Mã ZIP Lai Châu – Mã bưu điện Lai Châu cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Lai Châu là 390000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Lai Châu được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Lai Châu – Mã bưu điện Lai Châu cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Lai Châu (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Lai Châu là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Lai Châu là 390000. Đây là Bưu cục cấp 1 Lai Châu có địa chỉ tại Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam.
Lai Châu là một tỉnh thuộc vùng Tây Bắc Bộ, Việt Nam. Lai Châu là một tỉnh biên giới, là tình có diện tích lớn thứ 10/63 tỉnh thành Việt Nam.
Tỉnh Lai Châu có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 7 huyện với 106 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 5 phường, 7 thị trấn và 94 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Lai Châu của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Lai Châu được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Lai Châu – Thành phố Lai Châu
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lai Châu | Lai Châu | 391030 | Điểm BĐVHX Nậm Loỏng | Bản Sùng Chô, Xã Nậm Loỏng, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 391050 | Điểm BĐVHX San Thàng | Bản San Thàng 1, Xã San Thàng, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 390000 | Bưu cục cấp 1 Lai Châu | Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 390900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Lai Châu | Đường lê lợi, Phường Tân Phong, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 391099 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục 3 Đoàn Kết | Số 185, Đường trần hưng đạo, Phường Đoàn Kết, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 391074 | Điểm BĐVHX Quyết Thắng | Khu phố Quyết Thắng 3, Phường Quyết Thắng, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 393521 | Hòm thư Công cộng Phường Đông phong | Cụm Đường Phan Đình Giót, Phường Đông Phong, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 393501 | Hòm thư Công cộng Phường Quyết Tiến | Cụm đường Bế Văn Đàn, Phường Quyết Tiến, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 393540 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Lai Châu | Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Lai Châu |
Lai Châu | Lai Châu | 393545 | Bưu cục cấp 3 KHL Lai Châu | Đường Đại lộ Lê Lợi, Phường Tân Phong, Lai Châu |
3. Mã ZIP Lai Châu – Huyện Phong Thổ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391500 | Bưu cục cấp 2 Phong Thổ | Thôn Pa So, Thị Trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391560 | Bưu cục cấp 3 Mường So | Bản Tây Sơn, Xã Mường So, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391800 | Điểm BĐVHX Lản Nhỉ Thàng | Bản Lản Nhỉ Thàng, Xã Lản Nhì Thàng, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391750 | Điểm BĐVHX Hoang Thèn | Bản Hoang Thèn, Xã Hoang Thèn, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391590 | Điểm BĐVHX Bản Lang | Bản Lang, Xã Bản Lang, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391620 | Điểm BĐVHX Khổng Lào | Bản Khồng Lào, Xã Khổng Lào, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391530 | Điểm BĐVHX Nậm Xe | Bản Nậm Se, Xã Nậm Xe, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391820 | Điểm BĐVHX Huổi Luông | Bản Huổi Luông 1, Xã Huổi Luông, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391655 | Điểm BĐVHX Dào San | Bản Hợp 1, Xã Dào San, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391505 | Hòm thư Công cộng Mường So | Bản Vàng Pó, Thị Trấn Phong Thổ, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391791 | Điểm BĐVHX Sin Suối Hồ | Bản Sin Suối Hồ, Xã Sin Suối Hồ, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391778 | Điểm BĐVHX Ma Ly Pho | Bản Thèn Sin, Xã Ma Ly Pho, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391690 | Hòm thư Công cộng Mù Sang | Bản Sin Chải, Xã Mù Sang, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391676 | Điểm BĐVHX Tông Qua Lìn | Bản Cang Há, Xã Tông Qua Lìn, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391779 | Bưu cục cấp 3 Ma Lù Thàng | Bản Cây Không, Xã Ma Ly Pho, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391737 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Vây Sử | Bản Sin Chải, Xã Pa Vây Sử, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391704 | Hòm thư Công cộng Xã Mồ Sỳ San | Bản Mồ Sỳ San, Xã Mồ Sỳ San, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391717 | Hòm thư Công cộng Xã Vàng Ma Chải | Bản Nhóm 1, Xã Vàng Ma Chải, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391746 | Hòm thư Công cộng Xã Sì Lở Lầu | Bản Gia Khẩu, Xã Sì Lở Lầu, Huyện Phong Thổ |
Lai Châu | Huyện Phong Thổ | 391726 | Hòm thư Công cộng Xã Ma Li Chải | Bản Mới 1, Xã Ma Li Chải, Huyện Phong Thổ |
4. Mã ZIP Lai Châu – Huyện Mường Tẻ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 391900 | Bưu cục cấp 2 Mường Tè | Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 391990 | Hòm thư Công cộng Bum Tở | Bản Phìn Khò, Xã Bum Tở, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 391920 | Hòm thư Công cộng Bum Nưa | Bản Bum, Xã Bum Nưa, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392010 | Điểm BĐVHX Mường Tè | Bản Nậm Cúm, Xã Mường Tè, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392180 | Hòm thư Công cộng Nậm Hàng | Bản Nậm Hàng, Xã Nậm Hàng, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392080 | Hòm thư Công cộng Ka Lăng | Bản Ka Lăng, Xã Ka Lăng, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392081 | Điểm BĐVHX Nậm Khao | Bản Nậm Khao, Xã Nậm Khao, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392070 | Hòm thư Công cộng Thu Lum | Bản Thu Lũm, Xã Thu Lũm, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392370 | Hòm thư Công cộng Nâm Ban | Bản Nậm Ô, Xã Nậm Ban, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392098 | Hòm thư Công cộng Mù cả | Bản Mù Cả, Xã Mù Cả, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392042 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Ủ | Bản Pa Ủ, Xã Pa Ủ, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 391964 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Vệ Sủ | Bản Phi Chi A, Xã Pa Vệ Sử, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392215 | Hòm thư Công cộng Nậm Manh | Bản Huổi Chát, Xã Nậm Manh, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392122 | Hòm thư Công cộng Tà Tổng | Bản Tà Tổng, Xã Tà Tổng, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392221 | Hòm thư Công cộng Vàng San | Bản Vàng San, Xã Vàng San, Huyện Mường Tè |
Lai Châu | Huyện Mường Tè | 392241 | Hòm thư Công cộng Tá Bạ | Bản Tá Bạ, Xã Tá Bạ, Huyện Mường Tè |
5. Mã ZIP Lai Châu – Huyện Nậm Nhùn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394031 | Hòm thư Công cộng Nậm Pì | Bản Nậm Pì, Xã Nậm Pì, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394041 | Hòm thư Công cộng Trung Chải | Bản Trung Chải, Xã Trung Chải, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394021 | Hòm thư Công cộng Nậm Chà | Bản Nậm Chà, Xã Nậm Chà, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394100 | Bưu cục cấp 2 Nậm Nhùn | Khu phố Thị trấn, Thị trấn Nậm Nhùn, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394070 | Điểm BĐVHX Hua Bum | Thôn Hua Bum, Xã Hua Bum, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394140 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Bản Bản chợ, Xã Lê Lợi, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394080 | Hòm thư Công cộng Mường Mô | Bản Mường Mô, Xã Mường Mô, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394131 | Hòm thư Công cộng Nậm Ban | Bản Nậm Ô, Xã Nậm Ban, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394091 | Hòm thư Công cộng Nậm Hàng | Bản Nậm Hàng, Xã Nậm Hàng, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394121 | Hòm thư Công cộng Nậm Manh | Bản Huổi Chát, Xã Nậm Manh, Huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu | Huyện Nậm Nhùn | 394150 | Điểm BĐVHX Pú Đao | Bản Nậm Đắc, Xã Pú Đao, Huyện Nậm Nhùn |
6. Mã ZIP Lai Châu – Huyện Sìn Hồ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392300 | Bưu cục cấp 2 Sìn Hồ | Khu phố 2, Thị Trấn Sìn Hồ, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392340 | Điểm BĐVHX Pa Tần | Bản Đội 1, Xã Pa Tần, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392450 | Điểm BĐVHX Tà Ngảo | Bản Hải Hồ, Xã Tà Ngảo, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392490 | Điểm BĐVHX Phăng Xu Lin | Bản Phăng Xô Lin 1, Xã Phăng Xu Lin, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392470 | Điểm BĐVHX Xà Dề Phìn | Bản Xà Dề Phìn, Xã Sà Dề Phìn, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392510 | Điểm BĐVHX Tả Phìn | Bản Tả Phìn 1, Xã Tả Phìn, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392530 | Điểm BĐVHX Hồng Thu | Bản Nà Kế 1, Xã Hồng Thu, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392600 | Bưu cục cấp 3 Nậm Tăm | Bản Nà Tăm 1, Xã Nậm Tăm, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392570 | Điểm BĐVHX Lùng Thàng | Bản Can Hồ 1, Xã Lùng Thàng, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392380 | Điểm BĐVHX Chăn Nưa | Bản Chiềng Chăn, Xã Chăn Nưa, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392560 | Điểm BĐVHX Phìn Hồ | Bản Phìn Hồ, Xã Phìn Hồ, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392640 | Điểm BĐVHX Nậm Mạ | Bản Nậm Mạ 1, Xã Mậm Mạ, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392650 | Điểm BĐVHX Noong Hẻo | Bản Noong Hẻo 1, Xã Noong Hẻo, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392620 | Hòm thư Công cộng Nậm Cha | Bản Bản Nậm Cha 1, Xã Nậm Cha, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392750 | Điểm BĐVHX Pu Sam Cáp | Bản Hồ Sì Pháng 1, Xã Pu Sam Cáp, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392680 | Điểm BĐVHX Căn Co | Bản Căn Co, Xã Căn Co, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392430 | Điểm BĐVHX Làng Mô | Bản Nhiều Sáng 1, Xã Làng Mô, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392700 | Hòm thư Công cộng Nậm Cuổi | Bản Cuổi Nưa, Xã Nậm Cuổi, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392720 | Hòm thư Công cộng Nậm Hăn | Bản Pá Hăn 1, Xã Nậm Hăn, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392422 | Điểm BĐVHX Tủa Sin Chải | Bản Xin Chải, Xã Tủ Sín Chải, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392321 | Hòm thư Công cộng Pa Khóa | Bản Hồng Quảng 2, Xã Pa Khóa, Huyện Sìn Hồ |
Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | 392311 | Hòm thư Công cộng Ma Quai | Bản Can Hồ, Xã Ma Quai, Huyện Sìn Hồ |
7. Mã ZIP Lai Châu – Huyện Tam Đường
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391100 | Bưu cục cấp 2 Tam Đường | Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391230 | Điểm BĐVHX Thèn Sin | Bản Thèn Sin, Xã Thèn Xin, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391320 | Điểm BĐVHX Bản Hon | Bản Bản Hon 1, Xã Bản Hon, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391150 | Điểm BĐVHX Bản Bo | Bản Bản Bo, Xã Bản Bo, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391151 | Điểm BĐVHX Hồ Thầu | Bản Rường Ổi, Xã Hồ Thầu, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391300 | Điểm BĐVHX Bản Giang | Bản Bản Giang, Xã Bản Giang, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391360 | Điểm BĐVHX Nà Tăm | Bản Nà Tăm, Xã Nà Tăm, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391210 | Điểm BĐVHX Tả Lèng | Bản Tả Lẻng, Xã Tả Lèng, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391340 | Hòm thư Công cộng Khun Há | Bản Nậm Đích, Xã Khun Há, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391280 | Điểm BĐVHX Nùng Nàng | Bản Nùng Nàng, Xã Nùng Nàng, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391131 | Điểm BĐVHX Bình Lư | Bản Trung Tâm, Xã Bình Lư, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391240 | Điểm BĐVHX Sơn Bình | Bản Sơn Bình, Xã Sơn Bình, Huyện Tam Đường |
Lai Châu | Huyện Tam Đường | 391407 | Hòm thư Công cộng Xã Giang Ma | Bản Mào Phô, Xã Giang Ma, Huyện Tam Đường |
8. Mã ZIP Lai Châu – Huyện Tân Uyên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393600 | Bưu cục cấp 2 Tân Uyên | Khu 2, Thị trấn Tân Uyên, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393710 | Điểm BĐVHX Pắcta | Thôn Nà Sẳng, Xã Pắc Ta, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393630 | Hòm thư Công cộng Mường Khoa | Thôn Hô Bon, Xã Mường Khoa, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393780 | Điểm BĐVHX Hố Mít | Thôn Suối Lĩnh Mông, Xã Hố Mít, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393660 | Điểm BĐVHX Nậm Cần | Thôn Phiêng Bay, Xã Nậm Cần, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393810 | Điểm BĐVHX Thân Thuộc | Thôn Phiêng Phát 1, Xã Thân Thuộc, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393680 | Điểm BĐVHX Nậm Sỏ | Thôn Khau Hỏm, Xã Nậm Sỏ, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393730 | Điểm BĐVHX Phúc Khoa | Bản Ngọc Lại, Xã Phúc Khoa, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393852 | Hòm thư Công cộng Xã Trung Đồng | Bản Phiêng phát 1, Xã Trung Đồng, Huyện Tân Uyên |
Lai Châu | Huyện Tân Uyên | 393765 | Hòm thư Công cộng Xã Tà Mít | Thôn Sài Lương, Xã Tà Mít, Huyện Tân Uyên |
9. Mã ZIP Lai Châu – Huyện Than Uyên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393230 | Điểm BĐVHX Mường Than | Thôn Cẩm Trung 4, Xã Mường Than, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 392900 | Bưu cục cấp 2 Than Uyên | Khu 1, Thị Trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393320 | Điểm BĐVHX Mường Kim | Thôn Nà Dân 1, Xã Mường Kim, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393200 | Điểm BĐVHX Khoen On | Thôn Sàng, Xã Khoen On, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393410 | Điểm BĐVHX Phúc Than | Bản Sang Ngà, Xã Phúc Than, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393182 | Hòm thư Công cộng Xã Pha Mu | Thôn Khá, Xã Pha Mu, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393138 | Hòm thư Công cộng Xã Mường Mít | Thôn Hát Nam, Xã Mường Mít, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393303 | Hòm thư Công cộng Xã Mường Cang | Thôn Nà Ban, Xã Mường Cang, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393459 | Hòm thư Công cộng Xã Hua Nà | Bản Nà Ban, Xã Hua Nà, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393100 | Hòm thư Công cộng Xã Tà Hừa | Thôn Cáp Na 1, Xã Tà Hừa, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393220 | Hòm thư Công cộng Xã Ta Gia | Thôn Mì, Xã Ta Gia, Huyện Than Uyên |
Lai Châu | Huyện Than Uyên | 393438 | Hòm thư Công cộng Xã Tà Mung | Bản Lun 1, Xã Tà Mung, Huyện Than Uyên |
Mã bưu điện Lai Châu (Zip code Lai Chau) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp