Cẩm Phả | Lô nhà 08, Khu tập thể Cẩm Thành, Phường Cẩm Thành, Cẩm Phả |
4. Mã ZIP Quảng Ninh – Thành phố Móng Cái
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206900 | Điểm BĐVHX Trà Cổ | Khu phố Đông Thịnh, Phường Trà Cổ, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206800 | Bưu cục cấp 2 Móng Cái | Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Hoà Lạc, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 207000 | Điểm BĐVHX Quảng Nghĩa | Thôn 5, Xã Quảng Nghĩa, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206960 | Điểm BĐVHX Hải Đông | Thôn 7, Xã Hải Đông, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206981 | Điểm BĐVHX Hải Tiến | Thôn 2, Xã Hải Tiến, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206950 | Điểm BĐVHX Hải Yên | Khu 7, Phường Hải Yên, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206920 | Điểm BĐVHX Hải Xuân | Thôn Trung, Xã Hải Xuân, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 207030 | Điểm BĐVHX Vạn Ninh | Thôn Trung, Xã Vạn Ninh, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 207060 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thực | Thôn 1 Đội 1, Xã Vĩnh Thực, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 207040 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trung | Thôn 2 Đội 4, Xã Vĩnh Trung, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 207020 | Điểm BĐVHX Hải Sơn | Thôn Pò Hèn, Xã Hải Sơn, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 207010 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Thôn Lục Phủ, Xã Bắc Sơn, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206945 | Hòm thư Công cộng Bình Ngọc | Khu 1, Phường Bình Ngọc, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 207112 | Hòm thư Công cộng Hải Hoà | Khu 1, Phường Hải Hoà, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206898 | Hòm thư Công cộng Ninh Dương | Khu phố Hạ Long, Phường Ninh Dương, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206859 | Hòm thư Công cộng Trần Phú | Đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206885 | Hòm thư Công cộng Ka Long | Đường Hùng Vương Ka Long, Phường Ka Long, Móng Cái |
Quảng Ninh | Móng Cái | 206959 | Bưu cục cấp 3 KHL Móng Cái | Số 1, Đường Hùng Vương, Phường Hoà Lạc, Móng Cái |
5. Mã ZIP Quảng Ninh – Thành phố Uông Bí
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Uông Bí | 207900 | Bưu cục cấp 2 Uông Bí | Tổ 28, Khu phố 8, Phường Quang Trung, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208220 | Bưu cục cấp 3 Vàng Danh | Tổ 12a1, Cụm 4, Phường Vàng Danh, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208410 | Bưu cục cấp 3 Phương Đông | Cụm Tiểu Khu Cầu Sến, Xã Phương Đông, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208370 | Bưu cục cấp 3 Nam Khê | Tổ 04, Khu phố Tre Mai, Phường Nam Khê, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208450 | Điểm BĐVHX Thượng Yên Công | Thôn Năm Mẫu 2, Xã Thượng Yên Công, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208540 | Điểm BĐVHX Điền Công | Thôn 2, Xã Điền Công, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208501 | Hòm thư Công cộng Bắc Sơn | Tổ 12a, Khu 8, Phường Bắc Sơn, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208445 | Hòm thư Công cộng Phương Nam | Thôn Hiệp An 1, Xã Phương Nam, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208359 | Hòm thư Công cộng Trưng Vương | Đường Trưng Vương, Phường Trưng Vương, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208167 | Hòm thư Công cộng Thanh Sơn | Đường Trần Nhân Tông, Phường Thanh Sơn, Uông Bí |
Quảng Ninh | Uông Bí | 208059 | Hòm thư Công cộng Yên Thanh | Ngõ 01, Đường Yên Thanh, Phường Yên Thanh, Uông Bí |
6. Mã ZIP Quảng Ninh – Thị xã Quảng Yên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207500 | Bưu cục cấp 2 Quảng Yên | Đường Ngô Quyền, Thị Trấn Quảng Yên, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207620 | Bưu cục cấp 3 Cây Số 11 | Thôn Tân Mai 2, Xã Đông Mai, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207750 | Bưu cục cấp 3 Phong Cốc | Thôn 2, Xã Phong Cốc, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207590 | Hòm thư Công cộng Hà An | Thôn 3b, Xã Hà An, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207790 | Điểm BĐVHX Liên Vị | Thôn Vị Khê, Xã Liên Vị, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207610 | Điểm BĐVHX Hoàng Tân | Thôn 2, Xã Hoàng Tân, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207660 | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Thôn 1, Xã Hiệp Hoà, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207760 | Điểm BĐVHX Cẩm La | Xóm Cẩm Thành, Xã Cẩm La, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207680 | Điểm BĐVHX Sông Khoai | Thôn 5, Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207780 | Điểm BĐVHX Liên Hòa | Thôn Quỳnh Biểu, Xã Liên Hoà, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207560 | Điểm BĐVHX Tiền An | Xóm Đình, Xã Tiền An, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207810 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Thôn 3, Xã Tiền Phong, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207557 | Hòm thư Công cộng Cộng Hoà | Thôn Hưng Hòa, Xã Cộng Hoà, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207657 | Hòm thư Công cộng Minh Thành | Đường Biểu Nghi Cây Số 11, Xã Minh Thành, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207726 | Hòm thư Công cộng Nam Hoà | Thôn Hưng Học, Xã Nam Hoà, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207779 | Hòm thư Công cộng Phong Hải | Thôn 1 Nam Cầu, Xã Phong Hải, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207586 | Hòm thư Công cộng Tân An | Thôn Thống Nhất 1, Xã Tân An, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207718 | Hòm thư Công cộng Yên Giang | Xóm 1, Xã Yên Giang, Thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh | Thị xã Quảng Yên | 207741 | Hòm thư Công cộng Yên Hải | Thôn Hải Yến, Xã Yên Hải, Thị xã Quảng Yên |
7. Mã ZIP Quảng Ninh – Thị xã Đông Triều
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208600 | Bưu cục cấp 2 Đông Triều | Đường Trần Nhân Tông Khu 3, Thị Trấn Đông Triều, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208650 | Bưu cục cấp 3 Mạo Khê | Đường Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Mạo Khê, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208860 | Bưu cục cấp 3 Tràng Bạch | Thôn Tràng Bạch, Xã Hoàng Quế, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 209030 | Điểm BĐVHX Nguyễn Huệ | Thôn 9 Núi Đồn, Xã Nguyễn Huệ, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208990 | Điểm BĐVHX Bình Dương | Thôn Bình Sơn Tây, Xã Bình Dương, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 209050 | Điểm BĐVHX An Sinh | Thôn Đìa Mối, Xã An Sinh, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 209010 | Điểm BĐVHX Viêt Dân | Thôn Khê Thượng, Xã Việt Dân, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208981 | Điểm BĐVHX Thủy An | Thôn Đạm Thủy, Xã Thủy An, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208970 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Thôn Tân Lập, Xã Tân Việt, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208930 | Điểm BĐVHX Tràng An | Thôn Thượng 2, Xã Tràng An, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208940 | Điểm BĐVHX Bình Khê | Thôn Trại Mới A, Xã Bình Khê, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208960 | Điểm BĐVHX Tràng Lương | Thôn Linh Tràng, Xã Tràng Lương, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 209070 | Điểm BĐVHX Hồng Phong | Thôn Đoàn Xá 1̣, Xã Hồng Phong, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208790 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Thôn Thủ Dương 6, Xã Hưng Đạo, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208800 | Điểm BĐVHX Xuân Sơn | Thôn Xuân Viên Đội 02, Xã Xuân Sơn, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208820 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Thôn Gia Mô, Xã Kim Sơn, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208870 | Điểm BĐVHX Hồng Thái Tây | Thôn Hoành Mô, Xã Hồng Thái Tây, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208880 | Điểm BĐVHX Hồng Thái Đông | Thôn Đông Hồng, Xã Hồng Thái Đông, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208830 | Điểm BĐVHX Yên Thọ | Thôn Yên Trung, Xã Yên Thọ, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208850 | Điểm BĐVHX Yên Đức | Thôn Yên Khánh, Xã Yên Đức, Huyện Đông Triều |
Quảng Ninh | Huyện Đông Triều | 208926 | Hòm thư Công cộng Đức chính | Thôn 01, Xã Đức Chính, Huyện Đông Triều |
8. Mã ZIP Quảng Ninh – Huyện Ba Chẽ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Ba Chẽ | 205900 | Bưu cục cấp 2 Ba Chẽ | Khu 3, Thị Trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ |
Quảng Ninh | Huyện Ba Chẽ | 205960 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Thôn Nam Hả Kinh, Xã Nam Sơn, Huyện Ba Chẽ |
Quảng Ninh | Huyện Ba Chẽ | 206060 | Điểm BĐVHX Đồn Đạc | Thôn Tân Tiến, Xã Đồn Đạc, Huyện Ba Chẽ |
Quảng Ninh | Huyện Ba Chẽ | 205980 | Điểm BĐVHX Thanh Sơn | Thôn Khe Lọng Ngoài, Xã Thanh Sơn, Huyện Ba Chẽ |
Quảng Ninh | Huyện Ba Chẽ | 206000 | Điểm BĐVHX Thanh Lâm | Thôn Khe Nháng, Xã Thanh Lâm, Huyện Ba Chẽ |
Quảng Ninh | Huyện Ba Chẽ | 206020 | Điểm BĐVHX Đạp Thanh | Thôn Bắc Xa, Xã Đạp Thanh, Huyện Ba Chẽ |
Quảng Ninh | Huyện Ba Chẽ | 206050 | Điểm BĐVHX Minh Cầm | Thôn Đồng Tán, Xã Minh Cầm, Huyện Ba Chẽ |
Quảng Ninh | Huyện Ba Chẽ | 206040 | Điểm BĐVHX Lương Mông | Thôn Đồng Giảng A, Xã Lương Mông, Huyện Ba Chẽ |
9. Mã ZIP Quảng Ninh – Huyện Bình Liêu
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Bình Liêu | 206100 | Bưu cục cấp 2 Bình Liêu | Đường 18c Khu Bình Quyền, Thị Trấn Bình Liêu, Huyện Bình Liêu |
Quảng Ninh | Huyện Bình Liêu | 206120 | Điểm BĐVHX Đồng Văn | Thôn Đồng Thắng, Xã Đồng Văn, Huyện Bình Liêu |
Quảng Ninh | Huyện Bình Liêu | 206130 | Bưu cục cấp 3 Hoành Mô | Khu Cửa Khẩu Hoành Mô, Xã Hoành Mô, Huyện Bình Liêu |
Quảng Ninh | Huyện Bình Liêu | 206150 | Điểm BĐVHX Đồng Tâm | Thôn Nà Khau, Xã Đồng Tâm, Huyện Bình Liêu |
Quảng Ninh | Huyện Bình Liêu | 206190 | Điểm BĐVHX Tình Húc | Thôn Nà Phạ, Xã Tình Húc, Huyện Bình Liêu |
Quảng Ninh | Huyện Bình Liêu | 206170 | Điểm BĐVHX Lục Hồn | Thôn Lục Nà, Xã Lục Hồn, Huyện Bình Liêu |
Quảng Ninh | Huyện Bình Liêu | 206210 | Điểm BĐVHX Vô Ngại | Thôn Tùng Cầu, Xã Vô Ngại, Huyện Bình Liêu |
Quảng Ninh | Huyện Bình Liêu | 206110 | Điểm BĐVHX Húc Động | Thôn Nà Ếch, Xã Húc Động, Huyện Bình Liêu |
10. Mã ZIP Quảng Ninh – Huyện Cô Tô
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Cô Tô | 205500 | Bưu cục cấp 2 Cô Tô | Khu 2, Thị Trấn Cô Tô, Huyện Cô Tô |
Quảng Ninh | Huyện Cô Tô | 205520 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Hải Tiến, Xã Đồng Tiến, Huyện Cô Tô |
Quảng Ninh | Huyện Cô Tô | 205540 | Điểm BĐVHX Thanh Lân | Thôn 2 Khu Kinh Tế 3, Xã Thanh Lân, Huyện Cô Tô |
11. Mã ZIP Quảng Ninh – Huyện Đầm Hà
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206300 | Bưu cục cấp 2 Đầm Hà | Khu phố Lê Lương, Thị Trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206340 | Điểm BĐVHX Quảng Lợi | Thôn 1, Xã Quảng Lợi, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206330 | Điểm BĐVHX Quảng Tân | Thôn 5, Xã Quảng Tân, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206310 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Thôn Tân Trung, Xã Tân Bình, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206400 | Điểm BĐVHX Đầm Hà | Thôn Trại Dinh, Xã Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206360 | Điểm BĐVHX Dực Yên | Thôn 1, Xã Dực Yên, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206370 | Điểm BĐVHX Đại Bình | Thôn 3 Nhâm Cao, Xã Đại Bình, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206380 | Điểm BĐVHX Quảng An | Thôn An Sơn, Xã Quảng An, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206350 | Điểm BĐVHX Quảng Lâm | Bản Tài Lý Sáy, Xã Quảng Lâm, Huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh | Huyện Đầm Hà | 206439 | Điểm BĐVHX BĐVHX Tân Lập | Thôn 1 Thái Lập, Xã Tân Lập, Huyện Đầm Hà |
12. Mã ZIP Quảng Ninh – Huyện Hải Hà
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206500 | Bưu cục cấp 2 Hải Hà | Phố 4a Chu Văn An, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206670 | Điểm BĐVHX Quảng Điền | Thôn 3, Xã Quảng Điền, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206570 | Điểm BĐVHX Quảng Thịnh | Thôn 2, Xã Quảng Thịnh, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206660 | Điểm BĐVHX Quảng Trung | Thôn 1, Xã Quảng Trung, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206680 | Điểm BĐVHX Quảng Phong | Thôn 4, Xã Quảng Phong, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206520 | Điểm BĐVHX Quảng Minh | Thôn 3, Xã Quảng Minh, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206580 | Điểm BĐVHX Quảng Sơn | Thôn 4, Xã Quảng Sơn, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206720 | Điểm BĐVHX Tiến Tới | Thôn 2, Xã Tiến Tới, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206730 | Điểm BĐVHX Cái Chiên | Thôn 2 Cái Chiên, Xã Cái Chiên, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206530 | Điểm BĐVHX Quảng Thắng | Thôn 2, Xã Quảng Thắng, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206650 | Điểm BĐVHX Phú Hải | Thôn Trung, Xã Phú Hải, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206540 | Điểm BĐVHX Quảng Thành | Thôn 3, Xã Quảng Thành, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206550 | Bưu cục cấp 3 Bắc Phong Sinh | Bản Mốc 14 Cửa Khẩu Bắc Phong Sinh, Xã Quảng Đức, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206551 | Điểm BĐVHX Quảng Đức | Bản Nà Lý 2, Xã Quảng Đức, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206600 | Điểm BĐVHX Hoa Cương | Thôn 8, Xã Quảng Long, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206700 | Điểm BĐVHX Đường Hoa | Thôn 9 Đội 6, Xã Đường Hoa, Huyện Hải Hà |
Quảng Ninh | Huyện Hải Hà | 206620 | Điểm BĐVHX Quảng Chính | Thôn 5, Xã Quảng Chính, Huyện Hải Hà |
13. Mã ZIP Quảng Ninh – Huyện Hoành Bồ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207200 | Bưu cục cấp 2 Hoành Bồ | Khu 4 Tổ 4, Thị Trấn Trới, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207380 | Điểm BĐVHX Quảng La | Thôn 1, Xã Quảng La, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207290 | Bưu cục cấp 3 Thống Nhất | Thôn Đồng Cao, Xã Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207460 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Thôn Tân Tiến, Xã Lê Lợi, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207330 | Điểm BĐVHX Sơn Dương | Thôn Vườn Rậm Xóm Giữa, Xã Sơn Dương, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207370 | Điểm BĐVHX Dân Chủ | Thôn 2, Xã Dân Chủ, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207430 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Thôn Tân Lập, Xã Tân Dân, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207450 | Điểm BĐVHX Kỳ Thượng | Thôn Khe Phương, Xã Kỳ Thượng, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207320 | Điểm BĐVHX Hòa Bình | Thôn Đồng Lá, Xã Hoà Bình, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207310 | Điểm BĐVHX Vũ Oai | Thôn Lán Rè, Xã Vũ Oai, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207410 | Điểm BĐVHX Bằng Cả | Thôn 1, Xã Bằng Cả, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207440 | Điểm BĐVHX Đồng Sơn | Thôn Tân Ốc 1, Xã Đồng Sơn, Huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh | Huyện Hoành Bồ | 207360 | Điểm BĐVHX Đồng Lâm | Thôn Đồng Trà, Xã Đồng Lâm, Huyện Hoành Bồ |
14. Mã ZIP Quảng Ninh – Huyện Tiên Yên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205600 | Bưu cục cấp 2 Tiên Yên | Phố Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205620 | Điểm BĐVHX Tiên Lãng | Thôn Xóm Nương, Xã Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205650 | Điểm BĐVHX Đông Hải | Thôn Làng Nhội, Xã Đông Hải, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205630 | Điểm BĐVHX Đông Ngũ | Thôn Đông Ngũ, Xã Đông Ngũ, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205690 | Điểm BĐVHX Phong Dụ | Bản Tềnh Pò, Xã Phong Dụ, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205750 | Điểm BĐVHX Hà Lâu | Bản Bắc Lù, Xã Hà Lâu, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205740 | Điểm BĐVHX Điền Xá | Thôn Pắc Phai, Xã Điền Xá, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205720 | Điểm BĐVHX Yên Than | Thôn Khe Tiên, Xã Yên Than, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205670 | Điểm BĐVHX Đại Dực | Bản Khe Lục, Xã Đại Dực, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205800 | Điểm BĐVHX Đồng Rui | Thôn Trung, Xã Đồng Rui, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205794 | Điểm BĐVHX Hải Lạng | Thôn Thống Nhất, Xã Hải Lạng, Huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh | Huyện Tiên Yên | 205810 | Hòm thư Công cộng hòm thư độc lập | Bản Khe Lặc, Xã Đại Thành, Huyện Tiên Yên |
15. Mã ZIP Quảng Ninh – Huyện Vân Đồn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205300 | Bưu cục cấp 2 Vân Đồn | Khu 4 Tổ 1, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205470 | Điểm BĐVHX Quan Lạn | Thôn Đông Nam, Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205390 | Điểm BĐVHX Bình Dân | Thôn Voòng Tre, Xã Bình Dân, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205350 | Điểm BĐVHX Hạ Long | Thôn 7, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205410 | Điểm BĐVHX Đông Xá | Thôn Đông Tiến, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205440 | Điểm BĐVHX Ngọc Vừng | Thôn Bình Minh, Xã Ngọc Vừng, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205400 | Điểm BĐVHX Đài Xuyên | Thôn Kỳ Vầy, Xã Đài Xuyên, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205430 | Điểm BĐVHX Thắng Lợi | Thôn 3, Xã Thắng Lợi, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205380 | Điểm BĐVHX Đoàn Kết | Thôn Giữa, Xã Đoàn Kết, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205370 | Điểm BĐVHX Vạn Yên | Thôn Đài Mỏ, Xã Vạn Yên, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205450 | Điểm BĐVHX Minh Châu | Thôn Quang Trung, Xã Minh Châu, Huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh | Huyện Vân Đồn | 205460 | Điểm BĐVHX Bản Sen | Thôn Nà Sắn, Xã Bản Sen, Huyện Vân Đồn |
Mã bưu điện Quảng Ninh (Zip code Quang Ninh) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn!
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp