Tiếng Anh

Động từ nguyên mẫu (infinitive) trong tiếng Anh

Bạn đang xem: Động từ nguyên mẫu (infinitive) trong tiếng Anh

Tiếp tục với bài học trước là bài danh động từ (Gerund), bài học hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về động từ nguyên mẫu (infinitive) trong tiếng Anh. Khi nghe về loại từ này, chắc hẳn các bạn đều nghĩ rằng chúng rất dễ để học nhưng sự thật có đơn giản như bạn nghĩ hay không thì hãy cùng Jes.edu.vn xem nội dung bài viết dưới đây.

Động từ nguyên mẫu (infinitive) trong tiếng Anh


Động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng Anh chia làm 2 dạng: Động từ nguyên mẫu có to (to infinitive) và động từ nguyễn mẫu không to (Bare infinitive).

A. Động từ nguyên mẫu có to (To infinitive)

1. Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm

  • Chủ ngữ của câu

Ví dụ:
– To visit the Paris is my life-long dream. (Việc tới thăm Pháp là giấc mơ dài của tôi)
– To become a famous musician is her goal. (Việc trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng là mục tiêu của cô ấy)

  • Tân ngữ của tính từ (đứng sau tính từ)

Ví dụ:
– I’m pleased to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn)
It’s good to talk. (Thật tốt khi nói chuyện)
It’s important for Lucy to be patient with her little brother. (Điều quan trọng với Lucy là phải kiên nhẫn với em trai của cô ấy)

  • Tân ngữ của động từ (đứng sau động từ)

Dưới đây là bảng một số động từ theo sau là to infinitive (Verb + to V nguyên mẫu)

STT Động từ (Verbs) Nghĩa (Meaning) STT Động từ(Verbs) Nghĩa (Meaning)
1 Hope Hy vọng 13 seem Dường như
2 Offer Đề nghị 14 Decide Quyết định
3 Expect Mong đợi 15 Manage Xoay xở, cố gắng
4 Plan Lên kế hoạch 16 Agree Đồng ý
5 Refuse Từ chối 17 Afford Đáp ứng
6 Want Muốn 18 Arrange Sắp xếp
7 Promise Hứa 19 Appear Hình như
8 Pretend Giả vờ 20 Learn Học
9 Fail Thất bại, hỏng 21 Would like muốn
10 Attempt Cố gắng, nỗ lực 22 Offer Cho, tặng, đề nghị
11 Tend Có khuynh hướng 23 Intend Định
12 Threaten Đe dọa

Ví dụ:
– I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới)
– It was late, so we decided to take a taxi home. (Đã quá trễ vì vậy chúng tôi quyết định đón taxi về nhà)

2. Động từ nguyên mẫu có to sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive

Chúng ta sẽ sử dụng to + Vnguyên mẫu nếu phía trước có các động từ này

STT Động từ (Verbs) Nghĩa (Meaning) STT Động từ(Verbs) Nghĩa (Meaning)
1 Advise Khuyên 14 Invite Mời
2 Allow Cho phép 15 Need Cần
3 Ask Hỏi 16 Order Gọi món
4 Beg Cầu xin 17 Permit Cho phép
5 Cause Gây ra 18 Persuade Thuyết phục
6 Challenge Thử thách 19 Remind Nhắc nhở
7 Convince Thuyết phục 20 Require Yêu cầu
8 Encourage Khuyến khích 21 Recommend Giới thiệu
9 Expect Mong chờ 22 Teach Dạy
10 Forbid Ngăn cấm 23 Tell Nói
11 Force Bắt buộc 24 Urge Thúc giục
12 Hire Thuê, mướn 25 Want Muốn
13 Instruct Hướng dẫn 26 Warn Cảnh báo

Ví dụ:
– She allowed me to use her book. (Cô ấy cho phép tôi sử dụng sách của cô ấy)
– I ask my mother recipe to cook a meal. (Tôi hỏi mẹ tôi để nấu một bữa ăn)

3. Động từ nguyên mẫu có to đứng sau từ nghi vấn (question words)

Ví dụ:
– She asked me how to use the washing machine. (Cô ấy hỏi tôi cách sử dụng máy giặt)
– I’m not sure I know who to call. (Tôi không chắc là tôi biết ai gọi)
– Tell me when to press the button. (Cho tôi biết khi nào thì nhấn nút)
Lưu ý: To + V nguyên mẫu thường không dùng sau Why

B. Động từ nguyên mẫu không có to (Bare infinitive)

1. Động từ nguyên mẫu không to thường đi với  Make/ let/ help

Cấu trúc: S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu (Bare infinitive)
Ví dụ:
– Her parents let her stay out late. (Bố mẹ của cô ta để cô ta thức khuya)
– Let’s go to the cinema tonight. (Hãy đi xem phim tối nay nhé)

2. Động từ nguyên mẫu không to đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan (Verbs of perception)

Cấu trúc: S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing
–  Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V nguyên mẫu (chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra)
Ví dụ:  I saw her get on the bus. (Tôi thấy cô ấy đi lên xe)
–  Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing (chỉ sự việc đang diễn ra).
Ví dụ: We heard them closing the door. (Chúng tôi nghe thấy họ đang đóng cửa)

3. Động từ nguyên mẫu không to đứng sau had better

Ví dụ:
– We had better take some warm clothing. (Chúng ta nên lấy một ít quần áo ấm)
– You’d better give me your address. (Bạn nên cho tôi địa chỉ của bạn)

4. Động từ nguyên mẫu không to sử dụng với WHY

Chúng ta sẽ sử dụng động từ nguyên mẫu không to với Why khi đưa ra lời đề nghị
Ví dụ:
– Why wait until tomorrow? (Tại sao phải chờ đến ngày mai?)
– Why not buy a new bed? (Tại sao không mau một cái giường mới)
– Why walk when we can go in the car? (Tại sao lại đi bộ khi chúng ta có thể đi vào xe)


Trên đây là tổng hợp các kiến thức cần thiết về động từ nguyên mẫu (infinitive). Các bạn có thể tham khảo thêm bài viết Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh tại Jes.edu.vn để học cho thuận tiện hơn. Chúc các bạn sẽ nhanh chóng chinh phục được tiếng Anh nhé!

Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ

Chuyên mục: Tiếng Anh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button