Mã ZIP Quảng Bình – Mã bưu điện Quảng Bình cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Quảng Bình là 510000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Quảng Bình được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Quảng Bình – Mã bưu điện Quảng Bình cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Quảng Bình (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Quảng Bình là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Quảng Bình là 510000. Đây là Bưu cục cấp 1 Quảng Bình có địa chỉ tại Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam.
Quảng Bình là một tỉnh thuộc vùng duyên hải Bắc Trung Bộ, Việt Nam.
Tỉnh Quảng Bình có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 6 huyện với 151 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 15 phường, 8 thị trấn và 128 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Quảng Bình của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Quảng Bình được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Quảng Bình – Thành phố Đồng Hới
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511000 | Bưu cục cấp 3 Hải Đình | Số 08, Đường Quách Xuân Kỳ, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511210 | Bưu cục cấp 3 Thuận Lý | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511240 | Bưu cục cấp 3 Cộn | Đường Lý Thái Tổ, Phường Đồng Sơn, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511180 | Bưu cục cấp 3 Bắc Lý I | Đường Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511190 | Bưu cục cấp 3 Bắc Lý II | Tiểu khu 4, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 510000 | Bưu cục cấp 1 Đồng Hới | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511120 | Bưu cục cấp 3 Lộc Đại | Thôn 4, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511220 | Bưu cục cấp 3 Ga Đồng Hới | Tiểu khu 4, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511270 | Điểm BĐVHX Nghĩa Ninh | Thôn 4, Xã Nghĩa Ninh, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511300 | Điểm BĐVHX Thuận Đức | Thôn Thuận Phong, Xã Thuận Đức, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 510900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Quảng Bình | Số 2, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511201 | Bưu cục cấp 3 Đại học Quảng Bình | Số 447, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511081 | Hòm thư Công cộng Đồng Mỹ | Đường Nguyễn Du, Phường Đồng Mỹ, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511101 | Hòm thư Công cộng Hải Thành | Tiểu khu 5, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511385 | Hòm thư Công cộng Bắc Nghĩa | Tiểu khu 4, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511348 | Hòm thư Công cộng Bảo Ninh | Thôn Trung Bính, Xã Bảo Ninh, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511115 | Hòm thư Công cộng Quang Phú | Thôn Tây Phú, Xã Quang Phú, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511323 | Hòm thư Công cộng Đức Ninh | Thôn Giao Tế, Xã Đức Ninh, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511334 | Đại lý bưu điện Phú Hải | Cụm Bắc Hồng, Phường Phú Hải, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511357 | Hòm thư Công cộng Đức Ninh Đông | Thôn Diêm Hạ, Phường Đức Ninh Đông, Thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 511050 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Quảng Bình | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới |
3. Mã ZIP Quảng Bình – Thị xã Ba Đồn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512200 | Bưu cục cấp 2 Quảng Trạch | Khu phố 1, Thị Trấn Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512280 | Bưu cục cấp 3 Roòn | Thôn Di Luân, Xã Quảng Tùng, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512570 | Bưu cục cấp 3 Hòa Ninh | Thôn Thanh Tân, Xã Quảng Hoà, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512220 | Bưu cục cấp 3 Quảng Thọ | Thôn Thọ Đơn, Xã Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512430 | Bưu cục cấp 3 Ngọa Cương | Thôn Ngọa Cương, Xã Cảnh Hoá, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512410 | Điểm BĐVHX Quảng Liên | Xóm 5, Xã Quảng Liên, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512620 | Điểm BĐVHX Quảng Phúc | Thôn Mỹ Hòa, Xã Quảng Phúc, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512240 | Điểm BĐVHX Quảng Xuân | Thôn Xuân Hòa, Xã Quảng Xuân, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512490 | Điểm BĐVHX Quảng Hải | Thôn Vân Lôi, Xã Quảng Hải, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512300 | Điểm BĐVHX Quảng Đông | Thôn Minh Sơn, Xã Quảng Đông, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512310 | Điểm BĐVHX Quảng Kim | Thôn 2, Xã Quảng Kim, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512250 | Điểm BĐVHX Quảng Hưng | Thôn Hưng Lộc, Xã Quảng Hưng, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512500 | Điểm BĐVHX Quảng Tân | Thôn Tân Hóa, Xã Quảng Tân, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512520 | Điểm BĐVHX Quảng Tiên | Thôn Trường Thọ, Xã Quảng Tiên, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512380 | Điểm BĐVHX Quảng Lưu | Thôn Vân Tiền, Xã Quảng Lưu, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512480 | Điểm BĐVHX Phù Hóa | Thôn Trường Sơn, Xã Phù Hoá, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512350 | Điểm BĐVHX Quảng Châu | Thôn Trung Minh, Xã Quảng Châu, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512390 | Điểm BĐVHX Quảng Thạch | Thôn 7, Xã Quảng Thạch, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512550 | Điểm BĐVHX Quảng Thủy | Thôn Trung Thủy, Xã Quảng Thủy, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512590 | Điểm BĐVHX Quảng Văn | Thôn Hà Văn, Xã Quảng Văn, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512370 | Điểm BĐVHX Quảng Hợp | Thôn Hợp Phú, Xã Quảng Hợp, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512510 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sãi | Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Trung, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512640 | Điểm BĐVHX Cảnh Dương | Thôn Cảnh Thượng, Xã Cảnh Dương, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512299 | Điểm BĐVHX Quảng Phú | Thôn Phú Lộc 4, Xã Quảng Phú, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512234 | Điểm BĐVHX Quảng Long | Thôn Trường Sơn, Xã Quảng Long, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512681 | Hòm thư Công cộng Quảng Phong | Thôn 4, Xã Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512613 | Hòm thư Công cộng Quảng Thuận | Thôn Hội, Xã Quảng Thuận, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512453 | Hòm thư Công cộng Quảng Thanh | Thôn Phù Ninh, Xã Quảng Thanh, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512565 | Hòm thư Công cộng Quảng Sơn | Thôn Thọ Linh, Xã Quảng Sơn, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512545 | Hòm thư Công cộng Quảng Lộc | Thôn Vĩnh Lộc, Xã Quảng Lộc, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512335 | Hòm thư Công cộng Quảng Phương | Thôn Tô Xá, Xã Quảng Phương, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512465 | Hòm thư Công cộng Quảng Trường | Thôn Thu Trường, Xã Quảng Trường, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512587 | Hòm thư Công cộng Quảng Minh | Thôn Minh Lệ, Xã Quảng Minh, Thị xã Ba Đồn |
Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 512345 | Hòm thư Công cộng Quảng Tiến | Thôn Hà Tiến, Xã Quảng Tiến, Thị xã Ba Đồn |
4. Mã ZIP Quảng Bình – Huyện Bố Trạch
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511960 | Bưu cục cấp 3 Phú Quý | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Nông trường Việt Trung, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511500 | Bưu cục cấp 2 Bố Trạch | Tiểu Khu 11, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511850 | Điểm BĐVHX Hưng Trạch | Thôn Khương Hà, Xã Hưng Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511570 | Bưu cục cấp 3 Lý Hòa | Thôn Quốc Lộ 1a, Xã Hải Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511680 | Bưu cục cấp 3 Nam Gianh | Thôn 10, Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511790 | Bưu cục cấp 3 Troóc | Thôn Phúc Đồng 1, Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511590 | Bưu cục cấp 3 Thanh Khê | Thôn Thanh Vinh, Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511860 | Bưu cục cấp 3 Phong Nha | Thôn Phong Nha, Xã Sơn Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 512020 | Bưu cục cấp 3 Chánh Hòa | Thôn Phúc Tự Đông, Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511640 | Bưu cục cấp 3 Thọ Lộc | Thôn Thọ Lộc, Xã Vạn Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511940 | Điểm BĐVHX Nam Trạch | Thôn Hòa Trạch, Xã Nam Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 512040 | Điểm BĐVHX Nhân Trạch | Thôn Nam, Xã Nhân Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511810 | Điểm BĐVHX Tây Trạch | Xóm Mít, Xã Tây Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511540 | Điểm BĐVHX Đồng Trạch | Thôn 8, Xã Đồng Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511730 | Điểm BĐVHX Cự Nẫm | Thôn Trung Nẩm, Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511641 | Điểm BĐVHX Vạn Trạch | Thôn Đông, Xã Vạn Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 512000 | Điểm BĐVHX Lý Trạch | Thôn 2, Xã Lý Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511560 | Điểm BĐVHX Đức Trạch | Thôn Đông Đức, Xã Đức Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511830 | Điểm BĐVHX Phú Định | Thôn 6, Xã Phú Định, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511700 | Điểm BĐVHX Hạ Trạch | Thôn 5, Xã Hạ Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511620 | Điểm BĐVHX Phú Trạch | Thôn Bắc Sơn, Xã Phú Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511920 | Điểm BĐVHX Hòa Trạch | Thôn Dài, Xã Hoà Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 512021 | Điểm BĐVHX Đại Trạch | Thôn Phương Hạ, Xã Đại Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511610 | Điểm BĐVHX Hoàn Trạch | Thôn 5, Xã Hoàn Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511740 | Điểm BĐVHX Liên Trạch | Thôn Phú Kinh, Xã Liên Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511770 | Điểm BĐVHX Xuân Trạch | Thôn 6 Vĩnh Thủy, Xã Xuân Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511750 | Điểm BĐVHX Lâm Trạch | Thôn 3, Xã Lâm Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511670 | Điểm BĐVHX Sơn Lộc | Thôn Sơn Lý, Xã Sơn Lộc, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511720 | Điểm BĐVHX Mỹ Trạch | Thôn Bình Minh, Xã Mỹ Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511911 | Hòm thư Công cộng Tân Trạch | Thôn Tân Trạch, Xã Tân Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511528 | Hòm thư Công cộng Trung Trạch | Thôn 2, Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch |
Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 511898 | Hòm thư Công cộng Thượng Trạch | Bản Kà Roòng 1, Xã Thượng Trạch, Huyện Bố Trạch |
5. Mã ZIP Quảng Bình – Huyện Lệ Thủy
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 513900 | Bưu cục cấp 2 Lệ Thủy | Thôn Thượng Giang 1, Thị Trấn Kiến Giang, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514410 | Bưu cục cấp 3 Chợ Mai | Thôn Đoàn Kết, Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 513970 | Bưu cục cấp 3 Chợ Chè | Thôn Thạch Hạ, Xã Hồng Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514290 | Bưu cục cấp 3 Chợ Trạm | Thôn Mỹ Trạch 1, Xã Mỹ Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514120 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đức | Thôn Trung Lộc 3, Xã Sơn Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514390 | Bưu cục cấp 3 Sen Thủy | Thôn Đông Thượng, Xã Sen Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 513950 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cưởi | Thôn 2 Thanh Mỹ, Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514090 | Điểm BĐVHX An Thủy | Thôn Lộc An 1, Xã An Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514030 | Điểm BĐVHX Lộc Thủy | Thôn An Xá 1, Xã Lộc Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514260 | Điểm BĐVHX Liên Thủy | Thôn Uẩn Áo 1, Xã Liên Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 513940 | Điểm BĐVHX Ngư Thủy Bắc | Thôn Tân Hòa, Xã Ngư Thủy Bắc, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514140 | Điểm BĐVHX Phú Thủy | Thôn Phú Hòa, Xã Phú Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514050 | Điểm BĐVHX Hoa Thủy | Thôn Mã, Xã Hoa Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 513920 | Điểm BĐVHX Cam Thủy | Thôn Đăng Lộc 1, Xã Cam Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514200 | Điểm BĐVHX Mai Thủy | Thôn Xuân Lai, Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514340 | Điểm BĐVHX Dương Thủy | Thôn Nam Thiên, Xã Dương Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514170 | Điểm BĐVHX Xuân Thủy | Thôn Xuân Bồ 1, Xã Xuân Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514430 | Điểm BĐVHX Ngư Thủy Trung | Thôn Thượng Hải, Xã Ngư Thủy Trung, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514440 | Điểm BĐVHX Ngư Thủy Nam | Thôn Liêm Tiến, Xã Ngư Thủy Nam, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514370 | Điểm BĐVHX Tân Thủy | Thôn Tân Ninh, Xã Tân Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514360 | Điểm BĐVHX Thái Thủy | Thôn Thái Sơn, Xã Thái Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514328 | Điểm BĐVHX Văn Thủy | Thôn Văn Minh, Xã Văn Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514008 | Hòm thư Công cộng Phong Thủy | Xóm 7 Thượng Phong, Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514229 | Hòm thư Công cộng Trường Thủy | Thôn Hồng Giang, Xã Trường Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514249 | Hòm thư Công cộng Kim Thủy | Thôn Bang, Xã Kim Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514166 | Hòm thư Công cộng Ngân Thủy | Thôn Km14, Xã Ngân Thủy, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514082 | Hòm thư Công cộng Lệ Ninh | Thôn Quyết Tiến, Thị trấn N.T Lệ Ninh, Huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 514466 | Hòm thư Công cộng Lâm Thủy | Bản Xà Khía, Xã Lâm Thủy, Huyện Lệ Thủy |
6. Mã ZIP Quảng Bình – Huyện Minh Hóa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513200 | Bưu cục cấp 2 Minh Hóa | Tiểu khu 7, Thị Trấn Quy Đạt, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513330 | Bưu cục cấp 3 Cha Lo | Bản Cha Lo, Xã Dân Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513360 | Điểm BĐVHX Trung Hóa | Thôn Yên Phú, Xã Trung Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513290 | Điểm BĐVHX Hóa Hợp | Thôn Tân Bình, Xã Hoá Hợp, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513410 | Điểm BĐVHX Minh Hóa | Thôn 2 Kim Bảng, Xã Minh Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513270 | Điểm BĐVHX Xuân Hóa | Thôn Cây Da, Xã Xuân Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513240 | Điểm BĐVHX Hồng Hóa | Thôn Quảng Hóa, Xã Hồng Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513380 | Điểm BĐVHX Thượng Hóa | Thôn Khai Hóa, Xã Thượng Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513400 | Điểm BĐVHX Quy Hóa | Thôn 1 Thanh Long, Xã Quy Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513220 | Điểm BĐVHX Yên Hóa | Thôn Yên Thắng, Xã Yên Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513260 | Điểm BĐVHX Hóa Phúc | Thôn Si, Xã Hoá Phúc, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513350 | Điểm BĐVHX Hóa Sơn | Thôn Đặng Hóa, Xã Hoá Sơn, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513320 | Điểm BĐVHX Hóa Thanh | Thôn Thanh Lâm, Xã Hoá Thanh, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513430 | Điểm BĐVHX Tân Hóa | Thôn 1 Yên Thọ, Xã Tân Hoá, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513450 | Điểm BĐVHX Trọng Hoá | Bản La Trọng, Xã Trọng Hóa, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513318 | Đại lý bưu điện Hóa Tiến | Thôn Má Lậu, Xã Hoá Tiến, Huyện Minh Hóa |
Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 513343 | Hòm thư Công cộng Dân Hoá | Bản Y Leng, Xã Dân Hoá, Huyện Minh Hóa |
7. Mã ZIP Quảng Bình – Huyện Quảng Ninh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513600 | Bưu cục cấp 2 Quảng Ninh | Tiểu khu 3, Thị Trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513680 | Bưu cục cấp 3 Cổ Hiền | Thôn Cổ Hiền, Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513710 | Đại lý bưu điện Áng Sơn | Thôn Phúc Sơn, Xã Vạn Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513770 | Bưu cục cấp 3 Dinh Mười | Thôn Dinh Mười, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513780 | Điểm BĐVHX Gia Ninh | Thôn Phúc Lộc, Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513730 | Điểm BĐVHX Võ Ninh | Thôn Tây, Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513711 | Điểm BĐVHX Vạn Ninh | Thôn Phúc Sơn, Xã Vạn Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513690 | Điểm BĐVHX Xuân Ninh | Thôn Xuân Dục, Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513760 | Điểm BĐVHX Tân Ninh | Thôn Nguyệt Áng, Xã Tân Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513670 | Điểm BĐVHX Hàm Ninh | Thôn Quyết Tiến, Xã Hàm Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513790 | Điểm BĐVHX Hải Ninh | Thôn Hiển Trung, Xã Hải Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513700 | Điểm BĐVHX An Ninh | Thôn Thống Nhất, Xã An Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513750 | Điểm BĐVHX Duy Ninh | Thôn Hiển Vinh, Xã Duy Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513640 | Điểm BĐVHX Trường Xuân | Thôn Quyết Thắng, Xã Trường Xuân, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513630 | Điểm BĐVHX Vĩnh Ninh | Thôn Vĩnh Tuy, Xã Vĩnh Ninh, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513812 | Điểm BĐVHX Trường Sơn | Thôn Long Sơn, Xã Trường Sơn, Huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 513623 | Hòm thư Công cộng Lương Ninh | Thôn Văn La, Xã Lương Ninh, Huyện Quảng Ninh |
8. Mã ZIP Quảng Bình – Huyện Quảng Trạch
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514600 | Bưu cục cấp 2 Quảng Trạch | Số 357, Đường Quang Trung, Xã Cảnh Dương, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514670 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sải | Thôn Trung Thôn, Xã Quảng Tiến, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514730 | Bưu cục cấp 3 Hòa Ninh | Thôn Hà Văn, Xã Quảng Trường, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514630 | Bưu cục cấp 3 Quảng Thọ | Đường Lý thường kiệt, Phường Quảng Thọ, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514650 | Điểm BĐVHX Quảng Hải | Thôn Vân Lôi, Xã Quảng Hải, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514640 | Điểm BĐVHX Quảng Long | Thôn Trường Sơn, Phường Quảng Long, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514750 | Điểm BĐVHX Quảng Phúc | Thôn Mỹ Hòa, Phường Quảng Phúc, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514660 | Điểm BĐVHX Quảng Tân | Thôn Tân Hóa, Xã Quảng Tân, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514690 | Điểm BĐVHX Quảng Thủy | Thôn Trung Thủy, Xã Quảng Thủy, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514710 | Điểm BĐVHX Quảng Tiên | Thôn Trường Thọ, Xã Quảng Tiên, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514790 | Điểm BĐVHX Quảng Văn | Thôn Hà Văn, Xã Quảng Văn, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514681 | Hòm thư Công cộng Quảng Lộc | Thôn Vĩnh Lộc, Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514741 | Hòm thư Công cộng Quảng Minh | Thôn Minh Lệ, Xã Quảng Minh, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514781 | Hòm thư Công cộng Quảng Phong | Thôn 4, Phường Quảng Phong, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514721 | Hòm thư Công cộng Quảng Sơn | Thôn Thọ Linh, Xã Quảng Sơn, Huyện Quảng Trạch |
Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | 514761 | Hòm thư Công cộng Quảng Thuận | Thôn Hội, Phường Quảng Thuận, Huyện Quảng Trạch |
9. Mã ZIP Quảng Bình – Huyện Tuyên Hóa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512800 | Bưu cục cấp 2 Tuyên Hóa | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512990 | Bưu cục cấp 3 Minh Cầm | Thôn Minh Cầm Nội, Xã Phong Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512850 | Bưu cục cấp 3 Chợ Gát | Thôn 1 Đức Phú, Xã Đức Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 513060 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cuồi | Thôn Tây Trúc, Xã Tiến Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512910 | Bưu cục cấp 3 Tân Ấp | Thôn Tân Đức 1, Xã Hương Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512900 | Điểm BĐVHX Kim Hóa | Thôn Kim Tân, Xã Kim Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512820 | Điểm BĐVHX Đồng Hóa | Thôn Đồng Giang, Xã Đồng Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 513010 | Điểm BĐVHX Châu Hóa | Thôn Lạc Sơn, Xã Châu Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 513020 | Điểm BĐVHX Văn Hóa | Thôn Bàu Sỏi, Xã Văn Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512950 | Điểm BĐVHX Lê Hóa | Thôn Quảng Hóa, Xã Lê Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512880 | Điểm BĐVHX Thuận Hóa | Thôn Ba Tâm, Xã Thuận Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512920 | Điểm BĐVHX Thanh Hóa | Thôn Bắc Sơn 1, Xã Thanh Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512911 | Điểm BĐVHX Hương Hóa | Thôn Tân Đức 1, Xã Hương Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512970 | Điểm BĐVHX Cao Quảng | Thôn Sơn Thủy, Xã Cao Quảng, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512841 | Hòm thư Công cộng Thạch Hoá | Thôn Hồng Sơn, Xã Thạch Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 513103 | Hòm thư Công cộng Thanh Thạch | Thôn 1, Xã Thanh Thạch, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512946 | Hòm thư Công cộng Lâm Hoá | Thôn 2, Xã Lâm Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512967 | Hòm thư Công cộng Sơn Hoá | Thôn Tam Đăng, Xã Sơn Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 512875 | Hòm thư Công cộng Ngư Hoá | Thôn 4, Xã Ngư Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 513051 | Hòm thư Công cộng Mai Hoá | Thôn Tây Hóa, Xã Mai Hoá, Huyện Tuyên Hóa |
Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 513093 | Hòm thư Công cộng Nam Hoá | Thôn Hà Nam, Xã Nam Hóa, Huyện Tuyên Hóa |
Mã bưu điện Quảng Bình (Zip code Quang Binh) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn!
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp