Tiếng Anh

Cách phân biệt false, fake và artificial

false, fake và artificial đều mang nghĩa chung là giả hoặc giả mạo nhưng sự khác biệt giữa chúng là gì? Artificial (Adjective) nghĩa là nhân tạo, diễn tả một sự vật được tạo ra bởi con người. Nó không phải xuất phát từ tự nhiên. False là cái gì đó không đúng sự thật hoặc là đồ vật giả thường được dùng như răng giả. Hãy đọc hết bài viết để hiểu sâu hơn về cách dùng các từ này nhé
Các bạn cùng xem trong bài học phân biệt dưới đây và thử làm bài tập cuối bài nhé!

Bạn đang xem: Cách phân biệt false, fake và artificial

Cách phân biệt false, fake và artificial

False

False là cái gì đó không đúng sự thật hoặc là đồ vật giả thường được dùng như răng giả (false teeth), râu giả (false beard) hay tóc giả (false hair).

  • False (adjective):sai, không đúng.
  • Falsely (adverb):một cách sai trái
  • Ví dụ:

– The idea that sunrise in the west is false.(Ý kiến mặt trời mọc ở hướng Tây là sai)
– I realize that the man was wearing a false beard (Tôi nhận ra ngay ông ta đang đeo râu giả)
– I was falsely accused of cheating on the test by my teacher.(Tôi bị thầy giáo vu cáo không có thật về gian lận trong thi cử

Fake

  • Fake (adjective): là một cái gì đó giả mạo và không có thật.
  • Fake (noun): là một điều/cái gì đó giả mạo
  • Fake (verb): lừa dối, gian lận, giả vờ
  • Ví dụ:

– Teddy bears are fake bears.(Gấu bông là con gấu giả, không phải gấu thật).
– Someone bought a Louis Vuitton for a cheap price in the Philippines and later found out that it was fake.(Ai đó đã mua đồ hiệu Louis Vuitton với mức giá rẻ ở Philippines và sau đó phát hiện ra nó là hàng nhái).
– I’m pretty sure that this isn’t a fake.(Tôi khá chắc rằng nó không phải đồ giả).
– I can’t fake an interest in this.(Tôi không thể giả vờ thích thú điều này được).

Artificial

Artificial (Adjective) nghĩa là nhân tạo, diễn tả một sự vật được tạo ra bởi con người. Nó không phải xuất phát từ tự nhiên.

  • Ví dụ:

– The growers use both natural and artificial light(Người trồng cây sử dụng cả ánh sáng tự nhiên và nhân tạo)
– There is a small artificial lake for ducks in the center of the park.(Có một hồ nhân tạo dành cho các chú vịt nằm ngay giữa công viên)

Bài tập:

    1. Some ______________ jewellery looks better than the real thing.
    2.Discussion question: Do you worry about ______________ colors or flavors when you buy food?
    3.The statement was ________________ .
    4. Candy is full of ________________colors to make it attractive to children.
    5. The toy that he had bought turned out ______________.
    6. I think Tom is going to be pretty mad when he finds out that the painting he bought is a _______.
    7. My grandmother lost her ___________teeth when she got drunk, and threw up at the party.
    8. There is no sugar in this gum; it only has ________________ sweeteners.
    9. The boys were able to buy alcohol using ___________I.D. which one of them had made on his home computer.
    10. The player _________ to the left, and then ran to the right around the defender.

Đáp án:

1. fake
2. artificial
3. false
4. artificial
5. fake
6.fake
7. false
8. artificial
9. false
10. faked


Hy vọng với bài viết
phân biệt false, fake và artificial
sẽ giúp bạn học tập và nghiên cứu được điều mình mong muốn. Nếu các bạn muốn xem nhiều bài viết của chúng tôi thì hãy like và theo dõi chúng tôi nhé.

Chúc các bạn học vui

Đăng bởi: Trường Tiểu học Thủ Lệ

Chuyên mục: Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button