Mã ZIP Bình Định – Mã bưu điện Bình Định cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Bình Định là 590000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bình ĐỊnh được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Bình Định – Mã bưu điện Bình Định cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Bình Định (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Bình Định là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Bình Định là 590000. Đây là Bưu cục cấp 1 Bình Định có địa chỉ tại Số 2, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam.
Bình Định là một tỉnh thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam. Bình Định có vị trí kinh tế đặc biệt quan trọng trong việc giao lưu với các quốc gia ở khu vực và quốc tế, nằm ở trung điểm của trục giao thông đường sắt và đường bộ Bắc – Nam Việt Nam, đồng thời là cửa ngõ ra biển Đông gần nhất và thuận lợi nhất của Tây Nguyên, Nam Lào, Đông Bắc Campuchia và Đông Bắc Thái Lan thongo qua quốc lộ 19 và cảng biển quốc tế Quy Nhơn.
Tỉnh Bình Định có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 2 thị xã và 8 huyện với 159 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 32 phường, 11 thị trấn và 116 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Bình Định của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bình Định được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Bình Định – Thành phố Quy Nhơn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Quy Nhơn | 591920 | Điểm BĐVHX Phước Mỹ | Thôn Thanh Long, Xã Phước Mỹ, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 590000 | Bưu cục cấp 1 Quy Nhơn | Số 02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591030 | Bưu cục cấp 3 Cảng | Số 111bB, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Lợi, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591270 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dinh | Đường Đào Tấn, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591340 | Bưu cục cấp 3 Quang Trung | Đường Tây Sơn, Phường Quang Trung, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591460 | Bưu cục cấp 3 Phú Tài | Khu Vực 2, Phường Bùi Thị Xuân, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591250 | Bưu cục cấp 3 Tháp Đôi | Số 960, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đống Đa, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591390 | Bưu cục cấp 3 Trần Quang Diệu | Đường Lạc Long Quân, Phường Trần Quang Diệu, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591500 | Điểm BĐVHX Nhơn Châu | Thôn Tây, Xã Nhơn Châu, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591100 | Điểm BĐVHX Nhơn Hải | Thôn Hải Nam, Xã Nhơn Hải, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591120 | Điểm BĐVHX Nhơn Lý | Thôn Lý Hưng, Xã Nhơn Lý, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591000 | Bưu cục cấp 3 Bình Định | Số 127, Đường Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 590950 | Bưu cục Khai thác Liên Quy Nhơn | Số 2, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 590900 | Bưu cục cấp 3 Hệ I Bình Định | Số 02, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 590959 | Bưu cục Trung chuyển TC Bình Định | Số 2, Đường Trần Thị Kỷ, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591513 | Bưu cục cấp 3 Phan Bội Châu | Số 197, Đường Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591499 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường Hàn Mặc Tử, Phường Ghềnh Ráng, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591096 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường Nguyễn Huệ, Phường Hải Cảng, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591471 | Hòm thư Công cộng độc lập | Khu Vực 8, Phường Bùi Thị Xuân, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591443 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591570 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường Đào Tấn, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591385 | Hòm thư Công cộng độc lập | Đường Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591061 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 26, Đường Nguyễn Huệ, Phường Lê Lợi, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591062 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số 72A, Đường Trần Cao Vân, Phường Lê Lợi, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591118 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Khu Tái định cư Nhơn Phước, Xã Nhơn Hội, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 590990 | Bưu cục Phát hành Báo chí Chi nhánh PHBC | Lô C, Khu công nghiệp NHON BINH, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591225 | Bưu cục cấp 3 UT Bình Định | Số 70, Đường Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591119 | Bưu cục cấp 3 Nhơn Phước | Khu Tái định cư Nhơn Phước, Xã Nhơn Hội, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591598 | Bưu cục cấp 3 Bắc Hà Thanh | Đường Lê Thanh Nghị, Phường Đống Đa, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591650 | Bưu cục cấp 3 Nhơn Phú | Tổ 7, Khu Vực 8, Phường Nhơn Phú, Thành Phố Quy Nhơn |
Bình Định | Quy Nhơn | 591330 | Bưu cục văn phòng Văn phòng BĐT | Số 127, Đường Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành Phố Quy Nhơn |
3. Mã ZIP Bình Định – Huyện An Lão
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Huyện An Lão | 593800 | Bưu cục cấp 2 An Lão | Thôn Thôn 9, Thị trấn An Lão, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593880 | Bưu cục cấp 3 Xuân Phong | Thôn Xuân Phong Bắc, Xã An Hoà , Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593860 | Điểm BĐVHX An Tân | Thôn Tân An, Xã An Tân, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593900 | Điểm BĐVHX An Quang | Thôn 3, Xã An Quang, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593801 | Điểm BĐVHX An Hưng | Thôn 2, Xã An Hưng, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593802 | Điểm BĐVHX An Trung | Thôn 5, Xã An Trung, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593830 | Điểm BĐVHX An Dũng | Thôn 2, Xã An Dũng, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593840 | Điểm BĐVHX An Vinh | Thôn 3, Xã An Vinh, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593915 | Điểm BĐVHX An Nghĩa | Thôn 1, Xã An Nghĩa, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593923 | Điểm BĐVHX An Toàn | Thôn 2, Xã An Toàn, Huyện An Lão |
Bình Định | Huyện An Lão | 593890 | Điểm BĐVHX An Hòa | Thôn Vạn Long, Xã An Hoà , Huyện An Lão |
4. Mã ZIP Bình Định – Thị xã An Nhơn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | An Nhơn | 592000 | Bưu cục cấp 2 An Nhơn | Khối Phố Nguyễn Đình Chiểu, Thị Trấn Bình Định, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592100 | Bưu cục cấp 3 Đập Đá | Khu Vực Đông Phương Danh, Thị Trấn Đập Đá, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592240 | Điểm BĐVHX Nhơn Thọ | Thôn Thọ Lộc 1, Xã Nhơn Thọ, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592120 | Bưu cục cấp 3 Gò Găng | Thôn Tiên Hội, Xã Nhơn Thành, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592190 | Điểm BĐVHX Nhơn Phúc | Thôn An Thái, Xã Nhơn Phúc, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592220 | Bưu cục cấp 3 Nhơn Hòa | Thôn Tân Hòa, Xã Nhơn Hoà, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592050 | Điểm BĐVHX Nhơn An | Thôn Tân Dương, Xã Nhơn An, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592030 | Điểm BĐVHX Nhơn Hưng | Thôn Tiên Hòa, Xã Nhơn Hưng, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592061 | Điểm BĐVHX Nhơn Phong | Thôn Kim Tài, Xã Nhơn Phong, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592150 | Điểm BĐVHX Nhơn Hậu | Thôn Vân Sơn, Xã Nhơn Hậu, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592170 | Điểm BĐVHX Nhơn Mỹ | Thôn Thuận Đức, Xã Nhơn Mỹ, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592140 | Điểm BĐVHX Nhơn Khánh | Thôn Khánh Hòa, Xã Nhơn Khánh, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592210 | Điểm BĐVHX Nhơn Lộc | Thôn Tân Lập, Xã Nhơn Lộc, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592250 | Điểm BĐVHX Nhơn Tân | Thôn Nam Tượng 1, Xã Nhơn Tân, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592021 | Hòm thư Công cộng độc lập | Khối Phố Lê Hồng Phong, Thị Trấn Bình Định, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592080 | Điểm BĐVHX Nhơn Hạnh | Thôn Thái Xuân, Xã Nhơn Hạnh, An Nhơn |
Bình Định | An Nhơn | 592235 | Bưu cục cấp 3 KCN Nhơn Hòa | Thôn Trung Ái, Xã Nhơn Hoà, An Nhơn |
5. Mã ZIP Bình Định – Huyện Hoài Ân
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593600 | Bưu cục cấp 2 Hòai Ân | Số 128, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593630 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thành | Thôn Mỹ Thành, Xã Ân Mỹ, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593730 | Bưu cục cấp 3 Ân Nghĩa | Thôn Bình Sơn, Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593660 | Điểm BĐVHX Ân Đức | Thôn Đức Long, Xã Ân Đức, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593640 | Điểm BĐVHX Ân Hảo | Thôn Bình Hòa Bắc, Xã Ân Hảo Đông, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593700 | Điểm BĐVHX Ân Hữu | Thôn Liên Hội, Xã Ân Hữu, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593631 | Điểm BĐVHX Ân Mỹ | Thôn Long Quang, Xã Ân Mỹ, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593610 | Điểm BĐVHX Ân Phong | Thôn Linh Chiểu, Xã Ân Phong, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593680 | Điểm BĐVHX Ân Sơn | Thôn 2, Xã Ân Sơn, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593620 | Điểm BĐVHX Ân Thạnh | Thôn Thế Thạnh 2, Xã Ân Thạnh, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593670 | Điểm BĐVHX Ân Tín | Thôn Thanh Lương, Xã Ân Tín, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593710 | Điểm BĐVHX Ân Tường Đông | Thôn Lộc Giang, Xã Ân Tường Đông, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593721 | Điểm BĐVHX Ân Tường Tây | Thôn Tân Thạnh, Xã Ân Tường Tây, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593690 | Điểm BĐVHX Đắk Mang | Thôn 6, Xã Đắk Mang, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593750 | Điểm BĐVHX Bók Tới | Thôn T2, Xã Bok Tới, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593739 | Điểm BĐVHX Ân Nghĩa | Thôn Bình Sơn, Xã Ân Nghĩa, Huyện Hoài Ân |
Bình Định | Huyện Hoài Ân | 593785 | Hòm thư Công cộng độc lập | Thôn Vạn Trung, Xã Ân Hảo Tây, Huyện Hoài Ân |
6. Mã ZIP Bình Định – Thị xã Hoài Nhơn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593200 | Bưu cục cấp 2 Hòai Nhơn | Khối Phụ Đức, Thị Trấn Bồng Sơn, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593330 | Bưu cục cấp 3 Tam Quan | Khối 5, Thị Trấn Tam Quan, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593390 | Bưu cục cấp 3 Chợ Đề | Thôn Tài Lương 3, Xã Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593270 | Bưu cục cấp 3 Hòai Hương | Thôn Thạnh Xuân Đông, Xã Hoài Hương, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593430 | Bưu cục cấp 3 Đồi Mười | Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593370 | Điểm BĐVHX Hòai Tân | Thôn An Dưỡng 1, Xã Hoài Tân, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593240 | Điểm BĐVHX Hòai Mỹ | Thôn Khách Trạch, Xã Hoài Mỹ, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593290 | Điểm BĐVHX Hòai Thanh | Thôn Mỹ An 1, Xã Hoài Thanh, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593220 | Điểm BĐVHX Hòai Xuân | Thôn Hòa Trung 2, Xã Hoài Xuân, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593260 | Điểm BĐVHX Hòai Hải | Thôn Kim Giao Nam, Xã Hoài Hải, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593470 | Điểm BĐVHX Hòai Hảo | Thôn Tấn Thạnh 1, Xã Hoài Hảo, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593410 | Điểm BĐVHX Hòai Châu | Thôn An Sơn, Xã Hoài Châu, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593350 | Điểm BĐVHX Tam Quan Bắc | Thôn Tân Thành 1, Xã Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593310 | Điểm BĐVHX Tam Quan Nam | Thôn Trung Hóa, Xã Tam Quan Nam, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593450 | Điểm BĐVHX Hòai Sơn | Thôn Túy Thạnh, Xã Hoài Sơn, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593500 | Điểm BĐVHX Hòai Đức | Thôn Lại Khánh, Xã Hoài Đức, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593340 | Điểm BĐVHX Thị trấn Tam Quan | Khối 8, Thị Trấn Tam Quan, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593522 | Bưu cục cấp 3 Bồng Sơn | Số 36, Đường Quang Trung, Thị Trấn Bồng Sơn, Hoài Nhơn |
Bình Định | Hoài Nhơn | 593490 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Thôn Lương Thọ 2, Xã Hoài Phú, Hoài Nhơn |
7. Mã ZIP Bình Định – Huyện Phù Cát
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592400 | Bưu cục cấp 2 Phù Cát | Khu An Khương, Thị Trấn Ngô Mây, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592560 | Điểm BĐVHX Cát Hanh | Thôn Vĩnh Trường, Xã Cát Hanh, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592520 | Bưu cục cấp 3 Chợ Gành | Thôn Đức Phổ 1, Xã Cát Minh, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592470 | Bưu cục cấp 3 Hưng Mỹ | Thôn Hưng Mỹ 1, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592610 | Điểm BĐVHX Cát Tân | Thôn Kiều An, Xã Cát Tân, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592430 | Điểm BĐVHX Cát Tường | Thôn Xuân An, Xã Cát Tường, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592420 | Điểm BĐVHX Cát Trinh | Thôn Phong An, Xã Cát Trinh, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592450 | Điểm BĐVHX Cát Nhơn | Thôn Địa Ân, Xã Cát Nhơn, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592650 | Điểm BĐVHX Cát Thắng | Thôn Vĩnh Phú, Xã Cát Thắng, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592660 | Điểm BĐVHX Cát Chánh | Thôn Chánh Hội, Xã Cát Chánh, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592630 | Điểm BĐVHX Cát Tiến | Thôn Phương Phi, Xã Cát Tiến, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592480 | Điểm BĐVHX Cát Hải | Thôn Tân Thanh, Xã Cát Hải, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592540 | Điểm BĐVHX Cát Tài | Thôn Thái Thuận, Xã Cát Tài, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592500 | Điểm BĐVHX Cát Khánh | Thôn Thắng Kiên, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592490 | Điểm BĐVHX Cát Thành | Thôn Chánh Thiện, Xã Cát Thành, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592580 | Điểm BĐVHX Cát Hiệp | Thôn Hòa Đại, Xã Cát Hiệp, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592590 | Điểm BĐVHX Cát Lâm | Thôn An Điềm, Xã Cát Lâm, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592600 | Điểm BĐVHX Cát Sơn | Thôn Thạch Bàn Tây, Xã Cát Sơn, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592477 | Điểm BĐVHX Cát Hưng | Thôn Lộc Khánh, Xã Cát Hưng, Huyện Phù Cát |
Bình Định | Huyện Phù Cát | 592510 | Bưu cục cấp 3 Đề Gi | Thôn An Quang Đông, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát |
8. Mã ZIP Bình Định – Huyện Phù Mỹ
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 593100 | Bưu cục cấp 3 Bình Dương | Thôn Dương Liễu Tây, Thị trấn Bình Dương, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592830 | Bưu cục cấp 3 An Lương | Thôn Chánh An, Xã Mỹ Chánh, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 593030 | Điểm BĐVHX Mỹ Hiệp | Thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592880 | Điểm BĐVHX Mỹ Thọ | Thôn Chánh Trực, Xã Mỹ Thọ, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592820 | Điểm BĐVHX Mỹ Quang | Thôn Bình Trị, Xã Mỹ Quang, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 593020 | Điểm BĐVHX Mỹ Hòa | Thôn An Lạc, Xã Mỹ Hoà, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592980 | Điểm BĐVHX Mỹ Trinh | Thôn Trung Hội, Xã Mỹ Trinh, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 593090 | Điểm BĐVHX Mỹ Chánh Tây | Thôn Trung Thuận, Xã Mỹ Chánh Tây, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 593080 | Điểm BĐVHX Mỹ Cát | Thôn Trinh Long Khánh, Xã Mỹ Cát, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592860 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | Thôn Xuân Bình Bắc, Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592861 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành 1 | Thôn Vĩnh Lợi 1, Xã Mỹ Thành, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592910 | Điểm BĐVHX Mỹ Phong | Thôn Văn Trường, Xã Mỹ Phong, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592930 | Điểm BĐVHX Mỹ Lợi | Thôn Phú Ninh Đông, Xã Mỹ Lợi, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 593000 | Điểm BĐVHX Mỹ Lộc | Thôn Tân Lộc, Xã Mỹ Lộc, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592950 | Điểm BĐVHX Mỹ Châu | Thôn Vạn An, Xã Mỹ Châu, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592970 | Điểm BĐVHX Mỹ Đức | Thôn An Giang, Xã Mỹ Đức, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592940 | Điểm BĐVHX Mỹ Thắng | Thôn 8 Tây, Xã Mỹ Thắng, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592900 | Điểm BĐVHX Mỹ An | Thôn Chánh Giáo, Xã Mỹ An, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 593060 | Điểm BĐVHX Mỹ Tài | Thôn Vĩnh Phú 3, Xã Mỹ Tài, Huyện Phù Mỹ |
Bình Định | Huyện Phù Mỹ | 592818 | Hòm thư Công cộng độc lập | Thôn Trà Quang Nam, Thị Trấn Phù Mỹ, Huyện Phù Mỹ |
9. Mã ZIP Bình Định – Huyện Tây Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594200 | Bưu cục cấp 2 Tây Sơn | Số 175, Đường Quang Trung, Thị Trấn Phú Phong, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594300 | Bưu cục cấp 3 Đồng Phó | Thôn Thượng Giang, Xã Tây Giang, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594220 | Bưu cục cấp 3 Vân Tường | Thôn Vân Tường, Xã Bình Hoà, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594340 | Điểm BĐVHX Bình Nghi | Thôn Thủ Thiện Thượng, Xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594290 | Điểm BĐVHX Tây Thuận | Thôn Thượng Sơn, Xã Tây Thuận, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594320 | Điểm BĐVHX Tây Phú | Thôn Phú Thọ, Xã Tây Phú, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594250 | Điểm BĐVHX Tây An | Thôn Trà Sơn, Xã Tây An, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594270 | Điểm BĐVHX Bình Thành | Thôn Kiên Long, Xã Bình Thành, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594221 | Điểm BĐVHX Bình Hòa | Thôn Trường Định, Xã Bình Hoà, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594280 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Thôn Mỹ Thạch, Xã Bình Tân, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594230 | Điểm BĐVHX Tây Bình | Thôn Mỹ An, Xã Tây Bình, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594240 | Điểm BĐVHX Tây Vinh | Thôn Nhơn Thuận, Xã Tây Vinh, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594260 | Điểm BĐVHX Bình Thuận | Thôn Hòa Mỹ, Xã Bình Thuận, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594330 | Điểm BĐVHX Tây Xuân | Thôn Phú An, Xã Tây Xuân, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594310 | Điểm BĐVHX Bình Tường | Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Tường, Huyện Tây Sơn |
Bình Định | Huyện Tây Sơn | 594365 | Điểm BĐVHX Vĩnh An | Làng Xà Tang, Xã Vĩnh An, Huyện Tây Sơn |
10. Mã ZIP Bình Định – Huyện Tuy Phước
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591700 | Bưu cục cấp 2 Tuy Phước | Thôn Trung Tín 1, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591750 | Bưu cục cấp 3 Gò Bồi | Thôn Tùng Giản, Xã Phước Hoà, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591900 | Bưu cục cấp 3 Diêu Trì | Thôn Vân Hội 1, Thị Trấn Diêu Trì, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591730 | Điểm BĐVHX Phước Sơn | Thôn Phụng Sơn, Xã Phước Sơn, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591820 | Điểm BĐVHX Phước Quang | Thôn Định Thiện Tây, Xã Phước Quang, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591861 | Điểm BĐVHX Phước Lộc | Thôn Đại Tín, Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591910 | Điểm BĐVHX Phước Thành | Thôn Cảnh An 1, Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591770 | Điểm BĐVHX Phước Thắng | Thôn Tư Cung, Xã Phước Thắng, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591840 | Điểm BĐVHX Phước Hưng | Thôn An Cửu, Xã Phước Hưng, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591800 | Điểm BĐVHX Phước Hiệp | Thôn Giang Bắc, Xã Phước Hiệp, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591790 | Điểm BĐVHX Phước Nghĩa | Thôn Hưng Nghĩa, Xã Phước Nghĩa, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591710 | Điểm BĐVHX Phước Thuận | Thôn Tân Thuận, Xã Phước Thuận, Huyện Tuy Phước |
Bình Định | Huyện Tuy Phước | 591880 | Điểm BĐVHX Phước An | Thôn An Sơn, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước |
11. Mã ZIP Bình Định – Huyện Vân Canh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Huyện Vân Canh | 594500 | Bưu cục cấp 2 Vân Canh | Thôn Thịnh Văn 2, Thị trấn Vân Canh, Huyện Vân Canh |
Bình Định | Huyện Vân Canh | 594530 | Điểm BĐVHX Canh Vinh 1 | Thôn Hiệp Vinh 1, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh |
Bình Định | Huyện Vân Canh | 594520 | Điểm BĐVHX Canh Hiển | Thôn Hiển Đông, Xã Canh Hiển, Huyện Vân Canh |
Bình Định | Huyện Vân Canh | 594570 | Điểm BĐVHX Canh Hòa | Thôn Canh Thành, Xã Canh Hoà, Huyện Vân Canh |
Bình Định | Huyện Vân Canh | 594558 | Điểm BĐVHX Canh Liên | Làng Hà Giao, Xã Canh Liên, Huyện Vân Canh |
Bình Định | Huyện Vân Canh | 594514 | Điểm BĐVHX Canh Hiệp | Thôn 4, Xã Canh Hiệp, Huyện Vân Canh |
Bình Định | Huyện Vân Canh | 594509 | Điểm BĐVHX Canh Thuận | Làng Hòn Mẻ, Xã Canh Thuận, Huyện Vân Canh |
12. Mã ZIP Bình Định – Huyện Vĩnh Thạnh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594000 | Bưu cục cấp 2 Vĩnh Thạnh | Thôn Định Tố, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594050 | Điểm BĐVHX Định Bình | Thôn Định Thiền, Thị trấn Vĩnh Thạnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594060 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quang | Thôn Định Trung, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594001 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo | Thôn Định Tam, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594070 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thịnh | Thôn An Ngọai, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594010 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp | Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Hiệp, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594040 | Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn | Làng K3, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594025 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Thôn M7, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594150 | Điểm BĐVHX Vĩnh Thuận | Làng 2, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thạnh |
Bình Định | Huyện Vĩnh Thạnh | 594035 | Điểm BĐVHX VĨNH KIM | Làng Đắc Tra, Xã Vĩnh Kim, Huyện Vĩnh Thạnh |
Mã bưu điện Bình Định (Zip code Binh Dinh) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp