Mã ZIP Khánh Hòa – Mã bưu điện Khánh Hòa cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Khánh Hòa là 650000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Khánh Hòa được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Khánh Hòa – Mã bưu điện Khánh Hòa cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Khánh Hòa (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Khánh Hòa là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Khánh Hòa là 650000. Đây là Bưu cục cấp 1 Khánh Hòa có địa chỉ tại Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.
Khánh Hòa là một tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ, miền Trung Việt Nam. Tỉnh Khánh Hòa có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 6 huyện với 139 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 35 phường, 6 thị trấn và 98 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Khánh Hòa của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Khánh Hòa được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Khánh Hòa – Thành phố Nha Trang
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Nha Trang | 650000 | Bưu cục cấp 1 Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651560 | Bưu cục cấp 3 Phương Sài | Số 2, Đường Phương Sài, Phường Phương Sài, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651270 | Bưu cục cấp 3 Vạn Thạnh | Số 12, Đường Trần Quý Cáp, Phường Vạn Thạnh, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651740 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | Số 51, Đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Tân, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651710 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Thạnh | Thôn Phú Thạnh, Xã Vĩnh Thạnh, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652510 | Bưu cục cấp 3 Bình Tân | Đường Tân Hải, Phường Vĩnh Trường , Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651190 | Bưu cục cấp 3 Đồng Đế | Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651100 | Bưu cục cấp 3 Tháp Bà | Cụm Cù Lao Thượng, Phường Vĩnh Thọ, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652090 | Bưu cục cấp 3 KHL Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 650900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Khánh Hòa | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651070 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Nha Trang | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652070 | Bưu cục cấp 3 Lê Thánh Tôn | Số 50, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Lộc Thọ, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652080 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thiện Thuật | Số 46, Đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Lộc Thọ, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652220 | Bưu cục cấp 3 Tân Lập | Số 83, Đường Ngô Gia Tự, Phường Tân Lập, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652450 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Nguyên | Số 15, Đường Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652440 | Bưu cục cấp 3 Hòn Rớ | Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652441 | Bưu cục cấp 3 Phước Đồng | Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651250 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lương | Thôn Lương Hòa, Xã Vĩnh Lương, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652550 | Bưu cục cấp 3 Đường Đệ | Số 30, Đường Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Hoà, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651420 | Điểm BĐVHX Vĩnh Ngọc | Thôn Xuân Lạc 1, Xã Vĩnh Ngọc, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651724 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp | Thôn Vĩnh Châu, Xã Vĩnh Hiệp, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651730 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trung | Thôn Võ Cang, Xã Vĩnh Trung, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652060 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thái | Thôn Thái Thông, Xã Vĩnh Thái, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652488 | Điểm BĐVHX Đảo Bích Đầm | Khóm Bích Đầm, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651441 | Điểm BĐVHX Vĩnh Phương | Thôn Trung, Xã Vĩnh Phương, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651627 | Đại lý bưu điện Số 63 | Số 132, Đường Phương Sài, Phường Phương Sài, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651339 | Đại lý bưu điện Số 65 | Số 56, Đường Sinh Trung, Phường Vạn Thạnh, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651342 | Đại lý bưu điện Số 85 | Số 81, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Vạn Thạnh, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651737 | Đại lý bưu điện Đồng Nhơn | Thôn Đồng Nhơn, Xã Vĩnh Trung, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652281 | Đại lý bưu điện Số 23 | Số 1, Đường Số 9, Phường Phước Long, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651229 | Đại lý bưu điện Số 49 | Số 1, Đường Bãi Dương, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651230 | Đại lý bưu điện Số 57 | Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651247 | Đại lý bưu điện số 93 | Số 101, Đường Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651131 | Đại lý bưu điện Số 21 | Số 24/6, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651170 | Đại lý bưu điện Số 39 | Số 241, Đường 2/4 Hà Phước, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651172 | Đại lý bưu điện Số 79 | Số 6, Tổ 5, Cụm Tháp Bà, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651173 | Đại lý bưu điện Số 89 | Số 17, Đường 2/4, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651049 | Đại lý bưu điện Số 88 | Số 9, Dãy nhà A, Khu chung cư Chợ Đầm, Phường Xương Huân, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652130 | Đại lý bưu điện Số 67 | Số 1/29, Đường Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652169 | Đại lý bưu điện Yersin Nha Trang | Số 1, Đường Yersin, Phường Lộc Thọ, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652259 | Đại lý bưu điện Số 43 | Số 62, Đường Trịnh Phong, Phường Tân Lập, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652453 | Đại lý bưu điện Số 10 | Số 18B, Đường Dã Tượng, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 652492 | Đại lý bưu điện số 91 | Khóm Trí Nguyên, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khánh Hòa | Nha Trang | 651448 | Đại lý bưu điện Số 40 | Khu phố Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Phương, Nha Trang |
3. Mã ZIP Khánh Hòa – Thành phố Cam Ranh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654510 | Bưu cục cấp 3 Cam Phúc | Khóm 3, Phường Cam Phúc Nam, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654680 | Bưu cục cấp 3 Cam Phước Đông | Thôn Thống Nhất, Xã Cam Phước Đông, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654530 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Ca | Khóm Mỹ Ca, Phường Cam Nghĩa, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654700 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thanh | Thôn Mỹ Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654490 | Bưu cục cấp 3 Cam Phú | Khóm Phú Thịnh, Phường Cam Phú, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654400 | Bưu cục cấp 2 Cam Ranh | Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654701 | Điểm BĐVHX Cam Thịnh Đông | Thôn Hiệp Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654690 | Điểm BĐVHX Cam Thịnh Tây | Thôn Sông Cạn, Xã Cam Thịnh Tây, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654720 | Điểm BĐVHX Cam Bình | Thôn Bình Ba, Xã Cam Bình, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654550 | Điểm BĐVHX Cam Thành Nam | Thôn Quảng Phúc, Xã Cam Thành Nam, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654721 | Điểm BĐVHX Bình Hưng | Thôn Bình Hưng, Xã Cam Bình, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654710 | Điểm BĐVHX Cam Lập | Thôn Nước Ngọt, Xã Cam Lập, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654453 | Đại lý bưu điện Cam Ranh 12 | Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Linh, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654467 | Đại lý bưu điện Cam Ranh 15 | Đường 3/4, Phường Cam Thuận, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654516 | Bưu cục cấp 3 Cam Phúc Nam | Tổ Phúc Thủy, Phường Cam Phúc Nam, Cam Ranh |
Khánh Hòa | Cam Ranh | 654435 | Bưu cục cấp 3 KHL-HCC Cam Ranh | Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Cam Ranh |
4. Mã ZIP Khánh Hòa – Huyện Ninh Hòa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 652900 | Bưu cục cấp 2 Ninh Hòa | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 652920 | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Trong | Thôn 1, Thị Trấn Ninh Hoà, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653375 | Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Hòa | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 652970 | Bưu cục cấp 3 Hòn Khói | Khu Phú Thọ 2, Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653350 | Bưu cục cấp 3 Ninh Phước | Thôn Ninh Yển, Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653050 | Bưu cục cấp 3 Lạc An | Thôn Ninh Ích, Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653180 | Bưu cục cấp 3 Ninh Xuân | Thôn Phước Lâm, Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653190 | Bưu cục cấp 3 Dục Mỹ | Thôn Tân Khánh 1, Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653280 | Bưu cục cấp 3 Ninh Ích | Thôn Tân Đảo, Xã Ninh Ích, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653300 | Điểm BĐVHX Ninh Giang | Thôn Mỹ Chánh, Phường Ninh Giang, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 652950 | Điểm BĐVHX Ninh Đa | Khu Phước Sơn, Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 652980 | Điểm BĐVHX Ninh Thủy | Thôn Phú Thạnh, Xã Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653330 | Điểm BĐVHX Ninh Phú | Thôn Hội Phú Bắc 2, Xã Ninh Phú, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653360 | Điểm BĐVHX Ninh Vân | Thôn Đông, Xã Ninh Vân, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653000 | Điểm BĐVHX Ninh Thọ | Thôn Lạc An, Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653020 | Điểm BĐVHX Ninh Hải | Thôn Bình Tây 1, Xã Ninh Hải, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653040 | Điểm BĐVHX Ninh Đông | Thôn Quang Đông, Xã Ninh Đông, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653100 | Điểm BĐVHX Ninh Phụng | Thôn Nghi Phụng, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653120 | Điểm BĐVHX Ninh Thân | Thôn Đại Mỹ, Xã Ninh Thân, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653070 | Điểm BĐVHX Ninh Trung | Thôn Phú Văn, Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653140 | Điểm BĐVHX Ninh Thượng | Thôn 1, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653090 | Điểm BĐVHX Ninh Sơn | Thôn 3, Xã Ninh Sơn, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653200 | Điểm BĐVHX Ninh Bình | Thôn Phong Ấp, Xã Ninh Bình, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653160 | Điểm BĐVHX Ninh Tây | Khu Xóm Mới, Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653220 | Điểm BĐVHX Ninh Quang | Thôn Thanh Mỹ, Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653326 | Điểm BĐVHX Ninh Hà | Thôn Thuận Lợi, Xã Ninh Hà, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653260 | Điểm BĐVHX Ninh Lộc | Thôn Mỹ Lợi, Xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653250 | Điểm BĐVHX Ninh Hưng | Thôn Phú Đa, Xã Ninh Hưng, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653240 | Điểm BĐVHX Ninh Tân | Thôn Trung, Xã Ninh Tân, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 652919 | Đại lý bưu điện Ninh Hòa 16 | Thôn 2, Thị Trấn Ninh Hoà, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653021 | Đại lý bưu điện Ninh Hòa 11 | Thôn Bình Tây 1, Xã Ninh Hải, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653101 | Đại lý bưu điện Ninh Hòa 4 | Thôn Xuân Hòa, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà |
Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hoà | 653197 | Đại lý bưu điện Ninh Hoà 13 | Thôn Lam Sơn, Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà |
5. Mã ZIP Khánh Hòa – Huyện Cam Lâm
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655340 | Bưu cục cấp 3 Suối Dầu | Thôn Khánh Thành, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655350 | Bưu cục cấp 3 Suối Tân | Thôn Vĩnh Phú, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655211 | Bưu cục cấp 3 Cam An Nam | Thôn Vĩnh Trung, Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655280 | Bưu cục cấp 3 Cam Hòa | Thôn Cửu Lợi, Xã Cam Hoà, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655300 | Điểm BĐVHX Cam Tân | Thôn Phú Bình 2, Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655260 | Điểm BĐVHX Cam Hiệp Bắc | Thôn Trung Hiệp 1, Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655270 | Điểm BĐVHX Cam Hiệp Nam | Thôn Vĩnh Thái, Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655201 | Điểm BĐVHX Cam An Bắc | Thôn Cửa Tùng, Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655240 | Điểm BĐVHX Cam Hải Đông | Thôn Thủy Triều, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655310 | Điểm BĐVHX Cam Thành Bắc | Thôn Tân Quí, Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655290 | Điểm BĐVHX Cam Phước Tây | Thôn Tân Lập, Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655250 | Điểm BĐVHX Cam Hải Tây | Thôn Tân Hải, Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655330 | Điểm BĐVHX Sơn Tân | Thôn Suối Cốc, Xã Sơn Tân, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655341 | Điểm BĐVHX Suối Cát | Thôn Tân Xương, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | 655200 | Bưu cục cấp 2 Cam Lâm | Thôn Nghĩa Bắc, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
6. Mã ZIP Khánh Hòa – Huyện Diên Khánh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653700 | Bưu cục cấp 2 Diên Khánh | Số 52, Đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653720 | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Thành | Khóm Phan Bội Châu, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653800 | Bưu cục cấp 3 Diên Phước | Thôn An Định, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653770 | Bưu cục cấp 3 Diên Xuân | Thôn Xuân Đông, Xã Diên Xuân, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653890 | Bưu cục cấp 3 Suối Hiệp | Thôn Cư Thạnh, Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653730 | Điểm BĐVHX Diên Phú | Thôn 3, Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653790 | Điểm BĐVHX Diên Lạc | Thôn Thanh Minh 2, Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653884 | Điểm BĐVHX Diên Thạnh | Thôn Phú Khánh Thượng, Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653850 | Điểm BĐVHX Diên Bình | Thôn Hội Phước, Xã Diên Bình, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653910 | Điểm BĐVHX Diên Toàn | Thôn Phước Thạch, Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653920 | Điểm BĐVHX Diên An | Thôn Phú Ân Nam 1, Xã Diên An, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653740 | Điểm BĐVHX Diên Điền | Thôn Đại Điền Đông 1, Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653750 | Điểm BĐVHX Diên Sơn | Thôn Nam 1, Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653760 | Điểm BĐVHX Diên Lâm | Thôn Hạ, Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653780 | Điểm BĐVHX Diên Đồng | Thôn 1, Xã Diên Đồng, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653810 | Điểm BĐVHX Diên Thọ | Thôn Phước Lương, Xã Diên Thọ, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653820 | Điểm BĐVHX Diên Hòa | Thôn Quang Thạnh, Xã Diên Hoà, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653830 | Điểm BĐVHX Diên Lộc | Thôn Mỹ Lộc, Xã Diên Lộc, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653840 | Điểm BĐVHX Diên Tân | Thôn Cây Sung, Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | 653860 | Điểm BĐVHX Suối Tiên | Thôn Xuân Phú 2, Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh |
7. Mã ZIP Khánh Hòa – Huyện Khánh Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | 654200 | Bưu cục cấp 2 Khánh Sơn | Số 35, Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | 654280 | Điểm BĐVHX Ba Cụm Bắc | Thôn 2, Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | 654240 | Điểm BĐVHX Sơn Lâm | Thôn 3, Xã Sơn Lâm, Huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | 654260 | Điểm BĐVHX Sơn Bình | Thôn Xóm Có, Xã Sơn Bình, Huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | 654270 | Điểm BĐVHX Ba Cụm Nam | Thôn 1, Xã Ba Cụm Nam, Huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | 654230 | Điểm BĐVHX Sơn Hiệp | Thôn 2, Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | 654220 | Điểm BĐVHX Sơn Trung | Thôn 1, Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | 654250 | Điểm BĐVHX Thành Sơn | Thôn 3, Xã Thành Sơn, Huyện Khánh Sơn |
8. Mã ZIP Khánh Hòa – Huyện Khánh Vĩnh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654000 | Bưu cục cấp 2 Khánh Vĩnh | Số 09, Đường 2tháng 8, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654050 | Điểm BĐVHX Khánh Bình | Thôn Bến Khế, Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654030 | Điểm BĐVHX Khánh Trung | Thôn Suối Cá, Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654110 | Điểm BĐVHX Liên Sang | Thôn Chà Liên, Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654090 | Điểm BĐVHX Cầu Bà | Thôn Đá Trắng, Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654130 | Điểm BĐVHX Sông Cầu | Thôn Đông, Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654040 | Điểm BĐVHX Khánh Đông | Thôn Suối Sâu, Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654140 | Điểm BĐVHX Khánh Phú | Thôn Giang Mương, Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654060 | Điểm BĐVHX Khánh Hiệp | Thôn Hòn Lay, Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654100 | Điểm BĐVHX Sơn Thái | Thôn Bố Lang, Xã Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654020 | Điểm BĐVHX Khánh Nam | Thôn Hòn Dù, Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654080 | Điểm BĐVHX Giang Ly | Thôn Gia Rít, Xã Giang Ly, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654072 | Điểm BĐVHX Khánh Thượng | Thôn Đa Râm, Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | 654124 | Điểm BĐVHX Khánh Thành | Thôn Giòng Cạo, Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh |
9. Mã ZIP Khánh Hòa – Huyện Trường Sa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Huyện Trường Sa | 654800 | Bưu cục cấp 3 Trường Sa | Cụm Quân Cảng Cam Ranh, Xã Song Tử Tây, Huyện Trường Sa |
Khánh Hòa | Huyện Trường Sa | 654820 | Điểm BĐVHX Đảo Trường Sa Lớn | Dãy nhà Trường Sa lớn, Khu dân cư Đảo Trường sa lớn, Thị Trấn Trường Sa, Huyện Trường Sa |
Khánh Hòa | Huyện Trường Sa | 654810 | Điểm BĐVHX Đảo Sinh Tồn | Khu Sinh Tồn, Xã Sinh Tồn, Huyện Trường Sa |
10. Mã ZIP Khánh Hòa – Huyện Vạn Ninh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653500 | Bưu cục cấp 2 Vạn Ninh | Khóm 4, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653550 | Bưu cục cấp 3 Tu Bong | Thôn Tân Phước Tây, Xã Vạn Phước |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653580 | Bưu cục cấp 3 Vạn Thọ | Thôn Cổ Mã, Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653570 | Bưu cục cấp 3 Đại Lãnh | Thôn Đông Nam, Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653640 | Bưu cục cấp 3 Xuân Tự | Thôn Xuân Tự, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653590 | Điểm BĐVHX Vạn Thạnh | Thôn Đầm Môn, Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653530 | Điểm BĐVHX Vạn Thắng | Thôn Phú Hội 2, Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653540 | Điểm BĐVHX Vạn Khánh | Thôn Nhơn Thọ, Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653555 | Điểm BĐVHX Vạn Long | Thôn Hải Triều, Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653560 | Điểm BĐVHX Vạn Phước | Thôn Tân Phước Trung, Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653600 | Điểm BĐVHX Vạn Bình | Thôn Trung Dõng 1, Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653610 | Điểm BĐVHX Vạn Phú | Thôn Phú Cang 2, Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653620 | Điểm BĐVHX Vạn Lương | Thôn Tân Đức, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653630 | Điểm BĐVHX Xuân Sơn | Thôn Xuân Trang, Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653641 | Điểm BĐVHX Vạn Hưng | Thôn Xuân Đông, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | 653597 | Đại lý bưu điện Vạn Ninh 12 | Thôn Khải Lương, Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh |
Mã bưu điện Khánh Hòa (Zip code Khanh Hoa) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp