Mã ZIP Bình Phước – Mã bưu điện Bình Phước cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Bình Phước là 830000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bình Phước được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Bình Phước – Mã bưu điện Bình Phước cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Bình Phước (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Bình Phước là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Bình Phước là 830000. Đây là Bưu cục cấp 1 Bình Phước có địa chỉ tại Số 416, Đường quốc lộ 14, Phường Trần Phú, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam.
Bình Phước là một tỉnh thành thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam. Bình Phước là nơi định cư và sinh sống của nhiều dân tộc khác nhau, hiện trên địa bản tỉnh Bình Phước có sự cộng cư của 41 dân tộc anh em.
Tỉnh Bình Phước có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện với 111 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 15 phường, 6 thị trấn và 90 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Bình Phước của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bình Phước được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Bình Phước – Thành phố Đồng Xoài
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Đồng Xoài | 830000 | Bưu cục cấp 1 Đồng Xoài | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Đồng Xoài |
Bình Phước | Đồng Xoài | 831320 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Ấp 3, Xã Tân Thành, Đồng Xoài |
Bình Phước | Đồng Xoài | 831300 | Điểm BĐVHX Tiến Thành | Ấp 2, Xã Tiến Thành, Đồng Xoài |
Bình Phước | Đồng Xoài | 830900 | Bưu cục cấp 2 Hệ 1 Bình Phước | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Đồng Xoài |
Bình Phước | Đồng Xoài | 831290 | Bưu cục cấp 3 KHL Bình Phước | Số 416, Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Đồng Xoài |
Bình Phước | Đồng Xoài | 831120 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Bình Phước | Đường Quốc Lộ 14, Phường Tân Phú, Đồng Xoài |
Bình Phước | Đồng Xoài | 831341 | Hòm thư Công cộng Số 06 | Ấp 2, Xã Tiến Hưng, Đồng Xoài |
3. Mã ZIP Bình Phước – Thị xã Bình Long
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Thị Xã Bình Long | 832900 | Bưu cục cấp 2 Bình Long | Số 131, Khu phố Phú Trung, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long |
Bình Phước | Thị Xã Bình Long | 833040 | Bưu cục cấp 3 Thanh Lương | Ấp Thanh Trung, Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long |
Bình Phước | Thị Xã Bình Long | 832970 | Điểm BĐVHX Thanh Phú | Ấp Thanh Thủy, Xã Thanh Phú, Thị xã Bình Long |
Bình Phước | Thị Xã Bình Long | 834025 | Điểm BĐVHX An Phú | Ấp Bình Tây, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long |
Bình Phước | Thị Xã Bình Long | 833905 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Khu phố Phú Cường, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long |
Bình Phước | Thị Xã Bình Long | 834021 | Hòm thư Công cộng Số 04 | Khu phố Phú Tân, Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long |
Bình Phước | Thị Xã Bình Long | 834004 | Hòm thư Công cộng Số 03 | Khu phố Phú Hòa, Phường Phú Thịnh, Thị xã Bình Long |
Bình Phước | Thị Xã Bình Long | 833906 | Hòm thư Công cộng Số 02 | Khu phố Phú Lộc, Phường Phú Đức, Thị xã Bình Long |
4. Mã ZIP Bình Phước – Thị xã Phước Long
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Thị Xã Phước Long | 832000 | Bưu cục cấp 2 Phước Long | Số 10, Đường Lê Quý Đôn, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long |
Bình Phước | Thị Xã Phước Long | 832190 | Bưu cục cấp 3 Phước Bình | Khu 4, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long |
Bình Phước | Thị Xã Phước Long | 832090 | Điểm BĐVHX Sơn Giang | Thôn Bình Giang 2, Xã Sơn Giang, Thị xã Phước Long |
Bình Phước | Thị Xã Phước Long | 832230 | Điểm BĐVHX Phước Tín | Thôn Phước Quả, Xã Phước Tín, Thị xã Phước Long |
Bình Phước | Thị Xã Phước Long | 834274 | Hòm thư Công cộng Số 03 | Thôn Sơn Long, Phường Sơn Giang, Thị xã Phước Long |
Bình Phước | Thị Xã Phước Long | 832191 | Hòm thư Công cộng Số 06 | Khu 1, Phường Phước Bình, Thị xã Phước Long |
Bình Phước | Thị Xã Phước Long | 834200 | Hòm thư Công cộng Số 04 | Thôn Nhơn Hòa 1, Xã Long Giang, Thị xã Phước Long |
Bình Phước | Thị Xã Phước Long | 834225 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Khu 5, Phường Long Thủy, Thị xã Phước Long |
5. Mã ZIP Bình Phước – Thị xã Bù Đăng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831700 | Bưu cục cấp 2 Bù Đăng | Số 130, Ấp Hòa Đồng, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831800 | Bưu cục cấp 3 Minh Hưng | Ấp 2, Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831820 | Bưu cục cấp 3 Đức Liễu | Thôn 8, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831780 | Điểm BĐVHX Bom Bo | Thôn 4, Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831760 | Điểm BĐVHX Đắk Nhau | Thôn Thống Nhất, Xã Đắk Nhau, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831840 | Điểm BĐVHX Thống Nhất | Thôn 3, Xã Thống Nhất, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831890 | Điểm BĐVHX Phước Sơn | Thôn 5, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831880 | Điểm BĐVHX Đăng Hà | Thôn 4, Xã Đăng Hà, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831860 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trung | Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831747 | Điểm BĐVHX Thọ Sơn | Thôn Sơn Tùng, Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831720 | Điểm BĐVHX Đồng Nai | Thôn 5, Xã Đồng Nai, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831822 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Thôn 2, Xã Đức Liễu, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831868 | Hòm thư Công cộng Số 04 | Thôn 3, Xã Nghĩa Trung, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831969 | Hòm thư Công cộng Số 06 | Thôn 5, Xã Bình Minh, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831976 | Hòm thư Công cộng Số 10 | Thôn 1, Xã Đường 10, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831749 | Hòm thư Công cộng Số 15 | Thôn Sơn Lợi, Xã Thọ Sơn, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831917 | Hòm thư Công cộng Số 16 | Thôn Sơn Phú, Xã Phú Sơn, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831930 | Hòm thư Công cộng Số 22 | Ấp 5, Xã Đoàn Kết, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831901 | Hòm thư Công cộng Số 26 | Thôn 4, Xã Phước Sơn, Huyện Bù Đăng |
Bình Phước | Huyện Bù Đăng | 831943 | Hòm thư Công cộng Số 31 | Thôn 4, Xã Nghĩa Bình, Huyện Bù Đăng |
6. Mã ZIP Bình Phước – Huyện Bù Đốp
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833600 | Bưu cục cấp 2 Bù Đốp | Số 145, Đường DT 759B, Thị trấn Thanh Bình, Huyện Bù Đốp |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833670 | Bưu cục cấp 3 Tân Tiến | Ấp Tân Lập, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833660 | Điểm BĐVHX Tân Tiến 2 | Ấp Tân Nhân, Xã Tân Tiến, Huyện Bù Đốp |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833640 | Điểm BĐVHX Thanh Hòa | Ấp 5, Xã Thanh Hoà, Huyện Bù Đốp |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833620 | Điểm BĐVHX Thiện Hưng | Thôn 2, Xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833601 | Điểm BĐVHX Hưng Phước 2 | Ấp 7b, Xã Hưng Phước, Huyện Bù Đốp |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833690 | Điểm BĐVHX Phước Thiện | Ấp Tân Trạch, Xã Phước Thiện, Huyện Bù Đốp |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833683 | Hòm thư Công cộng Số 02 | Ấp Tân Hiệp, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đốp |
Bình Phước | Huyện Bù Đốp | 833629 | Hòm thư Công cộng Số 03 | Thôn 2, Xã Thiện Hưng, Huyện Bù Đốp |
7. Mã ZIP Bình Phước – Huyện Bù Gia Mập
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832050 | Bưu cục cấp 3 Đăk Ơ | Thôn Đắk Lim, Xã Đắk Ơ, Huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832110 | Bưu cục cấp 3 Đa Kia | Thôn 4, Xã Đa Kia, Huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832031 | Điểm BĐVHX Phú Văn | Ấp 1, Xã Phú Văn, Huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832350 | Bưu cục cấp 2 Bù Gia Mập | Thôn Tân Lập, Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832070 | Điểm BĐVHX Bù Gia Mập | Thôn Bù Lư, Xã Bù Gia Mập, Huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832130 | Điểm BĐVHX Bình Thắng | Thôn 2a, Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832036 | Hòm thư Công cộng Số 03 | Thôn Phước Sơn, Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832363 | Hòm thư Công cộng Số 06 | Thôn Đức Lập, Xã Phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập |
Bình Phước | Huyện Bù Gia Mập | 832436 | Hòm thư Công cộng Số 20 | Thôn Bình Tiến, Xã Phước Minh, Huyện Bù Gia Mập |
8. Mã ZIP Bình Phước – Huyện Chơn Thành
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833300 | Bưu cục cấp 2 Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833350 | Bưu cục cấp 3 Minh Lập | Ấp 2, Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833349 | Bưu cục cấp 3 Minh Hưng 2 | Ấp 3a, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833370 | Bưu cục cấp 3 Nha Bích | Ấp 5, Xã Nha Bích, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833321 | Bưu cục cấp 3 Chơn Thành 2 | Khu phố 5, Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833410 | Điểm BĐVHX Minh Long | Ấp 2, Xã Minh Long, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833450 | Điểm BĐVHX Minh Thắng | Ấp 4, Xã Minh Thắng, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833398 | Hòm thư Công cộng Số 02 | Ấp 4, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833484 | Hòm thư Công cộng Số 03 | Ấp 2, Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833445 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Ấp Bào Teng, Xã Quang Minh, Huyện Chơn Thành |
9. Mã ZIP Bình Phước – Huyện Đồng Phú
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831620 | Bưu cục cấp 3 Thuận Lợi | Ấp Thuận Phú 1, Xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831600 | Bưu cục cấp 3 Tân Hòa | Ấp Chợ, Xã Tân Tiến, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831640 | Bưu cục cấp 3 Đồng Tâm | Ấp 3, Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831510 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Ấp Suối Đôi, Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831520 | Điểm BĐVHX Tân Phước | Ấp Cây Điệp, Xã Tân Phước, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831540 | Điểm BĐVHX Thuận Lợi | Thôn Thuận Hòa, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831500 | Bưu cục cấp 2 Đồng Phú | Khu phố Tân An, Thị trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831530 | Điểm BĐVHX Đồng Tâm | Ấp 2, Xã Đồng Tâm, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831563 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Ấp Đồng Xê, Xã Tân Hoà, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831608 | Hòm thư Công cộng Số 02 | Ấp An Hòa, Xã Tân Tiến, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831564 | Hòm thư Công cộng số 03 | Ấp Đồng Xê, Xã Tân Hoà, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831505 | Hòm thư Công cộng Số 04 | Ấp Trạng Tranh, Xã Tân Lợi, Huyện Đồng Phú |
Bình Phước | Huyện Đồng Phú | 831655 | Hòm thư Công cộng Số 07 | Ấp 1, Xã Đồng Tiến, Huyện Đồng Phú |
10. Mã ZIP Bình Phước – Huyện Hớn Quản
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833300 | Bưu cục cấp 2 Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833350 | Bưu cục cấp 3 Minh Lập | Ấp 2, Xã Minh Lập, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833349 | Bưu cục cấp 3 Minh Hưng 2 | Ấp 3A, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833370 | Bưu cục cấp 3 Nha Bích | Ấp 5, Xã Nha Bích, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833321 | Bưu cục cấp 3 Chơn Thành 2 | Khu phố 5, Thị trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833410 | Điểm BĐVHX Minh Long | Ấp 2, Xã Minh Long, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833450 | Điểm BĐVHX Minh Thắng | Ấp 4, Xã Minh Thắng, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833398 | Hòm thư Công cộng Số 02 | Ấp 4, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833484 | Hòm thư Công cộng Số 03 | Ấp 2, Xã Thành Tâm, Huyện Chơn Thành |
Bình Phước | Huyện Chơn Thành | 833445 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Ấp Bào Teng, Xã Quang Minh, Huyện Chơn Thành |
11. Mã ZIP Bình Phước – Huyện Lộc Ninh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832500 | Bưu cục cấp 2 Lộc Ninh | Khu phố Ninh Thịnh, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832530 | Điểm BĐVHX Lộc Thuận | Ấp 6, Xã Lộc Thuận, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832731 | Điểm BĐVHX Lộc Hưng | Ấp 2, Xã Lộc Hưng, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832570 | Điểm BĐVHX Lộc Hiệp | Ấp Hiệp Tâm, Xã Lộc Hiệp, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832650 | Điểm BĐVHX Lộc Thiện | Ấp 1, Xã Lộc Thiện, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832710 | Điểm BĐVHX Lộc Thành | Ấp K Liêu, Xã Lộc Thành, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832550 | Điểm BĐVHX Lộc Quang | Ấp Việt Quang, Xã Lộc Quang, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832580 | Điểm BĐVHX Lộc An | Ấp 54, Xã Lộc An, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832670 | Điểm BĐVHX Lộc Thái | Ấp 3, Xã Lộc Thái, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832750 | Điểm BĐVHX Lộc Khánh | Ấp Sóc Lớn, Xã Lộc Khánh, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832690 | Điểm BĐVHX Lộc Điền | Ấp 1, Xã Lộc Điền, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832770 | Điểm BĐVHX Lộc Thịnh | Ấp Hưng Thủy, Xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832621 | Điểm BĐVHX Lộc Tấn | Ấp 5a, Xã Lộc Tấn, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832797 | Hòm thư Công cộng Số 01 | Ấp Tân Lởi, Xã Lộc Phú, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832608 | Hòm thư Công cộng Số 03 | Ấp 8c, Xã Lộc Hoà, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832767 | Hòm thư Công cộng số 02 | Ấp 9, Xã Lộc Thạnh, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832514 | Hòm thư Công cộng Số 09 | Ấp 1b, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh |
Bình Phước | Huyện Lộc Ninh | 832515 | Hòm thư Công cộng Số 10 | Ấp 1a, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh |
12. Mã ZIP Bình Phước – Huyện Phú Riềng
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834500 | Bưu cục cấp 2 Phú Riềng | Thôn Tân Hòa, Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834620 | Bưu cục cấp 3 Phú Riềng 2 | Thôn Phú Hưng, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834560 | Bưu cục cấp 3 Bù Nho | Thôn Tân Hiệp 2, Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834640 | Điểm BĐVHX Phú Trung | Thôn Phú Tâm, Xã Phú Trung, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834610 | Điểm BĐVHX Long Tân | Thôn Tân 5, Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834710 | Điểm BĐVHX Long Bình | Thôn 1, Xã Long Bình, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834580 | Điểm BĐVHX Long Hà | Thôn 8, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834540 | Điểm BĐVHX Long Hưng | Ấp 2, Xã Long Hưng, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834660 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Thôn Bình Hiếu, Xã Bình Tân, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834601 | Hòm thư Công cộng Số 11 | Thôn Tân 5, Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834541 | Hòm thư Công cộng Số 15 | Ấp 1, Xã Long Hưng, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834681 | Hòm thư Công cộng Số 8 | Thôn Đồng Tháp, Xã Phước Tân, Huyện Phú Riềng |
Bình Phước | Huyện Phú Riềng | 834521 | Hòm thư Công cộng Số 7 | Thôn Bình Điền, Xã Bình Sơn, Huyện Phú Riềng |
Mã bưu điện Bình Phước (Zip code Binh Phuoc) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp