Mã ZIP Cần Thơ – Mã bưu điện Cần Thơ cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Cần Thơ là 900000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Cần Thơ được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Cần Thơ – Mã bưu điện Cần Thơ cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Cần Thơ (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Cần Thơ là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Cần Thơ là 900000. Đây là Bưu cục cấp 1 Cần Thơ có địa chỉ tại Số 2B, Đường hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam.
Cần Thơ là một thành phố trực thuộc trung ương của Việt Nam. Cần Thơ là thành phố sầm uất và phát triển nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Thành phố Cần Thơ có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 5 quận và 4 huyện với 83 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 42 phường, 5 thị trấn và 36 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Cần Thơ của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Cần Thơ được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Cần Thơ – Quận Bình Thủy
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 902870 | Bưu cục cấp 3 An Thới | Số 19A, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903045 | Đại lý bưu điện Số 16 | Số 44, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903040 | Bưu cục cấp 2 Trà Nóc | Tổ8 KV2, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 902800 | Bưu cục cấp 3 Bình Thủy | Số 8/4, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903100 | Điểm BĐVHX Long Hòa | Tổ 2, Khu vực Bình Yên A, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903240 | Điểm BĐVHX Long Tuyền | Tổ 18, Khu vực Bình Dương B, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903380 | Điểm BĐVHX Thới An Đông | Tổ 10, Khu vực Thới Thuận, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903046 | Hòm thư Công cộng Trà Nóc 1 | Đường Số 2, Khu công nghiệp Trà Nóc, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903047 | Hòm thư Công cộng Trà Nóc 2 | Đường Trục chính, Khu công nghiệp Trà Nóc, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903510 | Hòm thư Công cộng Trà An 1 | Đường Huỳnh Phan Hộ, Phường Trà An, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903511 | Hòm thư Công cộng Trà An 2 | Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 902875 | Hòm thư Công cộng Bùi Hữu Nghĩa 1 | Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 902884 | Hòm thư Công cộng An Thới 2 | Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 902804 | Hòm thư Công cộng Bình Thủy 1 | Đường Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903102 | Hòm thư Công cộng Long Hòa 1 | Số 41/1, Tổ 1, Khu vực Bình Yên A, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903243 | Hòm thư Công cộng Long Tuyền 1 | Tổ 9, Khu vực Bình Dương A, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 903382 | Hòm thư Công cộng Thới An Đông 1 | Tổ 10, Khu vực Thới Thuận, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 906060 | Bưu cục cấp 3 KCN Trà Nóc | Lô 19A1, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 906040 | Bưu cục cấp 3 Trà An | Số 205, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thủy |
Cần Thơ | Quận Bình Thủy | 902990 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Bình Thủy | Số 205, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thủy |
3. Mã ZIP Cần Thơ – Quận Cái Răng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903600 | Điểm BĐVHX Hưng Thạnh | Tổ 3, Khu vực Iv, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903740 | Điểm BĐVHX Phú Thứ | Khu vực Thạnh Lợi, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903670 | Bưu cục cấp 2 Cái Răng | Số 1, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903871 | Đại lý bưu điện Tân Thạnh Đông 1 | Số 064, Đường Quốc Lộ 1a, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903720 | Bưu cục cấp 3 Thường Thạnh | Tổ 6, Khu vực Phú Quới, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903702 | Đại lý bưu điện Lê Bình 2 | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 905340 | Bưu cục cấp 3 Phú Thứ | Số D1, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903878 | Đại lý bưu điện Ba Láng 1 | Số 015A, Khu vực 1, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903711 | Đại lý bưu điện Lê Bình 5 | Số 380F, Khu vực Yên Hạ, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 900930 | Bưu cục DataPost Cần Thơ | Lô 26, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903676 | Hòm thư Công cộng Lê Bình 1 | Khu vực Yên Hạ, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903677 | Hòm thư Công cộng Lê Bình 2 | Khu vực Yên Hòa, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903678 | Hòm thư Công cộng Lê Bình 3 | Khu vực Yên Trung, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903679 | Hòm thư Công cộng Lê Bình 4 | Khu vực Yên Thượng, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903760 | Hòm thư Công cộng Tân Phú 1 | Khu vực Phú Thuận A, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903761 | Hòm thư Công cộng Tân Phú 2 | Khu vực Phú Lễ, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903872 | Hòm thư Công cộng Ba Láng 1 | Khu vực 2, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903873 | Hòm thư Công cộng Ba Láng 2 | Đường Quốc Lộ 1a, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903773 | Hòm thư Công cộng Hưng Phú 1 | Tổ 47, Khu vực 7, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903774 | Hòm thư Công cộng Hưng Phú 2 | Số 880, Tổ 1, Khu vực 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903602 | Hòm thư Công cộng Hưng Thạnh 1 | Tổ 4, Khu vực I, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903743 | Hòm thư Công cộng Phú Thứ 1 | Khu vực Thạnh Lợi, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903744 | Hòm thư Công cộng Phú Thứ 2 | Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903722 | Hòm thư Công cộng Thường Thạnh 1 | Khu vực Phú Quới, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903723 | Hòm thư Công cộng Thường Thạnh 2 | Khu vực Phú Quới, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903745 | Hòm thư Công cộng Phú Thứ 3 | Đường Số 9, Khu dân cư 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 905410 | Bưu cục cấp 3 Tổ phát thư báo | Lô 26, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 905420 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Cần Thơ | Số Lô 26, Lô 26, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 905430 | Bưu cục cấp 3 UT Cần Thơ | Số 26, Lô 26, Khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903885 | Bưu cục cấp 3 Ba Láng | Khu vực 2, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng |
Cần Thơ | Quận Cái Răng | 903970 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Cái Răng | Số 1, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng |
4. Mã ZIP Cần Thơ – Quận Ninh Kiều
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902072 | Đại lý bưu điện Số 15 | Số 31, Đường Quang Trung, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902220 | Bưu cục cấp 3 Hưng Lợi | Số 190, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902226 | Đại lý bưu điện Số 17 | Số 97A, Đường Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901150 | Bưu cục cấp 3 An Hòa | Số 98, Đường Mậu Thân, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902340 | Đại lý bưu điện An Bình 1 | Số 156/4, Tổ 4, Khu vực 3, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902342 | Đại lý bưu điện An Bình | Số 28/1, Tổ 1, Khu vực 3, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901000 | Bưu cục cấp 3 Cái Khế | Số 24B, Đường Nguyễn Trãi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902070 | Bưu cục cấp 3 Mậu Thân | Số 1, Đường 3 Tháng 2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 900000 | Bưu cục cấp 1 GD Cần Thơ | Số 2B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902080 | Bưu cục cấp 3 Xuân Khánh | Số 207, Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902228 | Đại lý bưu điện Số 33 | Số 11 lộ 91B, Tổ 46, Khu vực 5, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902231 | Đại lý bưu điện Số 49 | Số 59, Đường 3 Tháng 2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901010 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cái Khế | Số 90-92 B2, Đường Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902240 | Bưu cục cấp 3 Bưu Chính Uỷ Thác | Số 190E, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902233 | Đại lý bưu điện Số 90 | Số 320/13, Đường Trần Ngọc Quế, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901462 | Đại lý bưu điện Số 96 | Số 182/60, Đường Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902044 | Đại lý bưu điện Số 106 | Số 1/23, Đường Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 900959 | Bưu cục Trung chuyển TC Cần Thơ | Số 190E, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 900900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Cần Thơ | Số 2B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902490 | Hòm thư Công cộng An Khánh 1 | Khu vực 6, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902491 | Hòm thư Công cộng An Khánh 2 | Khu vực 3, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902492 | Hòm thư Công cộng An Khánh 3 | Khu vực 5, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902493 | Hòm thư Công cộng An Khánh 4 | Khu vực 1, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902494 | Hòm thư Công cộng An Khánh 5 | Khu vực 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902087 | Hòm thư Công cộng Xuân Khánh 1 | Đường 3 Tháng 2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902088 | Hòm thư Công cộng Xuân Khánh 2 | Số 01, Đường Mậu Thân, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902089 | Hòm thư Công cộng Xuân Khánh 3 | Số A1, Đường Mậu Thân, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902232 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 1 | Dãy D, Đường 3/2, Khu chung cư 178, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902236 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 2 | Đường Lộ 91B, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902237 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 3 | Số 209, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902238 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 4 | Số 215, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902239 | Hòm thư Công cộng Hưng Lợi 5 | Số 6, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901993 | Hòm thư Công cộng An Phú 1 | Số 32, Đường 30 Tháng 4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901994 | Hòm thư Công cộng An Phú 2 | Số 01, Đường Lý Tự Trọng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901864 | Hòm thư Công cộng An Lạc 1 | Đường 30 Tháng 4, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901671 | Hòm thư Công cộng An Hội 1 | Số 109, Đường Nguyễn Trãi, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901463 | Hòm thư Công cộng An Nghiệp 1 | Số 204, Đường Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901157 | Hòm thư Công cộng An Hòa 1 | Số 37, Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901163 | Hòm thư Công cộng An Hòa 2 | Số 256/11, Ngõ 256, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901164 | Hòm thư Công cộng An Hòa 3 | Số 256/1, Ngõ 256, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901760 | Hòm thư Công cộng Tân An 1 | Số 1, Đường Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901762 | Hòm thư Công cộng Tân An 2 | Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901763 | Hòm thư Công cộng Tân An 3 | Số 4, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901764 | Hòm thư Công cộng Tân An 4 | Đường Hai Bà Trưng, Khu trung tâm thương mại Nhà lồng cổ, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901765 | Hòm thư Công cộng Tân An 5 | Đường Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901354 | Hòm thư Công cộng Thới Bình 1 | Số 85, Đường Phạm Ngũ Lão, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901011 | Hòm thư Công cộng Cái Khế 1 | Đường Lê Lợi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901012 | Hòm thư Công cộng Cái Khế 2 | Đường Lê Lợi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901013 | Hòm thư Công cộng Cái Khế 3 | Đường Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901014 | Hòm thư Công cộng Cái Khế 4 | Đường Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901737 | Bưu cục cấp 3 Tổ phát thư CPN | Số 02B, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 900990 | Bưu cục Phát hành Báo chí PHBC Cần Thơ | Số 500, Đường 30 Tháng 4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901740 | Bưu cục cấp 3 KHL Cần Thơ | Số 02, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902480 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Ninh Kiều | Số 02, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901120 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP CẦN THƠ | Số 02, Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902430 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục An Bình | Số 159A/3, Tổ 1, Khu vực 1, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 902510 | Bưu cục cấp 3 An Khánh | Số 369, Đường Nguyễn Văn Cừ (nối dài), Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều |
Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 901745 | Bưu cục cấp 3 HCC Cần Thơ | Đường Hòa Bình, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều |
5. Mã ZIP Cần Thơ – Quận Ô Môn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904000 | Bưu cục cấp 2 Ô Môn | Số 1, Đường Kim Đồng, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904060 | Điểm BĐVHX Phước Thới | Khu vực Bình Phước, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904130 | Điểm BĐVHX Thới Long | Khu vực Thới Mỹ, Phường Thới Long, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904030 | Điểm BĐVHX Thới An | Khu vực Thới Trinh A, Phường Thới An, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904120 | Điểm BĐVHX Trường Lạc | Khu vực Tân Thạnh, Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904002 | Hòm thư Công cộng Châu Văn Liêm 1 | Số 1/1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904003 | Hòm thư Công cộng Châu Văn Liêm 2 | Số 1/1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904004 | Hòm thư Công cộng Châu Văn Liêm 3 | Đường 26 Tháng 3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904005 | Hòm thư Công cộng Châu Văn Liêm 4 | Khu vực 13, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 905500 | Hòm thư Công cộng Long Hưng 1 | Khu vực Thới Hưng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904132 | Hòm thư Công cộng Thới Long 1 | Khu vực Thới Mỹ, Phường Thới Long, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904121 | Hòm thư Công cộng Trường Lạc 1 | Khu vực Tân Quy, Phường Trường Lạc, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904064 | Hòm thư Công cộng Phước Thới 1 | Khu vực Bình Lập, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904065 | Hòm thư Công cộng Phước Thới 2 | Khu vực Bình Hưng, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904018 | Đại lý bưu điện Châu Văn Liêm 4 | Số 523/6, Khu vực 4, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904170 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Ô Môn | Đường 26 Tháng 3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 905510 | Bưu cục cấp 3 Long Hưng | Số 1866, Khu vực Thới Hưng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn |
Cần Thơ | Quận Ô Môn | 904165 | Bưu cục cấp 3 Châu Văn Liêm | Số 759/6, Khu vực 5, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn |
6. Mã ZIP Cần Thơ – Quận Thốt Nốt
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904200 | Bưu cục cấp 2 Thốt Nốt | Số 24, Đường Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904250 | Bưu cục cấp 3 Thới Thuận | Khu vực Thới Hòa 1, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904310 | Bưu cục cấp 3 Thuận Hưng 1 | Khu vực Tân Phước 1, Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904311 | Điểm BĐVHX Thuận Hưng | Khu vực Tân Phú, Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904230 | Điểm BĐVHX Tân Lộc | Khu vực Phước Lộc, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904270 | Điểm BĐVHX Trung Nhứt | Khu vực Phúc Lộc 1, Phường Trung Nhứt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904245 | Điểm BĐVHX Tân Lộc 1 | Khu vực Lân Thạnh 1, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904287 | Điểm BĐVHX Trung Kiên | Khu vực Qui Thạnh 1, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904205 | Hòm thư Công cộng Thốt Nốt 1 | Số 24, Đường Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904206 | Hòm thư Công cộng Thạnh Hòa 1 | Khu vực Thạnh Phước 1, Phường Thạnh Hoà, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904255 | Hòm thư Công cộng Thới Thuận 1 | Khu vực Thới Hòa, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904256 | Hòm thư Công cộng Thới Thuận 2 | Khu vực Thới Thạnh, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904380 | Hòm thư Công cộng Thuận An 1 | Khu vực Thới An 1, Phường Thuận An, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904272 | Hòm thư Công cộng Trung Nhứt 1 | Khu vực Phúc Lộc 1, Phường Trung Nhứt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904283 | Hòm thư Công cộng Trung Kiên 1 | Khu vực Lân Thạnh 2, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904284 | Hòm thư Công cộng Trung Kiên 2 | Khu vực Qui Thạnh 1, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904313 | Hòm thư Công cộng Thuận Hưng 1 | Khu vực Tân Phước 1, Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904314 | Hòm thư Công cộng Thuận Hưng 2 | Khu vực Tân Phú, Phường Thuận Hưng, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904235 | Hòm thư Công cộng Tân Lộc 1 | Khu vực Phước Lộc, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904236 | Hòm thư Công cộng Tân Lộc 2 | Khu vực Lân Thạnh, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904345 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Thốt Nốt | Đường Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt |
Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | 904362 | Đại lý bưu điện Thơm Rơm | Khu vực Tân Phước, Phường Tân Hưng, Quận Thốt Nốt |
7. Mã ZIP Cần Thơ – Huyện Cờ Đỏ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 905110 | Điểm BĐVHX Thạnh Phú | Ấp Phước Lộc, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904830 | Điểm BĐVHX Sông Hậu | Ấp 1, Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904660 | Bưu cục cấp 3 Cờ Đỏ | Ấp Thới Hòa A, Thị trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904300 | Bưu cục cấp 3 Trung An | Ấp Thạnh Lợi, Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904850 | Điểm BĐVHX Đông Hiệp | Ấp Thới Hữu, Xã Đông Hiệp, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 905111 | Điểm BĐVHX Nông Trường Cờ Đỏ | Ấp 4, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 905170 | Điểm BĐVHX Trung Hưng | Ấp Thạnh Qưới 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 905119 | Điểm BĐVHX Khu Vực NT. Cờ Đỏ | Ấp 1, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904705 | Điểm BĐVHX Thới Đông | Ấp Thới Xuyên, Xã Thới Đông, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904338 | Điểm BĐVHX Trung Thạnh | Ấp Thạnh Lộc, Xã Trung Thạnh, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904841 | Điểm BĐVHX Thới Hưng | Ấp 2, Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904831 | Hòm thư Công cộng Thới Hưng 1 | Ấp 1, Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904851 | Hòm thư Công cộng Thới Xuân 1 | Ấp Thới Hòa C, Xã Thới Xuân, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904690 | Hòm thư Công cộng Thới Đông 1 | Ấp Thới Xuyên, Xã Thới Đông, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904665 | Hòm thư Công cộng Cờ Đỏ 1 | Ấp Thạnh Hưng, Thị trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904666 | Hòm thư Công cộng Cờ Đỏ 2 | Ấp Thới Thuận, Thị trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904642 | Hòm thư Công cộng Trung An 1 | Ấp Thạnh Lợi 1, Xã Trung An, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904651 | Hòm thư Công cộng Trung Thạnh 1 | Ấp Thạnh Lộc, Xã Trung Thạnh, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904603 | Hòm thư Công cộng Trung Hưng 1 | Ấp Thạnh Qưới 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904622 | Hòm thư Công cộng Thạnh Phú 1 | Ấp Phước Lộc, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904623 | Hòm thư Công cộng Thạnh Phú 2 | Ấp 1, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904624 | Hòm thư Công cộng Thạnh Phú 3 | Ấp 4, Xã Thạnh Phú, Huyện Cờ Đỏ |
Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | 904750 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Cờ Đỏ | Ấp Thới Hòa A, Thị trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ |
8. Mã ZIP Cần Thơ – Huyện Phong Điền
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904400 | Bưu cục cấp 2 Phong Điền | Ấp Nhơn Lộc 2, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904420 | Điểm BĐVHX Giai Xuân | Ấp Thới An, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904401 | Điểm BĐVHX Mỹ Khánh | Ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904430 | Điểm BĐVHX Tân Thới | Ấp Tân Long, Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904490 | Điểm BĐVHX Nhơn Nghĩa | Ấp Thị Tứ, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904510 | Điểm BĐVHX Trường Long | Ấp Trường Thuận, Xã Trường Long, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904511 | Đại lý bưu điện Trường Thuận | Ấp Trường Thuận, Xã Trường Long, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904459 | Đại lý bưu điện Thị Tứ 4 | Số 160, Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904453 | Đại lý bưu điện Nhơn Thọ 2 | Số 114 A, Ấp Nhơn Thọ 2, Xã Nhơn Ai, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904491 | Đại lý bưu điện Thị Tứ 3 | Ấp Thị Tứ, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904492 | Đại lý bưu điện Nhơn Khánh | Ấp Nhơn Khánh, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904454 | Đại lý bưu điện Nhơn Lộc 5 | Số 420, Ấp Nhơn Lộc 2, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904428 | Đại lý bưu điện Thới An A1 | Tổ 9, Ấp Tân Bình, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904502 | Đại lý bưu điện Nhơn Nghĩa 1 | Ấp Nhơn Phú, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904541 | Đại lý bưu điện Giai Xuân 2 | Ấp Thới Hưng, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904550 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 1 | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904551 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 2 | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904552 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 3 | Ấp Nhơn Lộc 1, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904553 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 4 | Ấp Nhơn Lộc 1, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904554 | Hòm thư Công cộng Phong Điền 5 | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904461 | Hòm thư Công cộng Nhơn Ái 1 | Ấp Nhơn Thọ 2, Xã Nhơn Ai, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904406 | Hòm thư Công cộng Mỹ Khánh 1 | Ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904495 | Hòm thư Công cộng Nhơn Nghĩa 1 | Ấp Thị Tứ, Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904512 | Hòm thư Công cộng Trường Long 1 | Ấp Trường Thuận, Xã Trường Long, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904432 | Hòm thư Công cộng Tân Thới 1 | Ấp Tân Long, Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904422 | Hòm thư Công cộng Giai Xuân 1 | Ấp Thới An A, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền |
Cần Thơ | Huyện Phong Điền | 904590 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Phong Điền | Ấp Thị Tứ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền |
9. Mã ZIP Cần Thơ – Huyện Thới Lai
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904600 | Bưu cục cấp 2 Thới Lai | Ấp Thới Thuận A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904710 | Điểm BĐVHX Trường Thành | Ấp Trường Trung, Xã Trường Thành, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904730 | Điểm BĐVHX Trường Xuân | Ấp Trường Thọ, Xã Trường Xuân, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904620 | Điểm BĐVHX Thới Thạnh | Ấp Thới Bình B, Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904640 | Điểm BĐVHX Định Môn | Ấp Định Hòa A, Xã Định Môn, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904810 | Điểm BĐVHX Đông Bình | Ấp Đông Giang, Xã Đông Bình, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904790 | Điểm BĐVHX Thới Lai | Ấp Thới Phước A, Xã Thới Tân, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904770 | Điểm BĐVHX Đông Thuận | Ấp Đông Hiển, Xã Đông Thuận, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904608 | Đại lý bưu điện Thới Thuận B | Ấp Thới Thuận B, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904787 | Điểm BĐVHX Xuân Thắng | Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 904762 | Điểm BĐVHX Trường Xuân A | Ấp Trường Ninh I, Xã Trường Xuân A, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905700 | Hòm thư Công cộng Thới Thạnh 1 | Ấp Thới Bình B, Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905701 | Hòm thư Công cộng Thới Thạnh 2 | Ấp Thới Khánh, Xã Thới Thạnh, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905600 | Hòm thư Công cộng Định Môn 1 | Ấp Định Hòa A, Xã Định Môn, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905730 | Hòm thư Công cộng Trường Thành 1 | Ấp Trường Trung, Xã Trường Thành, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905750 | Hòm thư Công cộng Trường Xuân 1 | Ấp Trường Thọ, Xã Trường Xuân, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905800 | Hòm thư Công cộng Xuân Thắng 1 | Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905640 | Hòm thư Công cộng Đông Thuận 1 | Số 96, Ấp Đông Thạnh, Xã Đông Thuận, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905670 | Hòm thư Công cộng Thới Lai 1 | Ấp Thới Phong A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905671 | Hòm thư Công cộng Thới Lai 2 | Ấp Thới Thuận A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
Cần Thơ | Huyện Thới Lai | 905630 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Thới Lai | Ấp Thới Thuận A, Thị trấn Thới Lai, Huyện Thới Lai |
10. Mã ZIP Cần Thơ – Huyện Vĩnh Thạnh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905000 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thạnh | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905010 | Bưu cục cấp 3 Thạnh An | Ấp Phụng Qưới A, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905040 | Điểm BĐVHX Thạnh Lộc | Ấp Tân Lợi, Xã Thạnh Lộc, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905001 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp Phụng Qưới B, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905150 | Điểm BĐVHX Thạnh Quới | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905151 | Điểm BĐVHX Thạnh Quới 1 | Ấp Lân Qưới 2, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905090 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trinh | Ấp Vĩnh Phụng, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905060 | Điểm BĐVHX Thạnh An | Ấp F1, Xã Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905020 | Điểm BĐVHX Thạnh Thắng | Ấp C1, Xã Thạnh Thắng, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905130 | Điểm BĐVHX Thạnh Mỹ | Ấp Vĩnh Tiến, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905138 | Điểm BĐVHX Thạnh Mỹ 1 | Ấp Qui Long, Xã Thạnh Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905102 | Điểm BĐVHX Vĩnh Trinh 1 | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905092 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Trinh 1 | Ấp Vĩnh Lân, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905093 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Trinh 2 | Ấp Vĩnh Phụng, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905094 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Trinh 3 | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905095 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Trinh 4 | Ấp Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905134 | Hòm thư Công cộng Thạnh Mỹ 1 | Ấp Lân Quới 1, Xã Thạnh Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905211 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Thạnh 1 | Ấp Vĩnh Mỹ, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905153 | Hòm thư Công cộng Thạnh Quới 1 | Ấp Lân Qưới 2, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905154 | Hòm thư Công cộng Thạnh Quới 2 | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905155 | Hòm thư Công cộng Thạnh Quới 3 | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905156 | Hòm thư Công cộng Thạnh Quới 4 | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905193 | Hòm thư Công cộng Thạnh Tiến 1 | Ấp Bờ Bao 1, Xã Thạnh Tiến, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905003 | Hòm thư Công cộng TT.Thạnh An 1 | Ấp Phụng Qưới A, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905004 | Hòm thư Công cộng TT.Thạnh An 2 | Ấp Phụng Qưới A, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905005 | Hòm thư Công cộng TT.Thạnh An 3 | Ấp Phụng Qưới B, Thị trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905021 | Hòm thư Công cộng Thạnh Thắng 1 | Ấp B1, Xã Thạnh Thắng, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905064 | Hòm thư Công cộng Thạnh An 1 | Ấp Phụng Thạnh, Xã Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905043 | Hòm thư Công cộng Thạnh Lộc 1 | Ấp Tân Lợi, Xã Thạnh Lộc, Huyện Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | 905250 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Vĩnh Thạnh | Ấp Quy Lân 5, Xã Thạnh Qưới, Huyện Vĩnh Thạnh |
Mã bưu điện Cần Thơ (Zip code Can Tho) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp