Mã ZIP Kiên Giang – Mã bưu điện Kiên Giang cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Kiên Giang là 920000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Kiên Giang được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Kiên Giang – Mã bưu điện Kiên Giang cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Kiên Giang (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Kiên Giang là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Kiên Giang là 920000. Đây là Bưu cục cấp 1 Kiên Giang có địa chỉ tại Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam.
Kiên Giang là một tỉnh ven biển thuộc vùng Đồng Bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Kiên Giang là tỉnh nằm trong ngư trường Kiên Giang – Cà Mau. Đây là ngư trường lớn nhất nước ta.
Tỉnh Kiên Giang có 15 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 3 thành phố và 12 huyện với 144 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 18 phường, 10 thị trấn và 116 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Kiên Giang của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Kiên Giang được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Kiên Giang – Thành phố Rạch Giá
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 920000 | Bưu cục cấp 1 Rạch Giá | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921100 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Bình | Số 1119, Đường Mạc Cữu, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921220 | Bưu cục cấp 3 Rạch Sỏi | Số 32, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921230 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Hiệp | Khu phố Thông Chử, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921231 | Điểm BĐVHX Vĩnh Viễn | Khu phố Vĩnh Viễn, Phường Vĩnh Hiệp, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921090 | Điểm BĐVHX Phi Thông | Số 764, Ấp Tà Tây, Xã Phi Thông, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921080 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thông | Khu phố 3, Phường Vĩnh Thông, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921221 | Điểm BĐVHX Vĩnh Lợi | Đường Cao Thắng, Phường Vĩnh Lợi, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921190 | Bưu cục cấp 3 An Hòa | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 920900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Kiên Giang | Số 1, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921186 | Điểm BĐVHX An Hòa | Số 66, Đường Trần Khánh Dư, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921123 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Đường Lê Anh Xuân, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921075 | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Vĩnh Thanh | Số 06, Đường Võ Thị Sáu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921315 | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Nguyễn Chí Thanh | Số 323, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921289 | Kiốt bưu điện Kios Bưu điện Vĩnh Bão | Số 02, Đường Phạm Hùng, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921350 | Bưu cục cấp 3 KHL Kiên Giang | Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921370 | Bưu cục cấp 3 Mai Thị Hồng Hạnh | Số 180A, Đường Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921380 | Bưu cục cấp 3 HUỲNH THÚC KHÁNG | Số 03, Đường Hùynh Thúc Kháng, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921360 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục HCC Rạch Giá | Số 01, Đường Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921035 | Bưu cục cấp 3 Bến Tàu Phú Quốc | Số 06, Đường Tự Do, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921305 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Rạch Giá | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921138 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Đường Quang Trung, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá |
Tình Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 921302 | Bưu cục cấp 3 Hành chính công Kiên Giang | Số 575, Đường Nguyễn Trung Trực, Phường An Hoà, Thành phố Rạch Giá |
3. Mã ZIP Kiên Giang – Thành phố Hà Tiên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Hà Tiên | 922000 | Bưu cục cấp 2 Hà Tiên | Số 03, Đường Tô Châu, Phường Đông Hồ, Hà Tiên |
Tình Kiên Giang | Hà Tiên | 922120 | Điểm BĐVHX Tiên Hải | Ấp Hòn Tre, Xã Tiên Hải, Hà Tiên |
Tình Kiên Giang | Hà Tiên | 922110 | Điểm BĐVHX Thuận Yên | Số 290, Ấp Rạch Vược, Xã Thuận Yên, Hà Tiên |
Tình Kiên Giang | Hà Tiên | 922070 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | Số 575, Ấp Thạch Động, Xã Mỹ Đức, Hà Tiên |
Tình Kiên Giang | Hà Tiên | 922019 | Điểm BĐVHX Đông Hồ | Đường Cừ Đức, Phường Đông Hồ, Hà Tiên |
Tình Kiên Giang | Hà Tiên | 922137 | Điểm BĐVHX Mũi Nai | Đường Chữ T, Phường Pháo Đài, Hà Tiên |
4. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện An Biên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922400 | Bưu cục cấp 2 An Biên | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Ba, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922510 | Bưu cục cấp 3 Thứ 7 | Ấp Bảy Chợ, Xã Đông Thái, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922470 | Điểm BĐVHX Nam Thái | Ấp Sáu Đình, Xã Nam Thái, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922410 | Điểm BĐVHX Hưng Yên | Ấp Xẻo Rô, Xã Hưng Yên, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922530 | Điểm BĐVHX Đông Yên | Ấp Xẻo Đước 2, Xã Đông Yên, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922440 | Điểm BĐVHX Tây Yên | Ấp Thứ 1, Xã Tây Yên, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922430 | Điểm BĐVHX Tây Yên A | Ấp Rẫy Mới, Xã Tây Yên A, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922450 | Điểm BĐVHX Nam Yên | Ấp Ba Biển B, Xã Nam Yên, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922490 | Điểm BĐVHX Nam Thái A | Ấp Bảy Biển, Xã Nam Thái A, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922411 | Đại lý bưu điện Xẻo Rô | Ấp Xẻo Rô, Xã Hưng Yên, Huyện An Biên |
Tình Kiên Giang | Huyện An Biên | 922526 | Đại lý bưu điện Kênh Làng 1 | Ấp Kinh Làng Đông, Xã Đông Thái, Huyện An Biên |
5. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện An Minh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922700 | Bưu cục cấp 2 An Minh | Khu Vực 2, Thị Trấn Thứ Mười Một, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922790 | Điểm BĐVHX Thuận Hoà | Ấp Bần B, Xã Thuận Hoà, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922810 | Điểm BĐVHX Đông Hưng A | Ấp Ngọc Hải, Xã Đông Hưng A, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922741 | Điểm BĐVHX Đông Thạnh | Ấp Thạnh An, Xã Đông Thạnh, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922860 | Điểm BĐVHX Đông Hưng B | Ấp 11a, Xã Đông Hưng B, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922840 | Điểm BĐVHX Vân Khánh | Ấp Kim Quy B, Xã Vân Khánh, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922850 | Điểm BĐVHX Vân Khánh Tây | Ấp Kim Quy A1, Xã Vân Khánh Tây, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922830 | Điểm BĐVHX Vân Khánh Đông | Ấp Minh Giồng, Xã Vân Khánh Đông, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922770 | Điểm BĐVHX Đông Hoà | Ấp 7 Xáng 1, Xã Đông Hoà, Huyện An Minh |
Tình Kiên Giang | Huyện An Minh | 922880 | Điểm BĐVHX Tân Thạnh | Ấp Xẻo Nhàu A, Xã Tân Thạnh, Huyện An Minh |
6. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Châu Thành
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923000 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Khu Phố Minh Phú, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923070 | Điểm BĐVHX Tà Niên | Ấp Vĩnh Thành B, Xã Vĩnh Hoà Hiệp, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923080 | Điểm BĐVHX Bình An | Ấp An Bình, Xã Bình An, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923030 | Bưu cục cấp 3 Mong Thọ B | Ấp Phước Ninh, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923010 | Điểm BĐVHX Giục Tượng | Ấp Tân Tiến, Xã Giục Tượng, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923100 | Điểm BĐVHX Minh Hòa | Ấp Bình Lợi, Xã Minh Hoà, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923060 | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | Ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Lộc, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923050 | Điểm BĐVHX Mong Thọ A | Ấp Hòa Ninh, Xã Mong Thọ A, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923130 | Điểm BĐVHX Mong Thọ | Ấp Hòa Phú, Xã Mong Thọ, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923109 | Điểm BĐVHX Minh Hưng | Ấp Minh Hưng, Xã Minh Hoà, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923057 | Điểm BĐVHX Thạnh Lợi | Ấp Thạnh Lợi, Xã Mong Thọ A, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923126 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Phú | Ấp Vĩnh Hoà 1, Xã Vĩnh Hòa Phú, Huyện Châu Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 923077 | Bưu cục cấp 3 Đại học Kiên Giang | Số 07, Ấp Hòa Thuận, Xã Vĩnh Hoà Hiệp, Huyện Châu Thành |
7. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Giang Thành
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 921851 | Điểm BĐVHX Tân Khánh Hòa | Ấp Hòa Khánh, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 921860 | Điểm BĐVHX Trần Thệ | Ấp Trần Thệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 921840 | Điểm BĐVHX Vĩnh Điều | Ấp Cống Cả, Xã Vĩnh Điều, Huyện Giang Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 921861 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Ấp Trà Phô, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 921850 | Bưu cục cấp 2 Giang Thành | Ấp Khánh Hòa, Xã Tân Khánh Hoà, Huyện Giang Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 921950 | Điểm BĐVHX Phú Lợi | Ấp Giồng Kè, Xã Phú Lợi, Huyện Giang Thành |
Tình Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 921940 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | Ấp Mẹt Lung, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giang Thành |
8. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Giồng Riềng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923800 | Bưu cục cấp 2 Giồng Riềng | Khu Nội Ô, Thị Trấn Giồng Riềng, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923940 | Bưu cục cấp 3 Long Thạnh | Ấp Đồng Tràm, Xã Long Thạnh, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923920 | Điểm BĐVHX Bàn Tân Định | Ấp Sở Tại, Xã Bàn Tân Định, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923960 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thạnh | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923910 | Điểm BĐVHX Thạnh Bình | Ấp Chà Rào, Xã Thạnh Hoà, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923900 | Điểm BĐVHX Thạnh Hưng | Ấp Thạnh Trung, Xã Thạnh Hưng, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923880 | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | Ấp Thạnh An, Xã Thạnh Lộc, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923890 | Điểm BĐVHX Thạnh Phước | Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Phước, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923980 | Điểm BĐVHX Hòa Thuận | Ấp Bình Quang, Xã Hoà Thuận, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923840 | Điểm BĐVHX Hòa Hưng | Ấp Hòa Mỹ, Xã Hoà Hưng, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923850 | Điểm BĐVHX Hòa Lợi | Ấp Hòa Hiệp, Xã Hoà Lợi, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923930 | Điểm BĐVHX Bàn Thạch | Ấp Giồng Đá, Xã Bàn Thạch, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923830 | Điểm BĐVHX Hòa An | Ấp Cây Huệ, Xã Hoà An, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923820 | Điểm BĐVHX Ngọc Chúc | Ấp Ngọc An, Xã Ngọc Chúc, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923860 | Điểm BĐVHX Ngọc Thành | Ấp Ngã Năm, Xã Ngọc Thành, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923831 | Đại lý bưu điện Hoà An | Ấp Cây Huệ, Xã Hoà An, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923870 | Điểm BĐVHX Ngọc Thuận | Ấp Vinh Bắc, Xã Ngọc Thuận, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 924044 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phú | Ấp Vĩnh Phước, Xã Vĩnh Phú, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 924035 | Điểm BĐVHX Ngọc Hòa | Ấp Chính Ghì, Xã Ngọc Hòa, Huyện Giồng Riềng |
Tình Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 923837 | Đại lý bưu điện Hòa An 1 | Số 03, Ấp Cây Huệ, Xã Hoà An, Huyện Giồng Riềng |
9. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Gò Quao
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923500 | Bưu cục cấp 2 Gò Quao | Ấp Phước Hưng 1, Thị Trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923680 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tuy | Ấp Tân Đời, Xã Vĩnh Tuy, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923510 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Hưng Nam | Ấp 2, Xã Vĩnh Hoà Hưng Nam, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923530 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Ấp 1, Xã Vĩnh Hoà Hưng Bắc, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923570 | Điểm BĐVHX Định Hòa | Ấp Hòa Mỹ, Xã Định Hòa, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923610 | Điểm BĐVHX Thới Quản | Ấp Xuân Bình, Xã Thới Quản, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923590 | Điểm BĐVHX Thủy Liễu | Ấp Châu Thành, Xã Thủy Liễu, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923611 | Điểm BĐVHX Thới An | Ấp Thới Trung, Xã Thới Quản, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923550 | Điểm BĐVHX Sóc Ven | Ấp An Trung, Xã Định An, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923670 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thắng | Ấp Thắng Lợi, Xã Vĩnh Thắng, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923630 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phước A | Ấp Phước Minh, Xã Vĩnh Phước A, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923650 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phước B | Ấp Phước Thọ, Xã Vĩnh Phước B, Huyện Gò Quao |
Tình Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 923542 | Đại lý bưu điện Ba Hồ | Ấp 1, Xã Vĩnh Hoà Hưng Bắc, Huyện Gò Quao |
10. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Hòn Đất
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921600 | Bưu cục cấp 2 Hòn Đất | Ấp Chòm Sao, Thị trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921620 | Bưu cục cấp 3 Bình Sơn | Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921660 | Bưu cục cấp 3 Sóc Xòai | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921700 | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | Ấp Hiệp Hòa, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921610 | Điểm BĐVHX Nam Thái Sơn | Ấp Sơn Hòa, Xã Nam Thái Sơn, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921740 | Điểm BĐVHX Lình Hùynh | Ấp Lình Huỳnh, Xã Lình Huỳnh, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921701 | Điểm BĐVHX Kiên Hảo | Ấp Kiên Hảo, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921640 | Điểm BĐVHX Thổ Sơn | Ấp Hòn Me, Xã Thổ Sơn, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921630 | Điểm BĐVHX Bình Giang | Ấp Kinh 4, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921650 | Điểm BĐVHX Sơn Kiên | Ấp Số 8, Xã Sơn Kiên, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921702 | Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp Sơn | Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921720 | Điểm BĐVHX Mỹ Phước | Ấp Phước Thạnh, Xã Mỹ Phước, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921680 | Điểm BĐVHX Mỹ Lâm | Ấp Tân Điền, Xã Mỹ Lâm, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921755 | Điểm BĐVHX Mỹ Thái | Ấp Mỹ Thái, Xã Mỹ Thái, Huyện Hòn Đất |
Tình Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 921735 | Điểm BĐVHX Mỹ Thuận | Ấp Cản Đất, Xã Mỹ Thuận, Huyện Hòn Đất |
11. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Kiên Hải
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 924100 | Bưu cục cấp 2 Kiên Hải | Ấp 1, Xã Hòn Tre, Huyện Kiên Hải |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 924120 | Bưu cục cấp 3 Bãi Nhà A | Ấp Bãi Nhà A, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 924110 | Bưu cục cấp 3 An Sơn | Ấp Củ Tron, Xã An Sơn, Huyện Kiên Hải |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 924121 | Điểm BĐVHX Bãi Giếng | Ấp Bãi Giếng, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 924140 | Bưu cục cấp 3 Hòn Ngang | Ấp An Phú, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 924141 | Điểm BĐVHX Nam Du | Ấp Hòn Mấu, Xã Nam Du, Huyện Kiên Hải |
12. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Kiên Lương
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921800 | Bưu cục cấp 2 Kiên Lương | Khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921810 | Bưu cục cấp 3 Ba Hòn | Khu phố Ba Hòn, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921880 | Điểm BĐVHX Dương Hòa | Ấp Ngã Tư, Xã Dương Hoà, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921890 | Bưu cục cấp 3 Bình An | Ấp Hòn Chông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921910 | Điểm BĐVHX Sơn Hải | Ấp Hòn Heo, Xã Sơn Hải, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921920 | Điểm BĐVHX Hòn Nghệ | Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Nghệ, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921830 | Điểm BĐVHX Hòa Điền | Ấp Thạnh Lợi, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921930 | Điểm BĐVHX Kiên Bình | Ấp Kiên Sơn, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921901 | Điểm BĐVHX Sông Chinh | Ấp Sông Chinh, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921837 | Điểm BĐVHX Cờ Trắng | Ấp Cờ Trắng, Xã Hoà Điền, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921936 | Điểm BĐVHX Kênh Chín | Ấp Kinh 9, Xã Kiên Bình, Huyện Kiên Lương |
Tình Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 921973 | Điểm BĐVHX Bình Trị | Ấp Rạch Đùng, Xã Bình Trị, Huyện Kiên Lương |
13. Mã ZIP Kiên Giang – Thành phố Phú Quốc
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922200 | Bưu cục cấp 2 Phú Quốc | Số 10, Đường 30/4, Thị Trấn Dương Đông, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922280 | Bưu cục cấp 3 An Thới | Khu Phố 3, Thị trấn An Thới, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922300 | Điểm BĐVHX Hàm Ninh | Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922290 | Bưu cục cấp 3 Hòn Thơm | Ấp Bãi Chướng, Xã Hòn Thơm, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922260 | Điểm BĐVHX Cửa Cạn | Ấp 1, Xã Cửa Cạn, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922301 | Điểm BĐVHX Bãi Bổn | Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922270 | Điểm BĐVHX Dương Tơ | Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922220 | Điểm BĐVHX Cửa Dương | Ấp Khu Tượng, Xã Cửa Dương, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922250 | Điểm BĐVHX Rạch Vẹm | Ấp Rạch Vẹm, Xã Gành Dầu, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922221 | Điểm BĐVHX Ông Lang | Ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922240 | Điểm BĐVHX Rạch Tràm | Ấp Rạch Tràm, Xã Bãi Thơm, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922202 | Đại lý bưu điện Hùng Vương | Khu Phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922203 | Đại lý bưu điện Lý Thường Kiệt | Khu Phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922251 | Bưu cục cấp 3 Gành Dầu | Ấp Gành Dầu, Xã Gành Dầu, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922241 | Điểm BĐVHX Bãi Thơm | Ấp Bãi Thơm, Xã Bãi Thơm, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922242 | Điểm BĐVHX Xà Lực | Ấp Đá Chồng, Xã Bãi Thơm, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922222 | Điểm BĐVHX Bến Tràm | Ấp Bến Tràm, Xã Cửa Dương, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922310 | Bưu cục cấp 3 Thổ Châu | Ấp Bãi Ngự, Xã Thổ Châu, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922302 | Điểm BĐVHX Bãi Vòng | Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922288 | Điểm BĐVHX Bãi Sao | Ấp 4, Thị trấn An Thới, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922307 | Điểm BĐVHX Cây Sao | Ấp Cây Sao, Xã Hàm Ninh, Phú Quốc |
Tình Kiên Giang | Phú Quốc | 922277 | Điểm BĐVHX Suối Lớn | Ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Phú Quốc |
14. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Tân Hiệp
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921400 | Bưu cục cấp 2 Tân Hiệp | Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921490 | Bưu cục cấp 3 Kinh Tám | Ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921430 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Ấp Tân Tiến, Xã Tân Thành, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921460 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp A | Ấp Kinh Tư A, Xã Tân Hiệp A, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921470 | Bưu cục cấp 3 Thạnh Trị | Ấp Đông Thọ B, Xã Thạnh Trị, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921510 | Điểm BĐVHX Thạnh Đông | Ấp Thạnh Tây, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921410 | Điểm BĐVHX Tân Hiệp B | Ấp Tân Hòa A, Xã Tân Hiệp B, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921440 | Điểm BĐVHX Tân Hội | Ấp Đập Đá, Xã Tân Hội, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921511 | Đại lý bưu điện Đông Lộc | Số 119, Ấp Đông Lộc, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921491 | Điểm BĐVHX Thạnh Đông A | Ấp Thạnh An II, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921550 | Điểm BĐVHX Tân An | Ấp Tân Long, Xã Tân An, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921407 | Đại lý bưu điện Kinh B | Số 175, Khóm A, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921530 | Điểm BĐVHX Thạnh Đông B | Ấp Thạnh Đông, Xã Thạnh Đông B, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921479 | Đại lý bưu điện Đông Thọ 2 | Ấp Đông Thọ A, Xã Thạnh Trị, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921570 | Bưu cục cấp 3 KHL Tân Hiệp | Số 33, Khóm B, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
Tình Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 921568 | Bưu cục cấp 3 Trung tâm hành chính huyện Tân Hiệp | Ấp Kinh 9, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp |
15. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện U Minh Thuận
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 922551 | Điểm BĐVHX Thạnh Yên | Ấp Xẻo Kè A, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 922720 | Điểm BĐVHX An Minh Bắc | Ấp An Thạnh, Xã An Minh Bắc, Huyện U Minh Thượng |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 923370 | Điểm BĐVHX Hòa Chánh | Ấp Vĩnh Hiệp, Xã Hòa Chánh, Huyện U Minh Thượng |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 923250 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hoà, Huyện U Minh Thượng |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 923290 | Điểm BĐVHX Minh Thuận | Ấp Minh Kiên, Xã Minh Thuận, Huyện U Minh Thượng |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 922577 | Điểm BĐVHX Thạnh Yên A | Xã Thạnh Yên A, Huyện U Minh Thượng |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 924600 | Bưu cục cấp 2 U Minh Thượng | Ấp Đặng Văn Do, Xã Thạnh Yên, Huyện U Minh Thượng |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 924601 | Đại lý bưu điện Kênh Làng 2 | Ấp Kinh 4, Xã An Minh Bắc, Huyện U Minh Thượng |
Tình Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng | 924640 | Đại lý bưu điện Minh Kiên | Số 64, Ấp Minh Kiên, Xã Minh Thuận, Huyện U Minh Thượng |
16. Mã ZIP Kiên Giang – Huyện Vĩnh Thuận
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923200 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thuận | Ấp Vĩnh Đông II, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923320 | Điểm BĐVHX Đập Đá | Ấp Bờ Xáng, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923230 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Ấp Bình Minh, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923231 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình Bắc | Ấp Hiệp Hòa, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923342 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phong | Ấp Cạnh Đền1, Xã Vĩnh Phong, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923210 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình Nam | Ấp Cái Nứa, Xã Vĩnh Bình Nam, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923321 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận | Ấp Vĩnh Trinh, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923341 | Điểm BĐVHX Phong Đông | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Phong Đông, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923270 | Điểm BĐVHX Tân Thuận | Ấp Kinh 1a, Xã Tân Thuận, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923218 | Điểm BĐVHX Ngã 6 | Ấp Bời Lời B, Xã Bình Minh, Huyện Vĩnh Thuận |
Tình Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 923240 | Điểm BĐVHX Ba Đình | Ấp Nước Chảy, Xã Vĩnh Bình Bắc, Huyện Vĩnh Thuận |
Mã bưu điện Kiên Giang (Zip code Kien Giang) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp