Mã ZIP Lâm Đồng – Mã bưu điện Lâm Đồng cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Lâm Đồng là 670000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Lâm Đồng được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Lâm Đồng – Mã bưu điện Lâm Đồng cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Lâm Đồng (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Lâm Đồng là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Lâm Đồng là 670000. Đây là Bưu cục cấp 1 Lâm Đồng có địa chỉ tại Số 2, Đường Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam.
Lâm Đồng là một trong 5 tỉnh thuộc vùng Tây Nguyên, miền Trung, Việt Nam. Lâm Đồng là tỉnh đầu tiên của Tây Nguyên có 2 thành phố trực thuộc tỉnh (Đà Lạt và Bảo Lộc).
Tỉnh Lâm Đồng có 12 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố và 10 huyện với 142 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 18 phường, 13 thị trấn và 111 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Bắc Giang của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bắc Giang được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Lâm Đồng – Thành phố Đà Lạt
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 670000 | Bưu cục cấp 1 Đà Lạt | Số 2, Đường Lê Đại Hành, Phường 1, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671640 | Bưu cục cấp 3 Phan Đình Phùng | Số 38, Đường La Sơn Phu Tử, Phường 6, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671300 | Bưu cục cấp 3 Phan Chu Trinh | Số A18, Đường Phan Chu Trinh, Phường 9, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 672150 | Bưu cục cấp 3 Cầu Đất | Thôn Trường Xuân 2, Xã Xuân Trường, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 672040 | Đại lý bưu điện Hòang Văn Thụ 2 | Số 2, Đường Hòang Văn Thụ, Phường 4, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671544 | Đại lý bưu điện Phan Đình Phùng 1 | Số 57, Đường Phan Đình Phùng, Phường 1, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671440 | Bưu cục cấp 3 Thái Phiên | Đường Thái Phiên, Phường 12, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671461 | Điểm BĐVHX Đa Thiện | Số 200, Đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 672030 | Điểm BĐVHX Tà Nung | Thôn 2, Xã Tà Nung, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671290 | Điểm BĐVHX Xuân Thọ | Thôn Đa Lộc, Xã Xuân Thọ, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671940 | Đại lý bưu điện Xô Viết Nghệ Tỉnh | Số 33b, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671275 | Điểm BĐVHX Tự Phước | Số 99, Đường Quốc Lộ 20, Phường 11, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 670900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Lâm Đồng | Số 14, Đường Quang Trung, Phường 9, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671040 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Số 06, Đường Trần Phú, Phường 3, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671394 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Số 14, Đường Quang Trung, Phường 9, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671610 | Hòm thư Công cộng hộp thư công cộng | Đường Khu Hòa Bình, Phường 1, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671074 | Hòm thư Công cộng HTCC | Số 25, Đường Trần Phú, Phường 4, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 672215 | Hòm thư Công cộng HTCC | Số 1, Thôn Trạm Hành 1, Xã Trạm Hành, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671090 | Bưu cục cấp 3 Trung tâm hành chính tỉnh | Số 36, Đường Trần Phú, Phường 3, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671230 | Bưu cục văn phòng Đà Lạt | Số 12, Đường Phó Đức Chính, Phường 9, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671220 | Bưu cục văn phòng Bưu Điện Lâm Đồng | Số 14, Đường Quang Trung, Phường 9, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671420 | Bưu cục cấp 3 KHL Đà Lạt | Số 14, Ngõ 9, Đường Quang Trung, Phường 9, Đà Lạt |
Lâm Đồng | Đà Lạt | 671530 | Bưu cục cấp 3 Phù Đổng Thiên Vương | Số 61, Đường Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Đà Lạt |
3. Mã ZIP Lâm Đồng – Thành phố Bảo Lộc
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674700 | Bưu cục cấp 2 Bảo Lộc | Số 103, Đường Lê Hồng Phong, Phường 1, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674750 | Bưu cục cấp 3 Lộc Phát | Số 445, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 675000 | Bưu cục cấp 3 Lôc Châu | Thôn 3, Xã Lộc Châu, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674790 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Công Trứ | Số 239, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường 2, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 675090 | Bưu cục cấp 3 Lộc Nga | Thôn Đại Nga, Xã Lộc Nga, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674900 | Bưu cục cấp 3 Lộc Tiến | Số 790QL20, Đường Trần Phú, Phường Lộc Tiến, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674870 | Điểm BĐVHX Đam BRi | Thôn 12, Xã Đạ M’Bri, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674770 | Điểm BĐVHX Lộc Thanh | Thôn Thanh Xuân 1, Xã Lộc Thanh, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674901 | Điểm BĐVHX Lộc Tiến | Khu phố 6, Phường Lộc Tiến, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 675030 | Điểm BĐVHX Đại Lào | Thôn 3, Xã Đại Lào, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674940 | Điểm BĐVHX B’lao | Số 186A, Đường 1 Tháng 5, Phường B’Lao, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 675020 | Điểm BĐVHX Lộc Châu | Thôn Tân Châu, Xã Lộc Châu, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674736 | Bưu cục cấp 3 Hà Giang | Số Khu chợ, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường 1, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 674860 | Bưu cục văn phòng Bảo Lộc | Số 103, Đường Lê Hồng Phong, Phường 1, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 676305 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục KCN Lộc Sơn | Số 138, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Lộc Sơn, Bảo Lộc |
Lâm Đồng | Bảo Lộc | 675026 | Đại lý bưu điện Trần Thị Thu Thủy | Số 80, Thôn Ánh Mai 3, Xã Lộc Châu, Bảo Lộc |
4. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Bảo Lâm
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674300 | Bưu cục cấp 2 Bảo Lâm | Khu Khu 1-2 Lôc Thãng, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674400 | Bưu cục cấp 3 Lộc An | Thôn 3, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674470 | Điểm BĐVHX Lộc Thành | Thôn 8a, Xã Lộc Thành, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674360 | Điểm BĐVHX Lộc Đức | Thôn Ðuc Giang 1, Xã Lộc Đức, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674430 | Điểm BĐVHX Lộc Quảng | Thôn 4, Xã Lộc Quảng, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674380 | Điểm BĐVHX Lộc Phú | Thôn 2, Xã Lộc Phú, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674450 | Điểm BĐVHX Lộc Tân | Thôn 2, Xã Lộc Tân, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674530 | Điểm BĐVHX Tân Lạc | Thôn 1, Xã Tân Lạc, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674420 | Điểm BĐVHX Lộc Bắc | Thôn 1, Xã Lộc Bắc, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674401 | Điểm BĐVHX B’lá | Thôn 1, Xã B’Lá, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674390 | Điểm BĐVHX Lộc Lâm | Thôn 2, Xã Lộc Lâm, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674330 | Điểm BĐVHX Lộc Ngãi | Thôn 1, Xã Lộc Ngãi, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674410 | Điểm BĐVHX Lộc Bảo | Thôn 1, Xã Lộc Bảo, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674522 | Điểm BĐVHX Lộc Nam | Thôn 2, Xã Lộc Nam, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674440 | Bưu cục văn phòng Bảo Lâm | Khu Khu 1-2 Lôc Thãng, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | 674521 | Đại lý bưu điện Gia Bảo | Thôn 3, Xã Lộc Nam, Huyện Bảo Lâm |
5. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Cát Tiên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675620 | Điểm BĐVHX Phước Cát 1 | Thôn Cát Lâm 3, Xã Phước Cát 1, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675600 | Điểm BĐVHX Phước Cát 2 | Thôn Phước Hải, Xã Phước Cát 2, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675640 | Điểm BĐVHX Đức Phổ | Thôn 3, Xã Đức Phổ, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675580 | Điểm BĐVHX Gia Viễn | Thôn Tân Xuân, Xã Gia Viễn, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675650 | Điểm BĐVHX Quảng Ngãi | Thôn 3, Xã Quảng Ngãi, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675500 | Bưu cục cấp 2 Cát Tiên | Khu 2, Thị Trấn Đồng Nai, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675550 | Điểm BĐVHX Nam Ninh | Thôn Ninh Đại, Xã Nam Ninh, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675570 | Điểm BĐVHX Tiên Hòang | Thôn 4, Xã Tiên Hoàng, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675540 | Điểm BĐVHX Mỹ Lâm | Thôn Mỹ Trung, Xã Mỹ Lâm, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675530 | Điểm BĐVHX Tư Nghĩa | Thôn Minh Nghĩa, Xã Tư Nghĩa, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675520 | Điểm BĐVHX Phù Mỹ | Thôn 1, Xã Phù Mỹ, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675665 | Điểm BĐVHX Đồng Nai thượng | Thôn Bù Sa, Xã Đồng Nai Thượng, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675513 | Hòm thư Công cộng HTCC | Khu 8, Thị Trấn Đồng Nai, Huyện Cát Tiên |
Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | 675610 | Bưu cục văn phòng Cát Tiên | Tổ 2, Thị Trấn Đồng Nai, Huyện Cát Tiên |
6. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Đạ Huai
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675800 | Bưu cục cấp 2 Đạ Huoai | Số 02, Khu 3, Thị Trấn Ma Đa Gui, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675820 | Bưu cục cấp 3 Đạm Ri | Khu 2, Thị Trấn Đạ M’Ri, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675910 | Điểm BĐVHX Madaguôil | Thôn 1, Xã Ma Đa Gui, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675860 | Điểm BĐVHX Đạm Ri | Thôn 2, Xã Đạ M’Ri, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675890 | Điểm BĐVHX Đạ Oai | Thôn 4, Xã Đạ Oai, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675870 | Điểm BĐVHX Hà Lâm | Thôn 3, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675850 | Điểm BĐVHX Đạ Ploa | Thôn 3, Xã Đạ P’Loa, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675880 | Điểm BĐVHX Đạ Tồn | Thôn 2, Xã Đạ Tồn, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675840 | Điểm BĐVHX Đòan Kết | Thôn 2, Xã Đoàn Kết, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675936 | Điểm BĐVHX Phước Lộc | Thôn Phước Lạc, Xã Phước Lộc, Huyện Đạ Huoai |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Huoai | 675810 | Bưu cục văn phòng Đạ Huoai | Khu 1, Thị Trấn Ma Đa Gui, Huyện Đạ Huoai |
7. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Đạ Tẻh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675240 | Điểm BĐVHX Quảng Trị | Thôn 4, Xã Quảng Trị, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675300 | Điểm BĐVHX An Nhơn | Thôn 4a, Xã An Nhơn, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675220 | Điểm BĐVHX Triệu Hải | Thôn 4a, Xã Triệu Hải, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675260 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | Thôn 3, Xã Mỹ Đức, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675280 | Điểm BĐVHX Quốc Oai | Thôn 3, Xã Quốc Oai, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675320 | Điểm BĐVHX Hương Lâm | Thôn Hương Sơn, Xã Hương Lâm, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675340 | Điểm BĐVHX Đạ Lây | Thôn Hương Bình 1, Xã Đạ Lây, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675360 | Điểm BĐVHX Đạ Kho | Thôn 5, Xã Đạ Kho, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675210 | Điểm BĐVHX Hà Đông | Thôn 2, Xã Hà Đông, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675200 | Bưu cục cấp 2 Đạ Tẻh | Số 131, Đường 3 Tháng 2, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675380 | Điểm BĐVHX Đạ Pal | Thôn Xuân Châu, Xã Đạ Pal, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675290 | Bưu cục văn phòng Đạ Tẻh | Đường 3 Tháng 2, Thị Trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Tẻh |
Lâm Đồng | Huyện Đạ Tẻh | 675389 | Đại lý bưu điện Cây Xanh | Thôn Xuân Thành, Xã Đạ Pal, Huyện Đạ Tẻh |
8. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Đam Rông
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676000 | Bưu cục cấp 2 Đam Rông | Thôn 1, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676110 | Bưu cục cấp 3 Đạ Rsal | Thôn 6, Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676021 | Điểm BĐVHX Đạ M’Rong | Thôn Liêng Rak 1, Xã Đạ M’Rong, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676031 | Điểm BĐVHX Đạ Long | Thôn Ða Long 1, Xã Đạ Long, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676091 | Điểm BĐVHX Liêng S’rônh | Thôn 1, Xã Liêng S’Rônh, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676071 | Điểm BĐVHX Phi Liêng | Thôn Trung Tâm, Xã Phi Liêng, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676051 | Điểm BĐVHX Đạ K’Nàng | Thôn Lăng Tô, Xã Đạ K’Nàng, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676047 | Điểm BĐVHX RôMen | Thôn 2, Xã Rô Men, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676010 | Điểm BĐVHX Đạ Tông | Thôn Liêng Trang 1, Xã Đạ Tông, Huyện Đam Rông |
Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | 676080 | Bưu cục văn phòng Đam Rông | Thôn Thôn trung tâm 1, Xã Đạ K’Nàng, Huyện Đam Rông |
9. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Di Linh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673700 | Bưu cục cấp 2 Di Linh | Số 535, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673960 | Bưu cục cấp 3 Hòa Ninh | Thôn 2, Xã Hoà Ninh, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673920 | Điểm BĐVHX Liên Đầm | Thôn 8, Xã Liên Đầm, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674020 | Điểm BĐVHX Hòa Nam | Thôn 2, Xã Hoà Nam, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673860 | Điểm BĐVHX Đinh Trang Hòa | Thôn Tôklăn, Xã Đinh Trang Hoà, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673850 | Điểm BĐVHX Đinh Trang Thượng | Thôn Bờ Jùng, Xã Đinh Trang Thượng, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674120 | Điểm BĐVHX Tam Bố | Thôn Hiệp Thành 2, Xã Tam Bố, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673830 | Điểm BĐVHX Tân Thượng | Thôn 3, Xã Tân Thượng, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673940 | Điểm BĐVHX Hòa Trung | Thôn 5, Xã Hoà Trung, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673990 | Điểm BĐVHX Hòa Bắc | Thôn 8, Xã Hoà Bắc, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673810 | Điểm BĐVHX Tân Châu | Thôn 5, Xã Tân Châu, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673790 | Điểm BĐVHX Tân Nghĩa | Thôn Lộc Châu 1, Xã Tân Nghĩa, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674090 | Điểm BĐVHX Gia Bắc | Thôn K’sá, Xã Gia Bắc, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674100 | Điểm BĐVHX Bảo Thuận | Thôn Xóm Mới, Xã Bảo Thuận, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674050 | Điểm BĐVHX Gung Ré | Thôn Đăng Rách, Xã Gung Ré, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673750 | Điểm BĐVHX Đinh Lạc | Thôn Đồng Lạc 2, Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674070 | Điểm BĐVHX Sơn Điền | Thôn Bó Cao, Xã Sơn Điền, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673770 | Điểm BĐVHX Gia Hiệp | Thôn 2, Xã Gia Hiệp, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674166 | Hòm thư Công cộng HTCC | Thôn 6, Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674139 | Hòm thư Công cộng HTCC | Ngách Lương Thế Vinh, Ngõ Trần Phú, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 673910 | Bưu cục văn phòng Di Linh | Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674140 | Bưu cục cấp 3 HCC Di Linh | Số 535, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh |
Lâm Đồng | Huyện Di Linh | 674167 | Đại lý bưu điện Đại lý 358 | QL28, Tân Thượng, Huyện Di Linh |
10. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Đơn Dương
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672500 | Bưu cục cấp 2 Đơn Dương | Số 106, Đường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672570 | Bưu cục cấp 3 Lạc Lâm | Thôn Yên Khê Hạ, Xã Lạc Lâm, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672610 | Điểm BĐVHX Quảng Lập | Thôn Quảng Hòa, Xã Quảng Lập, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672520 | Điểm BĐVHX Ka Đô | Thôn Nam Hiệp 1, Xã Ka Đô, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672620 | Điểm BĐVHX Próh | Thôn Próh Ngó, Xã P’Ro’h, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672600 | Điểm BĐVHX Ka Đơn | Thôn Ka Đê, Xã K’Đơn, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672580 | Điểm BĐVHX Đạ Ròn | Thôn Suối Thông A1, Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672590 | Điểm BĐVHX Tu Tra | Thôn Lạc Thạnh, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672550 | Bưu cục cấp 3 Dran | Số 16, Đường Lê Lợi, Thị Trấn Đ’Ran, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672530 | Điểm BĐVHX Lạc Xuân | Thôn Lạc Xuân 2, Xã Lạc Xuân, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672551 | Điểm BĐVHX Eo Gió | Thôn Phú Thuận1, Thị Trấn Đ’Ran, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672670 | Bưu cục văn phòng Đơn Dương | Đường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương |
Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | 672616 | Đại lý bưu điện Lê Thị Minh | Thôn Quảng Thuận, Xã Quảng Lập, Huyện Đơn Dương |
11. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Đức Trọng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673370 | Điểm BĐVHX Hiệp An | Thôn Tân An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673450 | Điểm BĐVHX Phú Hội | Thôn Phú Trung, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673451 | Điểm BĐVHX R’chai | Thôn R’chai 1, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673452 | Điểm BĐVHX K’nai | Thôn Pré, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673300 | Bưu cục cấp 2 Đức Trọng | Số 689, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673480 | Bưu cục cấp 3 Ninh Gia | Thôn Đại Ninh, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673350 | Bưu cục cấp 3 Finom | Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673420 | Điểm BĐVHX Tân Hội | Thôn Tân Lập, Xã Tân Hội, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673400 | Điểm BĐVHX N’thôn Hạ | Thôn 1, Xã N’Thôn Hạ, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673530 | Điểm BĐVHX Đà Loan | Thôn Chợ Đà Loan, Xã Đà Loan, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673410 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Thôn Thanh Bình 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673510 | Điểm BĐVHX Ninh Loan | Thôn 5 (trung Hậu), Xã Ninh Loan, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673440 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Tân Hưng, Xã Tân Thành, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673500 | Điểm BĐVHX Tà Hine | Thôn Phú Cao, Xã Tà Hine, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673560 | Điểm BĐVHX Tà Năng | Thôn Tà Nhiên, Xã Tà Năng, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673390 | Điểm BĐVHX Liên Hiệp | Thôn An Hiệp II, Xã Liên Hiệp, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673598 | Hòm thư Công cộng HTCC | Thôn Toa Cát, Xã Đa Quyn, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673430 | Bưu cục văn phòng Đức Trọng | Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673345 | Bưu cục cấp 3 HCC Đức Trọng | Số 691, Đường Quốc Lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng |
Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | 673481 | Đại lý bưu điện Vân Anh | Thôn Hiệp Hòa, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng |
12. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Lạc Dương
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | 672700 | Bưu cục cấp 2 Lạc Dương | Khu phố Lang Biang, Thị trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Dương |
Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | 672730 | Điểm BĐVHX Đa Sa | Thôn 1, Xã Đạ Sas, Huyện Lạc Dương |
Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | 672740 | Điểm BĐVHX Đa Nhim | Thôn Đa Tro, Xã Đạ Nhim, Huyện Lạc Dương |
Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | 672750 | Điểm BĐVHX Đưng K’ Nớ | Thôn Ka No 1, Xã Đưng K’Nớ, Huyện Lạc Dương |
Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | 672776 | Điểm BĐVHX Lat | Thôn Datơngít, Xã Lát, Huyện Lạc Dương |
Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | 672790 | Bưu cục văn phòng Lạc Dương | Khu phố Lang Biang, Thị trấn Lạc Dương, Huyện Lạc Dương |
13. Mã ZIP Lâm Đồng – Huyện Lâm Hà
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672800 | Bưu cục cấp 2 Lâm Hà | Khu Đồng Tâm, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672890 | Bưu cục cấp 3 Nam Ban | Khu Trưng Vương, Thị Trấn Nam Ban, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 673090 | Bưu cục cấp 3 Tân Hà | Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672960 | Điểm BĐVHX Phú Sơn | Thôn Ngọc Sơn 3, Xã Phú Sơn, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672850 | Điểm BĐVHX Gia Lâm | Thôn 4, Xã Gia Lâm, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672920 | Điểm BĐVHX Mê Linh | Thôn Mê Linh 2, Xã Mê Linh, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672870 | Điểm BĐVHX Đông Thanh | Thôn Trung Hà, Xã Đông Thanh, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 673110 | Điểm BĐVHX Đan Phượng | Thôn Đan Hà, Xã Đan Phượng, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 673040 | Điểm BĐVHX Hoài Đức | Thôn Đức Thành, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672930 | Điểm BĐVHX Phi Tô | Thôn 2, Xã Phi Tô, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 673020 | Điểm BĐVHX Tân Văn | Thôn Tân Lập, Xã Tân Văn, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672980 | Điểm BĐVHX Phúc Thọ | Thôn 3, Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 673000 | Điểm BĐVHX Tân Thanh | Thôn 1, Xã Tân Thanh, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 673060 | Điểm BĐVHX Liên Hà | Thôn Liên Hồ, Xã Liên Hà, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672940 | Điểm BĐVHX Đạ Đờn | Thôn 2, Xã Đạ Đờn, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 673130 | Điểm BĐVHX Nam Hà | Khu Hai Bà Trưng, Xã Nam Hà, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672807 | Điểm BĐVHX Hòa Lạc | Khu Hòa Lạc, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 673180 | Điểm BĐVHX Tân Hà | Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà |
Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | 672860 | Bưu cục văn phòng Lâm Hà | Khu Bồ Liêng, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà |
Mã bưu điện Lâm Đồng (Zip code Lam Dong) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp