Giáo DụcLớp 6Lớp 6 Chân Trời Sáng Tạo

Vocabulary Unit 4 lớp 6 Learning world

Bài viết gần đây

Bạn đang xem: Vocabulary Unit 4 lớp 6 Learning world

Mời các em tham khảo bài học Unit 4 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo phần Vocabulary; bài học sẽ cung cấp cho các em các từ vựng phong phú để làm quen với chủ đề các môn học ở trường.

THINK! How many lessons have you got today? When are your break times? Is today an easy day or a difficult day for you? (Nghĩ xem! Hôm nay em có mấy tiết học? Những giờ nghỉ giải lao là khi nào? Hôm nay là một ngày dễ dàng hay khó khăn với em?)

Guide to answer

Today, I have 5 lessons: 1 Literature lesson, 1 Math lesson, 1 English lesson, 1 Art lesson and 1 PE lesson. My break times are at 8:20 a.m and 9:30. Today is an difficult day for me because I am not good at Math.

(Hôm nay tôi có 5 tiết học: 1 tiết Văn, 1 tiết Toán, 1 tiết Tiếng Anh, 1 tiết Mỹ thuật, và 1 tiết Thể dục. Giờ nghỉ giải lao lúc 8h20 và 9h30. Hôm nay là một ngày khó khăn với tôi vì tôi không giỏi Toán lắm.)

Look at pictures 1-9. Then complete the questions with the words in the box. Listen and check your answers (Nhìn vào các bức tranh 1-9. Sau đó hoàn thành câu hỏi với các từ trong khung. Nghe và kiểm tra câu trả lời của em)



PE = Physical Education

ICT = Information and Communication Technology

1. Are you good at……………?

2. When’s our next……….exam?

3. Are you a/an……..genius?

4. Is your………..notebook organised?

5. Have we got a/an………..class tomorrow?

6. Do you study other languages, like………..?

7. Have you got……………homework today?

8. Do you think that our textbook is interesting?

9. How many………..teachers are there in the school?

Guide to answer

1. Are you good at PE(Bạn có giỏi môn thể dục không?)

2. When’s our next geography exam? (Khi nào thì kỳ thi Địa lý tiếp theo của chúng ta?)

3. Are you a maths genius? (Bạn có phải là một thiên tài toán học không?)

4. Is your science notebook organised? (Sổ ghi chép khoa học của bạn có được sắp xếp không?)

5. Have we got an ICT class tomorrow? (Ngày mai chúng ta có tiết học Công nghệ thông tin và truyền thông không?)

6. Do you study other languages, like Spanish(Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Tây Ban Nha không?)

7. Have you got history homework today? (Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)

8. Do you think that our English textbook is interesting? (Bạn có nghĩ sách giáo khoa tiếng Anh của chúng ta thú vị không?)

9. How many art teachers are there in the school? (Có bao nhiêu giáo viên mỹ thuật trong trường?)

1.2. Unit 4 lớp 6 Vocabulary Task 2

Work in pairs. Ask and answer the questions in the School questionnaire (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở phần School questionnaire)

Guide to answer

A: Are you good at English? (Bạn có giỏi môn Tiếng Anh không?)

B: Yes, I am. (Có.)

A: When’s our next art exam? (Khi nào thì kỳ thi Mỹ thuật tiếp theo?)

B: It’s next Monday. (Thứ Hai tuần sau.)

A: Are you a art genius? (Bạn có phải là một thiên tài mỹ thuật không?)

B: No, I’m not. (Không.)

A: Is your Math notebook organised? (Sổ ghi chép Toán học của bạn có được sắp xếp không?)

B: Yes, it is. (Có.)

A: Have we got an PT class tomorrow? (Ngày mai chúng ta có tiết học Thể dục không?)

B: Yes, we’ve. (Có.)

A: Do you study other languages, like French? (Bạn có học các ngôn ngữ khác, như tiếng Pháp không?)

B: No, I don’t. I just study English. (Không. Mình chỉ học Tiếng Anh.)

A: Have you got history homework today? (Hôm nay bạn có bài tập Lịch sử không?)

B: Yes, I have. (Có.)

A: Do you think that our Art textbook is interesting? (Bạn có nghĩ sách giáo khoa mỹ thuật của chúng ta thú vị không?)

B: No, I don’t. (Không.)

A: How many PE teachers are there in the school? (Có bao nhiêu giáo viênThể dục trong trường?)

B: There are 3 art teachers. (Có 3 giáo viên Thể dục.)

1.3. Unit 4 lớp 6 Vocabulary Task 3

Watch or listen and answer the questions (Xem hoặc nghe và trả lời câu hỏi)



1. Why does Geogia like Wednesday?

2. What language does Ben prefer?

Guide to answer

1. Geogia likes Wednesday because she has her favourite subjects: maths and geography. (Geogia thích thứ Tư vì cô ấy có môn học yêu thích: Toán và Địa lý.)

2. Ben prefers Spanish. (Ben thích tiếng Tây Ban Nha.)

Audio script

1. Georgia

Man: What’s your favorite day at school?

Geogia: That’s easy. Wednesday’s my favorite day because I’ve got my 2 favorite subjects maths and geography I’m the maths genius.

Man: Have you got any maths or geography homework today?

Geogia: Yes, I’ve got a bit of math homework but the geography teacher doesn’t give us homework. Yeah!

2. Sophie

Man: Tell me about your worst day at school.

Sophie: Well, my worst day? Yes, I’ve got the worst day that’s Tuesday or class day, our art teacher is very strict. In fact, that’s today.

3. Louis

Woman: What subjects aren’t you good at?

Louis: I’m not great at science. We’ve got science on Thursdays so I don’t like Thursdays. Thursday is definitely my worst day because we have 3 hours of science.

4. Lydia and Ben

Man: What subjects do you like?

Lydia: I love history. I’m really good at history because it’s easy for me to remember dates. I also enjoy French because I think it’s a beautiful language.

Ben: Yes,  Lydia is great at French. I’m okay at French but I prefer Spanish.

Tạm dịch

1. Georgia

Nam: Ngày yêu thích của cháu ở trường là ngày nào?

Geogia: Quá dễ. Thứ Tư là ngày yêu thích của cháu vì cháu có 2 môn học yêu thích nhất là Toán và Địa lý. Cháu là thiên tài toán học đấy ạ.

Nam: Hôm nay cháu có bài tập Toán hoặc bài tập Địa lý nào không?

Geogia: Có ạ, cháu có vài bài tập môn Toán học nhưng giáo viên Địa lý không giao bài tập về nhà. Hoan hô!

2. Sophie

Nam: Hãy kể cho chú nghe về ngày tồi tệ nhất của cháu ở trường đi nào.

Sophie: Ngày tồi tệ nhất của cháu ạ? À, cháu đã có một ngày tồi tệ nhất đó là thứ Ba hoặc ngày mỹ thuật, giáo viên mỹ thuật của chúng cháu rất nghiêm khắc. Thật ra, đó là ngày hôm nay.

3. Louis

Nữ: Cháu không giỏi môn nào?

Louis: Cháu không giỏi môn khoa học. Chúng cháu có môn khoa học vào Thứ Năm nên cháu không thích Thứ Năm. Thứ Năm chắc chắn là ngày tồi tệ nhất của cháu vì chúng tôi có 3 giờ học khoa học.

4. Lydia và Ben

Nam: Cháu thích môn học nào?

Lydia: Cháu yêu lịch sử. Cháu thực sự giỏi lịch sử vì cháu rất dễ nhớ ngày tháng. Cháu cũng thích tiếng Pháp vì cháu nghĩ đó là một ngôn ngữ hay.

Ben: Vâng, Lydia rất giỏi tiếng Pháp. Cháu cũng giỏi tiếng Pháp nhưng cháu thích tiếng Tây Ban Nha hơn.

1.4. Unit 4 lớp 6 Vocabulary Task 4

Watch or listen again and complete the Key Phrases (Xem hoặc nghe lại và hoàn thành Key Phrases)

Guide to answer

1.5. Unit 4 lớp 6 Vocabulary Task 5

USE IT! Complete the Key Phrases so that they are true for you. Then compare with your partner (Thực hành! Hoàn thành Key Phrases sao cho đúng với em. Sau đó thực hành với bạn của em)

A: I’m really good at maths. (Mình rất giỏi môn Toán.)

B: Me too! I’m OK at maths. (Mình cũng vậy. Mình học tốt môn Toán.)

Guide to answer

A: I’m really good at Science. (Mình thật sự giỏi môn Khoa học.)

B: Me too. I’m great at Science. (Mình cũng vậy. Mình giỏi Khoa học.)

A: I enjoy English. (Mình thích môn Tiếng Anh.)

B: Yes, it’s interesting. (Đúng rồi, nó rất thú vị.)

Give some reasons to complete the sentences (Đưa ra vài lí do để hoàn thành các câu sau)

1. My favourite subject is ………. because  …………..

2. I’m not good at ………. because …………..

3. I prefer ………. because …………..

4. I’m OK at ………. because …………..

Key

1. My favourite subject is Math because I like working with numbers.

2. I’m not good at Art because I draw badly.

3. I prefer English because it’s interesting.

4. I’m OK at History because I can not remember dates.

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng về các môn học như sau:

  • Art: mỹ thuật
  • English: tiếng Anh
  • Geography: địa lý
  • Spanish: tiếng Tây Ban Nha
  • History: lịch sử
  • PE = Physical Education: giáo dục thể chất (thể dục)
  • Science: khoa học
  • ICT = Information and Communication Technology: Công nghệ thông tin và truyền thông
  • Maths: toán

3.2. Bài tập trắc nghiệm

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 4 – Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 4 lớp 6 Chân trời sáng tạo Vocabulary – Từ vựng.

  • Câu 1:
    Choose the best answer

    Ha… some fish now.

    • A.
      eat
    • B.
      eats
    • C.
      is eating
    • D.
      ate
  • Câu 2:

    Lan… to school every day.

    • A.
      go
    • B.
      goes
    • C.
      is going
    • D.
      went
  • Câu 3:

    Hai has ……………….. big house.

    • A.
      an
    • B.
      a
    • C.
      the
    • D.
      x

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Vocabulary – Unit 4 Tiếng Anh 6

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh Trường Tiểu học Thủ Lệ sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ

Chuyên mục: Giáo dục, Lớp 6

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button