Mã ZIP Bến Tre – Mã bưu điện Bến Tre cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Bến Tre là 930000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bến Tre được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Bến Tre – Mã bưu điện Bến Tre cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Bến Tre (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
1. Mã ZIP Bến Tre là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Bến Tre là 930000. Đây là Bưu cục cấp 1 Bến Tre có địa chỉ tại Số 3/1, Đường Đồng Khởi, Phường 3, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam.
Bến Tre là một tỉnh thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Tỉnh Bến Tre có hình rẻ quạt, đầu nhọn nằm ở thường nguồn, với hệ thống kênh rạch chằng chịt .
Tỉnh Bến Tre có 9 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 8 huyện với 157 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 8 phường, 9 thị trấn và 142 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Bến Tre của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bến Tre được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Bến Tre – Thành phố Bến Tre
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Bến Tre | 930000 | Bưu cục cấp 1 Bến Tre | Số 3/1, Đường Đồng Khởi, Phường 3, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931148 | Bưu cục cấp 3 Trung tâm dich vụ tin học | Đường 3 Tháng 2, Phường 3, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 934300 | Bưu cục cấp 3 KHL Bến Tre | Đường 3 Tháng 2, Phường 3, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931080 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Số 207B, Ấp Phú Dân, Phường Phú Khương, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931081 | Bưu cục cấp 3 KHL Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931150 | Bưu cục cấp 3 Bệnh Viện | Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 5, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931110 | Bưu cục cấp 3 Phường 7 | Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931104 | Bưu cục cấp 3 Sơn Đông | Ấp 2, Xã Sơn Đông, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931255 | Bưu cục cấp 3 Bến xe | Số 739/1, Ấp 1, Xã Sơn Đông, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 934310 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thạnh An | Ấp Mỹ An C, Xã Mỹ Thạnh An, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931050 | Điểm BĐVHX Phường 8 | Đường Lộ Thầy Cai, Phường 8, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931070 | Điểm BĐVHX Phú Hưng | Đường Lộ 885, Xã Phú Hưng, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931160 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh An | Ấp Mỹ An A, Xã Mỹ Thạnh An, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931190 | Điểm BĐVHX Phú Nhuận | Ấp 1, Xã Phú Nhuận, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931180 | Điểm BĐVHX Nhơn Thạnh | Ấp Nhơn Nghĩa, Xã Nhơn Thạnh, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 934330 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | Ấp Mỹ Đức, Xã Mỹ Thành, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931038 | Đại lý bưu điện Số 6 | Số 17, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931040 | Đại lý bưu điện Lê Quý Đôn | Số 11, Đường Lê Quý Đôn, Phường 1, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931054 | Đại lý bưu điện Số 8 | Số 426B, Đường 885, Phường 8, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931143 | Đại lý bưu điện 30-4 | Số 77A, Đường 30/4, Phường 3, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931068 | Đại lý bưu điện Phan Đình Phùng | Số 51/2, Đường Phan Đình Phùng, Phường 4, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931069 | Đại lý bưu điện Đồng Khời | Số 212/1, Đường Đồng Khởi, Phường 4, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931088 | Đại lý bưu điện Số 13 | Số 26B, Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường Phú Khương, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931211 | Đại lý bưu điện Số 20 | Số 313C1, Đường Phan Đình Phùng, Phường Phú Khương, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931214 | Đại lý bưu điện Phú Khương 1 | Số 287A2, Ấp Phú Dân, Phường Phú Khương, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931216 | Đại lý bưu điện Phú Khương 2 | Số 490C4, Đường Nguyễn Huệ, Phường Phú Khương, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931221 | Đại lý bưu điện Chợ Chùa | Số 206A2, Đường Quốc Lộ 60, Phường Phú Khương, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931092 | Đại lý bưu điện Bệnh Viện | Số 8D, Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931093 | Đại lý bưu điện Bình Khởi 1 | Số 165A, Đường Trương Định, Phường 6, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931115 | Đại lý bưu điện Số 15 | Số 137, Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931118 | Đại lý bưu điện Phường 7 | Số 114B, Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931119 | Đại lý bưu điện Cầu Bến Tre 2 | Số 54C, Đường Hùng Vương Nối Dài, Phường 7, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931240 | Đại lý bưu điện Nguyễn Văn Tư 2 | Số 41B, Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931242 | Đại lý bưu điện Phường 7-2 | Số 237B, Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931243 | Đại lý bưu điện Hùng Vương | Đường Hùng Vương Nối Dài, Phường 7, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931079 | Đại lý bưu điện Phú Hưng 2 | Số 450F, Ấp Phú Dân, Xã Phú Hưng, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931203 | Đại lý bưu điện Sô 23 | Số 235, Ấp Phú Chánh, Xã Phú Hưng, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931207 | Đại lý bưu điện Phú Hưng 4 | Ấp Phú Thành, Xã Phú Hưng, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931106 | Đại lý bưu điện Số 22 | Tổ 12, Ấp 1, Xã Sơn Đông, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931252 | Đại lý bưu điện Sơn Đông 7 | Số 250B1, Ấp 1, Xã Sơn Đông, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931128 | Đại lý bưu điện Bình Thạnh | Số 274D, Ấp Bình Thạnh, Xã Bình Phú, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931280 | Đại lý bưu điện Trần Văn Cần | Ấp Bình Lợi, Xã Bình Phú, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931169 | Đại lý bưu điện Mỹ Thạnh An | Tổ 10, Ấp Mỹ An A, Xã Mỹ Thạnh An, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931170 | Đại lý bưu điện Mỹ Thạnh An 1 | Số 175B, Ấp Mỹ An C, Xã Mỹ Thạnh An, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931187 | Đại lý bưu điện Nhơn Thạnh 2 | Số 250D, Ấp 4, Xã Nhơn Thạnh, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 931231 | Đại lý bưu điện Nhơn Thạnh 5 | Ấp B, Xã Nhơn Thạnh, Bến Tre |
Bến Tre | Bến Tre | 930900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bến Tre | Số 3/1, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Bến Tre |
3. Mã ZIP Bến Tre – Huyện Ba Tri
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933300 | Bưu cục cấp 2 Ba Tri | Khu phố 1, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933330 | Bưu cục cấp 3 Bảo Thuận | Ấp 2, Xã Bảo Thuận, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933380 | Bưu cục cấp 3 Phước Tuy | Ấp Phước Thới, Xã Phước Tuy, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933430 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Chánh | Ấp Cầu Vỹ, Xã Mỹ Chánh, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933460 | Bưu cục cấp 3 An Ngãi Trung | Ấp 1, Xã An Ngãi Trung, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933550 | Bưu cục cấp 3 Tân Thủy | Ấp Tân Định, Xã Tân Thủy, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933570 | Bưu cục cấp 3 An Thủy | Ấp An Bình, Xã An Thủy, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933320 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hòa | Ấp Vĩnh Lợi, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933340 | Điểm BĐVHX Phú Lễ | Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Lễ, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933350 | Điểm BĐVHX Phú Ngãi | Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Ngãi, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933360 | Điểm BĐVHX Bảo Thạnh | Ấp 4, Xã Bảo Thạnh, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933390 | Điểm BĐVHX Tân Xuân | Ấp Tân Thanh 2, Xã Tân Xuân, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933404 | Điểm BĐVHX Tân Mỹ | Ấp Tân Phú, Xã Tân Mỹ, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933410 | Điểm BĐVHX Mỹ Nhơn | Ấp 1, Xã Mỹ Nhơn, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933420 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh | Ấp 1, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933470 | Điểm BĐVHX An Phú Trung | Ấp An Nhơn, Xã An Phú Trung, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933450 | Điểm BĐVHX An Bình Tây | Ấp An Hòa, Xã An Bình Tây, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933480 | Điểm BĐVHX An Hiệp | Ấp An Bình, Xã An Hiệp, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933500 | Điểm BĐVHX An Ngãi Tây | Ấp Chợ 1, Xã An Ngãi Tây, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933510 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Ấp Kinh Mới, Xã Tân Hưng, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933520 | Điểm BĐVHX An Đức | Ấp Giồng Cục, Xã An Đức, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933540 | Điểm BĐVHX Vĩnh An | Ấp Vĩnh Đức Trung, Xã Vĩnh An, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933560 | Điểm BĐVHX An Hòa Tây | Ấp An Quí, Xã An Hoà Tây, Huyện Ba Tri |
Bến Tre | Huyện Ba tri | 933440 | Điểm BĐVHX Mỹ Hòa | Ấp Xóm Mới, Xã Mỹ Hoà, Huyện Ba Tri |
4. Mã ZIP Bến Tre – Huyện Bình Đại
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933700 | Bưu cục cấp 2 Bình Đại | Ấp Khu Phố 1, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933840 | Bưu cục cấp 3 Châu Hưng | Ấp Hưng Chánh, Xã Châu Hưng, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933830 | Bưu cục cấp 3 Thới Lai | Ấp 1, Xã Thới Lai, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933820 | Bưu cục cấp 3 Lộc Thuận | Ấp Lộc Thành, Xã Lộc Thuận, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933900 | Điểm BĐVHX Thới Thuận | Ấp Thới Lợi 1, Xã Thới Thuận, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933860 | Điểm BĐVHX Thừa Đức | Ấp Thừa Trung, Xã Thừa Đức, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933880 | Bưu cục cấp 3 Thạnh Phước | Ấp Phước Lợi, Xã Thạnh Phước, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933780 | Điểm BĐVHX Tam Hiệp | Ấp 2, Xã Tam Hiệp, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933720 | Điểm BĐVHX Bình Thới | Ấp 1, Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933800 | Điểm BĐVHX Thạnh Trị | Ấp 2, Xã Thạnh Trị, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933850 | Điểm BĐVHX Long Hòa | Ấp 3, Xã Long Hoà, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933790 | Điểm BĐVHX Long Định | Ấp Long Phú, Xã Long Định, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933740 | Điểm BĐVHX Phú Vang | Ấp 2, Xã Phú Vang, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933730 | Điểm BĐVHX Định Trung | Ấp 1, Xã Định Trung, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933810 | Điểm BĐVHX Phú Long | Ấp 1, Xã Phú Long, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933760 | Điểm BĐVHX Vang Quới Tây | Ấp 4, Xã Vang Qưới Tây, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933750 | Điểm BĐVHX Vang Quới Đông | Ấp 1, Xã Vang Qưới Đông, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933861 | Điểm BĐVHX Cồn Nghêu | Ấp Thới Lợi 1, Xã Thới Thuận, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933736 | Đại lý bưu điện Số 1 | Ấp 1, Xã Định Trung, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933708 | Đại lý bưu điện Số 9 | Ấp Khu Phố 1, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933825 | Đại lý bưu điện Số 10 | Ấp Lộc Hòa, Xã Lộc Thuận, Huyện Bình Đại |
Bến Tre | Huyện Bình Đại | 933766 | Đại lý bưu điện Thới Lai | Ấp 7, Xã Vang Qưới Tây, Huyện Bình Đại |
5. Mã ZIP Bến Tre – Huyện Châu Thành
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931300 | Bưu cục cấp 2 Châu Thành | Khu phố 2, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931510 | Bưu cục cấp 3 An Hóa | Ấp 1, Xã An Hoá, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931330 | Bưu cục cấp 3 Giao Long | Ấp Long Thạnh, Xã Giao Long, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931370 | Bưu cục cấp 3 KCN Giao Long | Ấp 7, Xã Qưới Sơn, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931380 | Bưu cục cấp 3 Tân Thạch | Ấp Tân An Thượng, Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931550 | Bưu cục cấp 3 Tân Phú | Ấp Tân Đông, Xã Tân Phú, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931590 | Bưu cục cấp 3 Tiên Thủy | Ấp Chánh, Xã Tiên Thủy, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931570 | Bưu cục cấp 3 An Hiệp | Ấp Thuận Điền, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931618 | Bưu cục cấp 3 TT Châu Thành | Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931301 | Điểm BĐVHX Phú An Hòa | Ấp Phước Hòa, Xã Phú An Hoà, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931310 | Điểm BĐVHX An Phước | Ấp Phước Hậu, Xã An Phước, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931500 | Điểm BĐVHX Phước Thạnh | Ấp 1, Xã Phước Thạnh, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931520 | Điểm BĐVHX Hữu Định | Ấp 1, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931320 | Điểm BĐVHX Giao Long | Ấp Long Thạnh, Xã Giao Long, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931350 | Điểm BĐVHX Giao Hòa | Ấp Hòa Thạnh, Xã Giao Hoà, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931360 | Điểm BĐVHX Quới Sơn | Ấp 8, Xã Qưới Sơn, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931400 | Điểm BĐVHX An Khánh | Ấp Phước Thạnh, Xã An Khánh, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931420 | Điểm BĐVHX Phú Túc | Ấp Phú Hòa, Xã Phú Túc, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931440 | Điểm BĐVHX Phú Đức | Ấp Phú Định, Xã Phú Đức, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931480 | Điểm BĐVHX Thành Triệu | Ấp Chợ, Xã Thành Triệu, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931460 | Điểm BĐVHX Tam Phước | Ấp Phước Hậu, Xã Tam Phước, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931470 | Điểm BĐVHX Tường Đa | Ấp Định Thọ, Xã Tường Đa, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931490 | Điểm BĐVHX Quới Thành | Ấp Phú Phong, Xã Qưới Thành, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931540 | Điểm BĐVHX Tiên Long | Ấp Tiên Chánh, Xã Tiên Long, Huyện Châu Thành |
Bến Tre | Huyện Châu Thành | 931580 | Điểm BĐVHX Sơn Hòa | Ấp Hòa Chánh, Xã Sơn Hoà, Huyện Châu Thành |
6. Mã ZIP Bến Tre – Huyện Chợ Lách
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 931700 | Bưu cục cấp 2 Chợ Lách | Ấp Khu Phố 1, Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách |
Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 931770 | Bưu cục cấp 3 Long Thới | Ấp Long Vinh, Xã Long Thới, Huyện Chợ Lách |
Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 931840 | Bưu cục cấp 3 Tân Thiềng | Ấp Quân Bình, Xã Tân Thiềng, Huyện Chợ Lách |
Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 931800 | Bưu cục cấp 3 Cái Mơn | Ấp Vĩnh Hưng 1, Xã Vĩnh Thành, Huyện Chợ Lách |
Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 931820 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Hòa | Ấp Hòa I, Xã Vĩnh Hoà, Huyện Chợ Lách |
Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 931740 | Bưu cục cấp 3 Phú Phụng | Ấp Chợ, Xã Phú Phụng, Huyện Chợ Lách |
Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 931720 | Điểm BĐVHX Sơn Định | Ấp Sơn Lân, Xã Sơn Định, Huyện Chợ Lách |
Bến Tre | Huyện Chợ Lách | 931730 | Điểm BĐVHX Vĩnh Bình | Ấp Lộc Hiệp, Xã Vĩnh Bình, Huyện Chợ Lách |
7. Mã ZIP Bến Tre – Huyện Giồng Trôm
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932600 | Bưu cục cấp 2 Giồng Trôm | Khu phố 1, Thị Trấn Giồng Trôm, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932660 | Bưu cục cấp 3 Lương Quới | Ấp 1, Xã Lương Qưới, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932700 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Lồng | Ấp Chợ, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932780 | Bưu cục cấp 3 Phước Long | Ấp 8, Xã Phước Long, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932820 | Bưu cục cấp 3 Tân Hào | Ấp 1, Xã Tân Hào, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932890 | Bưu cục cấp 3 Hưng Nhượng | Ấp 2, Xã Hưng Nhượng, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932810 | Điểm BĐVHX Bình Thành | Ấp 3, Xã Bình Thành, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932610 | Điểm BĐVHX Châu Bình | Ấp Bình Thạnh, Xã Châu Bình, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932630 | Điểm BĐVHX Châu Hòa | Ấp Phú Hòa, Xã Châu Hoà, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932670 | Điểm BĐVHX Phong Mỹ | Ấp 3, Xã Phong Mỹ, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932680 | Điểm BĐVHX Phong Nẫm | Ấp 3, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932650 | Điểm BĐVHX Bình Hòa | Ấp Kinh Ngoài, Xã Bình Hoà, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932690 | Điểm BĐVHX Lương Hòa | Ấp Phong Điền, Xã Lương Hoà, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932911 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh | Ấp 5, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932710 | Điểm BĐVHX Lương Phú | Ấp 2, Xã Lương Phú, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932730 | Điểm BĐVHX Thuận Điền | Ấp 4, Xã Thuận Điền, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932750 | Điểm BĐVHX Sơn Phú | Ấp 4, Xã Sơn Phú, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932770 | Điểm BĐVHX Long Mỹ | Ấp Linh Phụng, Xã Long Mỹ, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932800 | Điểm BĐVHX Hưng Phong | Ấp 2, Xã Hưng Phong, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932840 | Điểm BĐVHX Tân Thanh | Ấp Bình Thuận, Xã Tân Thanh, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932880 | Điểm BĐVHX Thạnh Phú Đông | Ấp 1a, Xã Thạnh Phú Đông, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932900 | Điểm BĐVHX Hưng Lễ | Ấp Cái Da, Xã Hưng Lễ, Huyện Giồng Trôm |
Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | 932860 | Điểm BĐVHX Tân Lợi Thạnh | Ấp 6, Xã Tân Lợi Thạnh, Huyện Giồng Trôm |
8. Mã ZIP Bến Tre – Huyện Mỏ Cày Bắc
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932230 | Bưu cục cấp 2 Mỏ Cày Bắc | Ấp Phước Khánh, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932060 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành Bình | Ấp Chợ Xếp, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932240 | Bưu cục cấp 3 Nhuận Phú Tân | Ấp Tân Nhuận, Xã Nhuận Phú Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932100 | Điểm BĐVHX Tân Bình | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932180 | Điểm BĐVHX Trường Thịnh | Ấp Chợ Mới, Xã Thạnh Ngãi, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932220 | Điểm BĐVHX Tân Thanh Tây | Ấp Thanh Tây, Xã Tân Thanh Tây, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932160 | Điểm BĐVHX Tân Phú Tây | Ấp Tân Lợi, Xã Tân Phú Tây, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932200 | Điểm BĐVHX Thanh Tân | Ấp Tân Thông 2, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932140 | Điểm BĐVHX Thành An | Ấp Đông Trị, Xã Thành An, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932260 | Điểm BĐVHX Khánh Thạnh Tân | Ấp Tích Phúc, Xã Khánh Thạnh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932108 | Đại lý bưu điện Tân Bình 2 | Ấp Tân Đức A, Xã Tân Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932109 | Đại lý bưu điện Tân Bình 1 | Ấp Tân Thạnh, Xã Tân Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 932134 | Điểm BĐVHX Hòa Lộc | Ấp Hòa Hưng, Xã Hoà Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | 934090 | Điểm BĐVHX Phú Mỹ | Ấp Kinh Gãy, Xã Phú Mỹ, Huyện Mỏ Cày Bắc |
9. Mã ZIP Bến Tre – Huyện Mỏ Cày Nam
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932000 | Bưu cục cấp 2 Mỏ Cày Nam | Đường Quốc Lộ 60, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932330 | Bưu cục cấp 3 An Định | Ấp Phú Đông 1, Xã An Định, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932310 | Bưu cục cấp 3 Chợ Thơm | Ấp An Lộc Thị, Xã An Thạnh, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932370 | Bưu cục cấp 3 An Thới | Ấp An Thiện, Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932430 | Bưu cục cấp 3 Cẩm Sơn | Ấp Thanh Sơn, Xã Cẩm Sơn, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932450 | Bưu cục cấp 3 Hương Mỹ | Ấp Thị, Xã Hương Mỹ, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932020 | Điểm BĐVHX Định Thủy | Ấp Định Nhơn, Xã Định Thủy, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932040 | Điểm BĐVHX Phước Hiệp | Ấp An Thới, Xã Phước Hiệp, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932280 | Điểm BĐVHX Bình Khánh Đông | Ấp Phú Tây Thượng, Xã Bình Khánh Đông, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932300 | Điểm BĐVHX Bình Khánh Tây | Ấp An Hòa, Xã Bình Khánh Tây, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932357 | Điểm BĐVHX Tân Trung | Ấp Tân Thành 10, Xã Tân Trung, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932400 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Ấp Tân Quới Tây B, Xã Minh Đức, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932080 | Điểm BĐVHX Đa Phước Hội | Ấp An Vỉnh 1, Xã Đa Phước Hội, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932503 | Điểm BĐVHX Thành Thới B | Ấp Tân Bình, Xã Thành Thới B, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932380 | Điểm BĐVHX Thành Thới A | Ấp An Trạch Đông, Xã Thành Thới A, Huyện Mỏ Cày Nam |
Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Nam | 932420 | Điểm BĐVHX Ngãi Đăng | Ấp Bình Sơn, Xã Ngãi Đăng, Huyện Mỏ Cày Nam |
10. Mã ZIP Bến Tre – Huyện Thạnh Phú
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933000 | Bưu cục cấp 2 Thạnh Phú | Ấp Thạnh Trị Hạ, Thị Trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933100 | Bưu cục cấp 3 An Qui | Ấp An Phú, Xã An Quy, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933040 | Bưu cục cấp 3 Tân Phong | Ấp Thạnh, Xã Tân Phong, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933160 | Bưu cục cấp 3 Giao Thạnh | Ấp Giao Hòa B, Xã Giao Thạnh, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933090 | Điểm BĐVHX An Điền | Ấp Giang Hà, Xã An Điền, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933010 | Điểm BĐVHX An Thạnh | Ấp An Thạnh, Xã An Thạnh, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933020 | Điểm BĐVHX Mỹ Hưng | Ấp Thạnh Mỹ, Xã Mỹ Hưng, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933030 | Điểm BĐVHX Quới Điền | Ấp Quí Đức, Xã Qưới Điền, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933050 | Điểm BĐVHX Đại Điền | Ấp Khu Phố, Xã Đại Điền, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933060 | Điểm BĐVHX Phú Khánh | Ấp Phú Lợi, Xã Phú Khánh, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933070 | Điểm BĐVHX Hòa Lợi | Ấp Quí Hòa, Xã Hoà Lợi, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933080 | Điểm BĐVHX Thới Thạnh | Ấp Xương Thạnh A, Xã Thới Thạnh, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933120 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Ấp Thạnh Quí A, Xã Bình Thạnh, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933110 | Điểm BĐVHX An Thuận | Ấp An Hội B, Xã An Thuận, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933136 | Điểm BĐVHX An Nhơn | Ấp An Hòa, Xã An Nhơn, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933140 | Điểm BĐVHX Thạnh Phong | Ấp Thạnh Phước, Xã Thạnh Phong, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933150 | Điểm BĐVHX Thạnh Hải | Ấp Thạnh Hưng B, Xã Thạnh Hải, Huyện Thạnh Phú |
Bến Tre | Huyện Thạnh Phú | 933175 | Điểm BĐVHX Mỹ An | Ấp Thạnh Mỹ, Xã Mỹ An, Huyện Thạnh Phú |
Mã bưu điện Bến Tre (Zip code Ben Tre) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
>> Kết nối Chủ hàng & Công ty Logistics nhanh hơn
Tài liệu tham khảo:
https://en.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/en/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ
Chuyên mục: Tổng hợp